Language/Bulgarian/Vocabulary/Ordering-Food/vi

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Bulgarian-Language-PolyglotClub.png
BulgarianTừ vựngKhoá học 0 đến A1Đặt món ăn

Cấp độ 1[edit | edit source]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách đặt món ăn tại nhà hàng, bao gồm từ vựng liên quan đến các món ăn, đồ uống và gia vị.

Cấp độ 2[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách các món ăn phổ biến trong nhà hàng Bulgaria và cách đặt chúng bằng tiếng Bulgaria:

Tiếng Bulgaria Phiên âm Tiếng Việt
Салата Sala-ta Salad
Супа Su-pa Súp
Гювеч Gyu-vech Món hầm
Мусака Mu-sa-ka Món lasagna Bulgaria
Кебап Ke-bap Kebab
Пиле Pi-le
Риба Ri-ba
Свиня Svi-nya Lợn
Говеждо Go-vezh-do
Плодове Plo-do-ve Trái cây
Сладкиш Slad-kish Món tráng miệng

Cấp độ 2[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách các đồ uống phổ biến trong nhà hàng Bulgaria và cách đặt chúng bằng tiếng Bulgaria:

Tiếng Bulgaria Phiên âm Tiếng Việt
Вода Vo-da Nước
Сок Sok Nước hoa quả
Бира Bi-ra Bia
Вино Vi-no Rượu
Ракия Ra-ki-ya Rượu mạnh đặc trưng Bulgaria

Cấp độ 2[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách các gia vị phổ biến trong nhà hàng Bulgaria và cách đặt chúng bằng tiếng Bulgaria:

Tiếng Bulgaria Phiên âm Tiếng Việt
Сол Sol Muối
Пипер Pip-er Tiêu
Чесън Chesa-n Tỏi
Лук Luk Hành tây

Cấp độ 1[edit | edit source]

Dưới đây là các câu tiếng Bulgaria phổ biến bạn có thể sử dụng khi đặt món ăn trong nhà hàng:

  • Tôi muốn đặt món ăn. - Аз бих искал да поръчам ядене. (Azbihiskal da poracham yadene.)
  • Xin mời cho tôi xem thực đơn. - Моля, покажете ми менюто. (Molya, pokazhete mi menu-to.)
  • Tôi muốn món này. - Искам това ястие. (Iskam tova yastie.)
  • Tôi muốn nước. - Искам вода. (Iskam voda.)
  • Cám ơn. - Благодаря. (Blagodarya.)
  • Yêu cầu thanh toán. - Искам да платя. (Iskam da platya.)

Chúc bạn may mắn trong việc học tiếng Bulgaria và tận hưởng bữa ăn!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson