Language/Czech/Grammar/Accents-and-Special-Characters/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Czech-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SécNgữ phápKhóa học 0 đến A1Dấu thanh và ký tự đặc biệt

Dấu thanh và ký tự đặc biệt trong tiếng Séc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Séc, có một số dấu thanh và ký tự đặc biệt được sử dụng để biểu thị âm thanh và chữ cái khác nhau trong quá trình đọc và viết. Trong bài học này, bạn sẽ học cách phát âm và viết các ký tự đặc biệt và dấu thanh này.

Dấu sắc (á)[sửa | sửa mã nguồn]

Dấu sắc được viết trên chữ cái a, e, i, o, u, y để biểu thị âm thanh sắc hơn. Nó được đọc theo cách một âm tiết được nhấn và nhanh hơn so với âm tiết không có dấu sắc. Ví dụ:

Czech Phát âm Tiếng Việt
ádám ['aːdaːm] Adam
éra ['ɛra] kỷ nguyên
írán ['i:ra:n] Iran
ódy ['o:di] thi ca
útulný ['u:tulni:] ấm cúng
ý ['i:] ý nghĩa

Dấu huyền (à)[sửa | sửa mã nguồn]

Dấu huyền được viết trên chữ cái a, e, i, o, u, y để biểu thị âm thanh huyền hơn. Nó được đọc theo cách một âm tiết được giãn và chậm hơn so với âm tiết không có dấu huyền. Ví dụ:

Czech Phát âm Tiếng Việt
àno ['ano] đúng vậy
èl ['ɛl] e-lê
ìna ['i:na] châu Phi
òstrý ['ostr̩i:] sắc bén
ùsta ['usta] môi
ý ['i:] ý nghĩa

Dấu hỏi (č, ď, ě, ň, ř, š, ť, ž)[sửa | sửa mã nguồn]

Các ký tự đặc biệt này được gọi là dấu hỏi và chỉ được sử dụng trên một số chữ cái đặc biệt trong tiếng Séc. Chúng được sử dụng để biểu thị âm thanh khác nhau so với các chữ cái không có dấu hỏi tương ứng. Ví dụ:

Czech Phát âm Tiếng Việt
číslo ['tʃi:slo] số
ďábel ['ɟa:bɛl] ác quỷ
ěkologický ['ɛkolɔgitski:] sinh thái học
ňáký ['ɲa:ki:] một số
řeka ['r̝ɛka] con sông
škola ['ʃkɔla] trường học
ťava ['cava] con lạc đà
žena ['ʒɛna] phụ nữ

Ký tự đặc biệt (č, ř, š, ž)[sửa | sửa mã nguồn]

Các ký tự đặc biệt này không có dấu thanh nhưng được sử dụng để biểu thị các âm thanh khác nhau. Chúng thường gây khó khăn cho người học tiếng Séc. Ví dụ:

Czech Phát âm Tiếng Việt
čaj ['tʃaj] trà
řízek ['r̝i:zɛk] bánh rán
šest ['ʃɛst] sáu
židle ['ʒidlɛ] ghế

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng bài học này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm và viết các ký tự đặc biệt và dấu thanh trong tiếng Séc. Để tăng cường kỹ năng của bạn, hãy tiếp tục học tiếng Séc và thực hành nó thường xuyên.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson