Language/Hebrew/Grammar/Ordinal-Numbers/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HebrewNgữ phápKhoá học từ 0 đến A1Số thứ tự

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với khoá học tiếng Hebrew từ cơ bản đến trung cấp. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về số thứ tự trong tiếng Hebrew.

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Số thứ tự là các số được sử dụng để thể hiện thứ tự, vị trí của một đối tượng trong một chuỗi. Trong tiếng Hebrew, số thứ tự có thể được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "־י" vào cuối số đếm.

Ví dụ:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
1 "aḥat" một
2 "shnayim" hai
3 "shalosh" ba
4 "arba" bốn
5 "ḥamesh" năm
6 "shesh" sáu
7 "sheva" bảy
8 "shmone" tám
9 "tish`a" chín
10 "`eser" mười

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Số thứ tự trong tiếng Hebrew có thể được sử dụng để mô tả thứ tự của các đối tượng trong một danh sách, thời gian, v.v.

Ví dụ:

  • הַיּוֹם הוּא הַיּוֹם הַשְּׁלִישִׁי שֶׁל הַחֹדֶשׁ. (Hàyom hu hayom hashlishi shel hachodesh.) = Hôm nay là ngày thứ ba của tháng.
  • אֲנִי יוֹשֶׁבֶת בַּמָּקוֹם הַשְּׁמִינִי. (Ani yoshevet ba'makom hashmini.) = Tôi ngồi ở vị trí thứ tám.

Cấp độ 4[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy luyện tập sử dụng số thứ tự trong tiếng Hebrew trong các câu sau:

  1. הַסֵּפֶר הַשְּׁנִי עַשָּׂרָה פָּרָקִים. (Hasefer hasheni asara parakim.) = Cuốn sách thứ hai có mười chương.
  2. יוֹם הַשְּׁבִיעִי הוּא יוֹם מְנוּחָה. (Yom hashvi'i hu yom menuhah.) = Ngày thứ bảy là ngày nghỉ.

Cấp độ 5[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng, bạn đã hoàn thành bài học về số thứ tự trong tiếng Hebrew! Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để cải thiện kỹ năng tiếng Hebrew của mình.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson