Language/Dutch/Vocabulary/Job-Applications-and-Interviews/vi
< Language | Dutch | Vocabulary | Job-Applications-and-Interviews
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc chung của phỏng vấn[sửa | sửa mã nguồn]
Một cuộc phỏng vấn thường có ba phần chính:
- Giới thiệu: Trong phần này, nhà tuyển dụng sẽ giới thiệu về công ty và về vị trí tuyển dụng.
- Phần thân: Trong phần này, nhà tuyển dụng sẽ hỏi các câu hỏi để tìm hiểu về kinh nghiệm, kỹ năng và tính cách của ứng viên.
- Kết thúc: Trong phần này, nhà tuyển dụng sẽ cho phép ứng viên đặt câu hỏi và cung cấp thông tin về quá trình tuyển dụng.
Từ vựng về ứng tuyển việc làm[sửa | sửa mã nguồn]
Từ vựng chung[sửa | sửa mã nguồn]
Hà Lan | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
bức thư | /byksty/ | lá thư |
tuyển dụng | /tyndyg/ | tuyển dụng |
ứng tuyển | /ʏŋ tyːn/ | ứng tuyển |
sơ yếu lý lịch | /soː jøː liː lɪx/ | sơ yếu lý lịch |
kinh nghiệm làm việc | /kɪŋ ɲiːəm laːm vɪrk/ | kinh nghiệm làm việc |
kỹ năng | /kɛi̯ nɑŋ/ | kỹ năng |
thư mời phỏng vấn | /ty moːvi fɔŋ vɑn/ | thư mời phỏng vấn |
Câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]
Hà Lan | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Bạn có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này không? | /bɑn ko kɪŋ ɲiːəm laːm vɪrk trɔŋ lɪŋk feːl ˈdaɪ koŋ/ | Bạn có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này không? |
Bạn có đủ khả năng làm việc độc lập không? | /bɑn ko dʏ xaː kɑːp laːm vɪrk dɔrk lɑp koŋ/ | Bạn có đủ khả năng làm việc độc lập không? |
Bạn có động lực để làm việc tại công ty chúng tôi không? | /bɑn ko dɔrŋ lyk dɛː laːm vɪrk tɑi kɔŋ ti ˈxʏŋ twøi koŋ/ | Bạn có động lực để làm việc tại công ty chúng tôi không? |
Bạn có điều kiện làm việc theo giờ hành chính không? | /bɑn ko ɖiːu kiən laːm vɪrk tʰɛər ɣiə hoŋ kʰɑn/ | Bạn có điều kiện làm việc theo giờ hành chính không? |
Từ vựng về phỏng vấn[sửa | sửa mã nguồn]
Từ vựng chung[sửa | sửa mã nguồn]
Hà Lan | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
phỏng vấn | /fɔŋ vɑn/ | phỏng vấn |
ứng viên | /ʏŋ viːn/ | ứng viên |
nhà tuyển dụng | /nɦaː tyndyg/ | nhà tuyển dụng |
cuộc phỏng vấn | /kʏəʊk fɔŋ vɑn/ | cuộc phỏng vấn |
bài thuyết trình | /bɑi̯ tɦyːt trɪn/ | bài thuyết trình |
kỹ năng | /kɛi̯ nɑŋ/ | kỹ năng |
Câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]
Hà Lan | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Bạn có thể nói về kinh nghiệm của mình không? | /bɑn ko teː noi və kɪŋ ɲiːəm kʊa mɪn koŋ/ | Bạn có thể nói về kinh nghiệm của mình không? |
Bạn có sử dụng kỹ năng gì để giải quyết vấn đề không? | /bɑn ko sʏ zuŋ kɛi̯ nɑŋ ɣi ɖɛː zɑi kɥɛt vɑn ɖɛː koŋ/ | Bạn có sử dụng kỹ năng gì để giải quyết vấn đề không? |
Bạn có điều gì gây ấn tượng với nhà tuyển dụng không? | /bɑn ko ɖiːə gi ɣɑi ən tʊŋ ˈtɑi nɦaː tyndyg koŋ/ | Bạn có điều gì gây ấn tượng với nhà tuyển dụng không? |
Bạn có đặc điểm gì làm bạn nổi bật không? | /bɑn ko ɖɑk ɗiəm gi laːm bɑn nɔi bɑt koŋ/ | Bạn có đặc điểm gì làm bạn nổi bật không? |
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Vốn từ vựng → Phương tiện di chuyển
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Điểm đến du lịch
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Món ăn và Thành phần
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thức uống và Đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và Mối quan hệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các nghề và nghề nghiệp