Language/Dutch/Grammar/Irregular-Verbs/vi
Các từ động từ bất quy tắc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hà Lan, có một số từ động từ bất quy tắc cần phải được học riêng biệt. Chúng ta sẽ học cách gọi các dạng khác nhau của các từ động từ bất quy tắc này.
Từ động từ "zijn"[sửa | sửa mã nguồn]
Từ động từ "zijn" có nghĩa là "là" hoặc "đang". Đây là từ động từ bất quy tắc quan trọng nhất trong tiếng Hà Lan. Hãy xem bảng dưới đây để biết cách gọi các dạng khác nhau của từ động từ "zijn".
Hà Lan | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
zijn | /zɛi̯n/ | là |
ben | /bɛn/ | tôi là |
bent | /bɛnt/ | bạn là |
is | /ɪs/ | anh ấy / cô ấy / nó là |
zijn | /zɛi̯n/ | chúng tôi / các bạn / họ là |
zijn | /zɛi̯n/ | đang |
ben | /bɛn/ | đang (tôi) |
bent | /bɛnt/ | đang (bạn) |
is | /ɪs/ | đang (anh ấy / cô ấy / nó) |
zijn | /zɛi̯n/ | đang (chúng tôi / các bạn / họ) |
Từ động từ "hebben"[sửa | sửa mã nguồn]
Từ động từ "hebben" có nghĩa là "có". Đây là từ động từ bất quy tắc quan trọng khác trong tiếng Hà Lan. Hãy xem bảng dưới đây để biết cách gọi các dạng khác nhau của từ động từ "hebben".
Hà Lan | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
hebben | /ˈɦɛ.bə(n)/ | có |
heb | /hɛb/ | tôi có |
hebt | /hɛpt/ | bạn có |
heeft | /ɦeːft/ | anh ấy / cô ấy / nó có |
hebben | /ˈɦɛ.bə(n)/ | chúng tôi / các bạn / họ có |
Từ động từ "gaan"[sửa | sửa mã nguồn]
Từ động từ "gaan" có nghĩa là "đi". Hãy xem bảng dưới đây để biết cách gọi các dạng khác nhau của từ động từ "gaan".
Hà Lan | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
gaan | /ɣaːn/ | đi |
ga | /ɣa/ | tôi đi |
gaat | /ɣaːt/ | bạn đi |
gaat | /ɣaːt/ | anh ấy / cô ấy / nó đi |
gaan | /ɣaːn/ | chúng tôi / các bạn / họ đi |
Từ động từ "komen"[sửa | sửa mã nguồn]
Từ động từ "komen" có nghĩa là "đến". Hãy xem bảng dưới đây để biết cách gọi các dạng khác nhau của từ động từ "komen".
Hà Lan | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
komen | /ˈkoː.mə(n)/ | đến |
kom | /kɔm/ | tôi đến |
komt | /kɔmt/ | bạn đến |
komt | /kɔmt/ | anh ấy / cô ấy / nó đến |
komen | /ˈkoː.mə(n)/ | chúng tôi / các bạn / họ đến |
Từ động từ "weten"[sửa | sửa mã nguồn]
Từ động từ "weten" có nghĩa là "biết". Hãy xem bảng dưới đây để biết cách gọi các dạng khác nhau của từ động từ "weten".
Hà Lan | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
weten | /ˈweː.tə(n)/ | biết |
weet | /weːt/ | tôi biết |
weet | /weːt/ | bạn biết |
weet | /weːt/ | anh ấy / cô ấy / nó biết |
weten | /ˈweː.tə(n)/ | chúng tôi / các bạn / họ biết |
Kết thúc[sửa | sửa mã nguồn]
Vậy là chúng ta đã học xong về các từ động từ bất quy tắc trong tiếng Hà Lan. Hãy cố gắng học thuộc những từ này để có thể sử dụng tiếng Hà Lan một cách tự nhiên.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu trọng âm và dấu thanh trong tiếng Hà Lan
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại và động từ thường
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần và phụ âm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Số nhiều và hình thức giảm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Mạo từ
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Học ngữ pháp tiếng Hà Lan _ Bài 2: Cách tạo STAM từ Động từ ...[sửa | sửa mã nguồn]