Language/Dutch/Vocabulary/Family-Life-and-Relationships/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Dutch-flag-polyglotclub.png
Tiếng Hà LanTừ vựngKhóa học 0 đến A1Gia đình và Mối quan hệ

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Gia đình[sửa | sửa mã nguồn]

  • Gia đình - Het gezin
  • Bố - Vader
  • Mẹ - Moeder
  • Con trai - Zoon
  • Con gái - Dochter
  • Anh trai - Oudere broer
  • Em trai - Jongere broer
  • Chị gái - Oudere zus
  • Em gái - Jongere zus

Ví dụ:

Tiếng Hà Lan Phát âm Tiếng Việt
Het gezin /hɛt ɣəˈzɪn/ Gia đình
Vader /ˈvaːdər/ Bố
Moeder /ˈmuːdər/ Mẹ
Zoon /zoːn/ Con trai
Dochter /ˈdɔxtər/ Con gái
Oudere broer /ˈoːdərə ˈbrur/ Anh trai
Jongere broer /ˈjɔŋərə ˈbrur/ Em trai
Oudere zus /ˈoːdərə ˈzʏs/ Chị gái
Jongere zus /ˈjɔŋərə ˈzʏs/ Em gái

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Mối quan hệ gia đình[sửa | sửa mã nguồn]

  • Cha mẹ - Ouders
  • Con - Kind
  • Cháu - Kleinkind
  • Cháu trai - Kleinzoon
  • Cháu gái - Kleindochter
  • Ông - Opa
  • Bà - Oma
  • Chú - Oom
  • Cô - Tante
  • Chồng - Echtgenoot
  • Vợ - Echtgenote

Ví dụ:

Tiếng Hà Lan Phát âm Tiếng Việt
Ouders /ˈʌu̯dərs/ Cha mẹ
Kind /kɪnt/ Con
Kleinkind /ˈklɛi̯nkɪnt/ Cháu
Kleinzoon /ˈklɛi̯nzon/ Cháu trai
Kleindochter /ˈklɛi̯ndɔxtər/ Cháu gái
Opa /ˈoːpa/ Ông
Oma /ˈoːma/
Oom /oːm/ Chú
Tante /ˈtɑntə/
Echtgenoot /ˈɛxtɣəˌnoːt/ Chồng
Echtgenote /ˈɛxtɣəˌnoːtə/ Vợ

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Thông tin thú vị về gia đình Hà Lan[sửa | sửa mã nguồn]

  • Gia đình Hà Lan rất đa dạng, gồm các cặp vợ chồng, gia đình đơn thân, gia đình mẹ đơn thân và gia đình cùng giới tính.
  • Gia đình Hà Lan thường dành nhiều thời gian cho nhau và họ có thể đến thăm nhau hàng tuần.
  • Các đứa trẻ Hà Lan thường được dạy tự lập từ sớm và có thể tự đi đến trường từ năm 4 tuổi trở lên.
  • Họ cũng thường có thú nuôi trong gia đình, như chó hoặc mèo.

Cấp độ 4[sửa | sửa mã nguồn]

Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy ghép từ Tiếng Hà Lan với nghĩa của chúng trong Tiếng Việt:

  1. Het gezin
  2. Vader
  3. Moeder
  4. Zoon
  5. Dochter
  6. Oudere broer
  7. Jongere broer
  8. Oudere zus
  9. Jongere zus
  10. Ouders

Đáp án: 1. Gia đình 2. Bố 3. Mẹ 4. Con trai 5. Con gái 6. Anh trai 7. Em trai 8. Chị gái 9. Em gái 10. Cha mẹ


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson