Language/French/Culture/Transportation-and-Accommodation/vi
< Language | French | Culture | Transportation-and-Accommodation
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ A1[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học từ vựng Tiếng Pháp về phương tiện di chuyển và chỗ ở.
Phương tiện di chuyển[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Pháp về phương tiện di chuyển:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Voiture | /vwatyr/ | Xe hơi |
Bus | /by/ | Xe buýt |
Train | /tʁɛ̃/ | Tàu |
Avion | /avjɔ̃/ | Máy bay |
Các từ này rất hữu ích khi bạn đang đi du lịch hoặc đang sống ở Pháp. Hãy học thuộc chúng để có thể giao tiếp tốt hơn.
Chỗ ở[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Pháp về chỗ ở:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Hôtel | /ɔtɛl/ | Khách sạn |
Appartement | /apaʁtmɑ̃/ | Căn hộ |
Auberge de jeunesse | /obɛʁʒ də ʒœnɛs/ | Nhà trọ cho thanh niên |
Nếu bạn đang lên kế hoạch du lịch đến Pháp, hãy sử dụng những từ này để đặt chỗ trước và làm quen với những thuật ngữ cơ bản.
Chúc mừng! Bạn đã học được những từ vựng Tiếng Pháp liên quan đến phương tiện di chuyển và chỗ ở.