Language/Czech/Grammar/Present-Tense/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Czech-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SécNgữ phápKhóa học 0 đến A1Thì hiện tại đơn

Cấu trúc thì hiện tại đơn[sửa | sửa mã nguồn]

Thì hiện tại đơn là thì dùng để diễn tả hành động đang xảy ra hoặc sắp xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Séc, thì hiện tại đơn được tạo ra bằng cách sử dụng động từ ở dạng nguyên thể và thêm các động từ khác nhau vào cuối câu tùy thuộc vào chủ ngữ của câu đó.

Ví dụ:

Tiếng Séc Phát âm Dịch nghĩa
Já jím jablko. Ya yim yab-lko. Tôi đang ăn một quả táo.
Ty čteš knihu. Ti ch-tesh k-ni-hu. Bạn đang đọc một quyển sách.
Oni hrají fotbal. O-ni h-ra-yi fot-bal. Họ đang chơi bóng đá.
My pijeme vodu. Mi pi-yem-e vo-du. Chúng tôi đang uống nước.

Chú ý: Trong tiếng Séc, các động từ được biến đổi theo các chủ ngữ khác nhau. Vì vậy, việc học các động từ này là rất quan trọng cho việc sử dụng thì hiện tại đơn.

Cách sử dụng thì hiện tại đơn[sửa | sửa mã nguồn]

Để sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Séc, chúng ta cần phải học các động từ và cách biến đổi của chúng. Sau đó, chúng ta có thể sử dụng các động từ đó để tạo thành câu trong thì hiện tại đơn.

Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra ngay lúc nói.
  • Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
  • Diễn tả một sự thật hoặc một sự kiện luôn đúng trong hiện tại.

Ví dụ:

  • Já jím jablko. (Tôi đang ăn một quả táo.)
  • Zítra jedu do Prahy. (Ngày mai tôi sẽ đi đến Praha.)
  • Slunce vychází na východě. (Mặt trời mọc từ phía đông.)

Chú ý: Để biết thêm về cách sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Séc, chúng ta có thể tìm hiểu thêm về các trường hợp sử dụng thì này trong các tài liệu học tiếng Séc.

Các động từ thường sử dụng trong thì hiện tại đơn[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số động từ thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn:

Tiếng Séc Phát âm Dịch nghĩa
být beet
mít meet
dělat dyeh-lat làm
jít yeet đi
psát psaht viết
mluvit mloo-veet nói
pracovat prats-o-vat làm việc
číst cheest đọc
jíst yeest ăn
pít peet uống
dělat dyeh-lat làm

Chú ý: Ngoài các động từ này, còn có rất nhiều động từ khác được sử dụng trong thì hiện tại đơn, và chúng ta cần phải học tất cả các động từ này để có thể sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng thì hiện tại đơn của các động từ sau để hoàn thành các câu sau:

  1. Já ____ (jíst) rýži.
  2. Ty ____ (mluvit) anglicky.
  3. On ____ (pracovat) v kanceláři.
  4. My ____ (psát) dopis.
  5. Oni ____ (číst) knihu.

Hướng dẫn: Điền động từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Thì hiện tại đơn là một thì rất quan trọng trong tiếng Séc. Chúng ta cần phải học các động từ và cách biến đổi của chúng để có thể sử dụng thì này một cách chính xác. Với những kiến thức đã học được trong bài này, hy vọng bạn sẽ có thể sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Séc một cách chính xác và linh hoạt.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson