Nhờ sửa bài giúp

Giúp sửa lỗi ngay!Không quan tâm

Văn bản từ SirExotic - ქართული ენა

    • დღის კვირის

  • Monday - ორშაბათი.
  • Tuesday - სამშაბათი.
  • Wednesday - ოთხშაბათი.
  • Thurdsday - ხუთშაბათი.
    • Friday - პარაკევი.
  • Saturday - შაბათი. Sunday- კვირა.

Xin hãy chỉnh sửa từng câu giúp tôi! - ქართული ენა