Language/Czech/Grammar/Accents-and-Special-Characters/vi
Dấu thanh và ký tự đặc biệt trong tiếng Séc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Séc, có một số dấu thanh và ký tự đặc biệt được sử dụng để biểu thị âm thanh và chữ cái khác nhau trong quá trình đọc và viết. Trong bài học này, bạn sẽ học cách phát âm và viết các ký tự đặc biệt và dấu thanh này.
Dấu sắc (á)[sửa | sửa mã nguồn]
Dấu sắc được viết trên chữ cái a, e, i, o, u, y để biểu thị âm thanh sắc hơn. Nó được đọc theo cách một âm tiết được nhấn và nhanh hơn so với âm tiết không có dấu sắc. Ví dụ:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ádám | ['aːdaːm] | Adam |
éra | ['ɛra] | kỷ nguyên |
írán | ['i:ra:n] | Iran |
ódy | ['o:di] | thi ca |
útulný | ['u:tulni:] | ấm cúng |
ý | ['i:] | ý nghĩa |
Dấu huyền (à)[sửa | sửa mã nguồn]
Dấu huyền được viết trên chữ cái a, e, i, o, u, y để biểu thị âm thanh huyền hơn. Nó được đọc theo cách một âm tiết được giãn và chậm hơn so với âm tiết không có dấu huyền. Ví dụ:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
àno | ['ano] | đúng vậy |
èl | ['ɛl] | e-lê |
ìna | ['i:na] | châu Phi |
òstrý | ['ostr̩i:] | sắc bén |
ùsta | ['usta] | môi |
ý | ['i:] | ý nghĩa |
Dấu hỏi (č, ď, ě, ň, ř, š, ť, ž)[sửa | sửa mã nguồn]
Các ký tự đặc biệt này được gọi là dấu hỏi và chỉ được sử dụng trên một số chữ cái đặc biệt trong tiếng Séc. Chúng được sử dụng để biểu thị âm thanh khác nhau so với các chữ cái không có dấu hỏi tương ứng. Ví dụ:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
číslo | ['tʃi:slo] | số |
ďábel | ['ɟa:bɛl] | ác quỷ |
ěkologický | ['ɛkolɔgitski:] | sinh thái học |
ňáký | ['ɲa:ki:] | một số |
řeka | ['r̝ɛka] | con sông |
škola | ['ʃkɔla] | trường học |
ťava | ['cava] | con lạc đà |
žena | ['ʒɛna] | phụ nữ |
Ký tự đặc biệt (č, ř, š, ž)[sửa | sửa mã nguồn]
Các ký tự đặc biệt này không có dấu thanh nhưng được sử dụng để biểu thị các âm thanh khác nhau. Chúng thường gây khó khăn cho người học tiếng Séc. Ví dụ:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
čaj | ['tʃaj] | trà |
řízek | ['r̝i:zɛk] | bánh rán |
šest | ['ʃɛst] | sáu |
židle | ['ʒidlɛ] | ghế |
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng bài học này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm và viết các ký tự đặc biệt và dấu thanh trong tiếng Séc. Để tăng cường kỹ năng của bạn, hãy tiếp tục học tiếng Séc và thực hành nó thường xuyên.