Language/Bulgarian/Grammar/Modal-Verbs/vi

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Bulgarian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng BulgariaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Từ ngữ chỉ khả năng

Tiêu đề cấp 1[edit | edit source]

Trong tiếng Bulgaria, từ ngữ chỉ khả năng được sử dụng để diễn tả khả năng, yêu cầu, lời khuyên, hay sự cho phép. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các từ ngữ chỉ khả năng trong tiếng Bulgaria.

Tiêu đề cấp 2: Từ ngữ chỉ khả năng[edit | edit source]

Trong tiếng Bulgaria, các từ ngữ chỉ khả năng bao gồm:

  • Мога /moga/ - có thể
  • Трябва /tryabva/ - phải
  • Искам /iskam/ - muốn
  • Да /da/ - đúng

Ví dụ:

Tiếng Bulgaria Phiên âm Tiếng Việt
Аз мога да говоря български. Az moga da govorya balgarski. Tôi có thể nói tiếng Bulgaria.
Той трябва да учи усърдно. Toy tryabva da uchi usardno. Anh ấy phải học chăm chỉ.
Искам да ям пица. Iskam da yam pitsa. Tôi muốn ăn pizza.
Да, можеш да отидеш. Da, mozhesh da otidesh. Đúng, bạn có thể đi.

Tiêu đề cấp 2: Các trường hợp sử dụng từ ngữ chỉ khả năng[edit | edit source]

Tiêu đề cấp 3: Мога /moga/ - có thể[edit | edit source]

Мога được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.

Ví dụ:

  • Аз мога да говоря български. (Tôi có thể nói tiếng Bulgaria.)
  • Ти можеш да отидеш с мен. (Bạn có thể đi cùng tôi.)

Tiêu đề cấp 3: Трябва /tryabva/ - phải[edit | edit source]

Трябва được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc.

Ví dụ:

  • Трябва да уча за изпита. (Tôi phải học cho kỳ thi.)
  • Трябва да закупим хляб. (Chúng ta phải mua bánh mì.)

Tiêu đề cấp 3: Искам /iskam/ - muốn[edit | edit source]

Искам được sử dụng để diễn tả mong muốn.

Ví dụ:

  • Искам да отида на почивка. (Tôi muốn đi nghỉ.)
  • Тя иска да купи нова кола. (Cô ấy muốn mua một chiếc xe mới.)

Tiêu đề cấp 3: Да /da/ - đúng[edit | edit source]

Да được sử dụng để đưa ra sự cho phép hoặc đồng ý.

Ví dụ:

  • Да, можеш да вземеш това. (Đúng, bạn có thể lấy cái đó.)
  • Да, може да дойдете утре. (Đúng, bạn có thể đến vào ngày mai.)

Tiêu đề cấp 1[edit | edit source]

Trên đây là những kiến thức cơ bản về từ ngữ chỉ khả năng trong tiếng Bulgaria. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để trau dồi kỹ năng ngôn ngữ tiếng Bulgaria của mình.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson