Language/Vietnamese/Vocabulary/Count-from-1-to-10
< Language | Vietnamese | Vocabulary
Jump to navigation
Jump to search
Revision as of 15:19, 26 November 2018 by Hdhuylucky (talk | contribs)
Rate this lesson:
1: Một
2: Hai
3: Ba
4: Bốn
5: Năm
6: Sáu
7: Bảy
8: Tám
9: Chín
10: Mười
11: Mười Một
12 -> 19: Mười + Hai , Ba , etc.
20 : Hai Mươi
From 21: 1 = Mốt
=> 21: Hai mươi mốt
22 -> 29: Hai mươi + Hai , Ba , etc.
30 -> 90: Ba/Bốn/ ... Mươi + (Mốt , Hai , etc)
100 : Một trăm