Nhờ sửa bài giúp

Giúp sửa lỗi ngay!Không quan tâm

Văn bản từ hjsdhfse - English

  • I had a busy Monday

    • On Monday,I am very busy,I am get up at8:00,I have lunch at12:00,I have dinner at8:oo,I go to bed at12:)0,I had a busy day

Xin hãy chỉnh sửa từng câu giúp tôi! - English