Language/French/Vocabulary/Food-and-Eating-Habits/vi
< Language | French | Vocabulary | Food-and-Eating-Habits
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Từ Vựng → Khoá Học 0 đến A1 → Thức Ăn và Thói Quen Ăn Uống
Các món ăn phổ biến[edit | edit source]
- Món ăn chính
French | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Plat de résistance | pla də re.zis.tɑ̃s | Món chính |
Quiche | kiʃ | Bánh nướng với phần nhân chính là trứng và kem |
Ratatouille | \ʁa.ta.tuj | Món rau củ hầm |
Coq au vin | kɔk o vɛ̃ | Gà hầm với rượu đỏ |
Cassoulet | kɑ.sulɛ | Súp khoai tây và đậu |
Boeuf Bourguignon | Bœf buʁ.ɡi.ɲɔ̃ | Thịt bò kho với rượu pháp |
Hachis Parmentier | a.ʃi paʁ.mɑ̃.tje | Pa bào chiên nướng với thịt băm |
Blanquette de veau | blɑ.kɛt də vo | Súp hầm thịt bê |
- Tráng miệng
French | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Mousse au chocolat | mus o ʃɔ.kɔ.la | Bánh kem sô cô la |
Crème brûlée | kʁɛm bʁy.le | Bánh kem với vỏ caramen đục lỗ |
Tarte Tatin | taʁt ta.tɛ̃ | Bánh tatin (bánh táo ngược) |
Clafoutis | klafu.tis | Bánh ngọt với trái cây |
Madeleine | mad.lɛn | Bánh quy đúc hình chóp tam giác |
- Thói quen ăn uống
- Đồ uống
- Thói quen ăn uống
- Nước suối - Eau minérale (m)
- Rượu - Vin (m)
- Bia - Bière (f)
- Cà phê - Café (m)
- Trà - Thé (m)
- Nguyên liệu
- Đậu - Haricots (m)
- Gia vị - Épices (f)
- Trái cây - Fruits (m)
- Rau - Légumes (m)
- Thịt - Viande (f)
- Cá - Poisson (m)
- Đồ ăn ở các vùng phía Bắc, Trung tâm và Nam Pháp
- Chả giò - Pâté Chaud, Bánh rán
- Gà rô ti - Poulet rôti
- Pho mát - Fromage (m)
- Bánh croissant - Croissant (m)
- Bánh Baguette - Baguette (f)
- Từ vựng thêm
- Các món ăn khác
French | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Baguette | ba.ɡɛt | Bánh mỳ xá xíu |
Boudin noir | bu.dɛ̃ nwaʁ | Giò lụa heo đen |
Charcuterie | ʃaʁ.ky.tʁi | Thịt nguội |
Quenelle | kə.nɛl | Bánh có phần nhân |
Raclette | ʁa.klɛt | Sợi phô mai chiên với khoai tây, jambon... |
Tartare | taʁ.taʁ | Thịt sống |
- Các món tráng miệng khác
French | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Beignet | bɛ.ɲɛ | Bánh rán |
Crêpe | kʁɛp | Bánh kếp (nướng) |
Macaron | ma.ka.ʁɔ̃ | Bánh macaron |
Profiterole | pʁɔ.fi.tə.ʁɔl | Bánh kem |
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thời gian và Ngày tháng
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp
- Khoá Học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thể thao và Khoẻ mạnh
- Khóa học 0 đến A1 → → Mối quan hệ lãng mạn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên trong gia đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Đồ uống và thói quen uống