Nhờ sửa bài giúp

Giúp sửa lỗi ngay!Không quan tâm

Văn bản từ kimono - עברית

    • weather

    • חורף פה באוסטרל'ה.
    • הל'להות קר אבל ה'מ'ם חמ'ם.'ש לא גשם 'מ'ם הרבה.

Xin hãy chỉnh sửa từng câu giúp tôi! - עברית