Language/Vietnamese/Vocabulary/Count-from-1-to-10
< Language | Vietnamese | Vocabulary
Jump to navigation
Jump to search
Rate this lesson:
- 1: Một
- 2: Hai
- 3: Ba
- 4: Bốn
- 5: Năm
- 6: Sáu
- 7: Bảy
- 8: Tám
- 9: Chín
- 10: Mười
- 11: Mười Một
- 12 → 19: Mười + Hai , Ba , etc.
- 20 : Hai Mươi
- From 21: 1 = Mốt
- 21: Hai mươi mốt
- 22 → 29: Hai mươi + Hai , Ba , etc.
- 30 → 90: Ba/Bốn/ ... Mươi + (Mốt , Hai , etc)
- 100 : Một trăm
Other Lessons[edit | edit source]