Language/Bengali/Vocabulary/How-to-Say-Hello-and-Greetings/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Bengali‎ | Vocabulary‎ | How-to-Say-Hello-and-Greetings
Revision as of 22:03, 9 November 2021 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hello-in-bengali-polyglotclub-lesson3.jpg
Bengali-Language-PolyglotClub.png

🤗 Lời chào tiếng Bengali cho cuộc sống hàng ngày[edit | edit source]

Xin chào những người học tiếng Bengali! 😃


Bạn có muốn học cách nói “Xin chào” bằng tiếng Bengali không?

Lời chào là một phần quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ nào vì chúng cho phép bạn kết nối và giao tiếp với những người khác.

Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến đất nước này hoặc đang cố gắng học tiếng Bengali, hãy tiếp tục đọc để khám phá một số lời chào quan trọng nhất.

Cách nói "xin chào" bằng tiếng Bengali[edit | edit source]

Về cơ bản, bạn có thể thấy hai biến thể: một ở Tây Bengal và một ở Bangladesh.

  • Khi bạn chào một người Bangalee ở Tây Bengal, một phần của Ấn Độ, hãy luôn nói Nomoshkar (নমস্কার৷) :

Xem video bên dưới.



  • Khi bạn chào một người ở Bangladesh, hãy luôn bắt đầu bằng Salam. Đó là Assalamu Alaikum (অস্সলামু অলযকুম৷) .

Tất cả mọi người ở Bangladesh, bất kể người theo đạo Hindu, đạo Hồi, đạo Phật hay đạo Cơ đốc đều đã quen với việc này.

Những lời chào khác bằng tiếng Bengali[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách tất cả các lời chào chính của tiếng Bengali:

Lời chào hỏi[edit | edit source]

Tiếng Bengali (Viết) Tiếng Bengali (phát âm) Dịch
নমস্কার৷ nomoskaar Lời chào chung (dành cho người theo đạo Hindu)
অস্সলামু অলযকুম৷ assalamu alaikum Lời chào chung (dành cho người Hồi giáo)
হ্যালো Hyalo Xin chào (trên điện thoại)
অলযকুম অস্সলামু৷ walaikum assalam trả lời অস্সলামু অলযকুম
সুপ্রভাত৷ shuprovat lời chào buổi sáng
শুভ অপরাহ্ন৷ shubh oporanho lời chào buổi chiều
তুমি কেমন আছ? tumi kemon āccho bạn khỏe không? thân mật với một người
কেমন আছেন? kemon ācchen bạn khỏe không?
আপনি কেমন আছেন? āpni kemon ācchen bạn khỏe không?
আপনি কেমোন আচ্ছেন? āpani kemon āccho bạn khỏe không? trang trọng với một người
আপনারা কেমোন আচ্ছেন? āpanārā kemon āccho bạn khỏe không? trang trọng cho một nhóm người
তুই কেমোন আচ্ছিশ? tui kemon ācchis bạn khỏe không? thân mật với một người
তোমরা কেমোন আচ্ছো? tomarā kemon āccho bạn khỏe không? thân mật với một nhóm người
তোরা কেমোন আচ্ছিশ? tora kemon ācchis bạn khỏe không? thân mật với một nhóm người
ভালো৷ bhālo trả lời তুমি কেমন আছ and আপনি কেমন আছেন
আমি ভালো আছি৷ āmi bhālo ācchi trả lời তুমি কেমন আছ and আপনি কেমন আছেন
স্বাগতম৷ shagotam chào mừng bạn đến thăm

Video[edit | edit source]

Cách nói tiếng Bengali - Xin chào[edit | edit source]

Học các cụm từ tiếng Bengali - Lời chào chung và lời chào riêng[edit | edit source]


Contributors


Create a new Lesson