Language/Malay-individual-language/Vocabulary/Science-and-Technology/vi






































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng: **Từ vựng Malay liên quan đến Khoa học và Công nghệ**. Chúng ta đang sống trong một thế giới ngày càng phát triển, và sự hiểu biết về ngôn ngữ khoa học và công nghệ là rất cần thiết cho bất kỳ ai muốn giao tiếp hiệu quả trong thời đại hiện đại. Bài học này không chỉ giúp các bạn nắm được từ vựng cơ bản mà còn giúp các bạn áp dụng những từ vựng này trong thực tiễn.
Trong bài học này, chúng ta sẽ đi qua các phần sau:
Từ vựng về Khoa học[edit | edit source]
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu những từ vựng cơ bản trong lĩnh vực khoa học. Dưới đây là một số từ và cụm từ quan trọng mà bạn nên biết:
Malay (ngôn ngữ Malay) | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
saintis | /sain.tis/ | nhà khoa học |
eksperimen | /eks.pe.ri.men/ | thí nghiệm |
teori | /te.o.ri/ | lý thuyết |
hipotesis | /hi.po.te.sis/ | giả thuyết |
data | /da.ta/ | dữ liệu |
analisis | /a.na.li.sis/ | phân tích |
kesimpulan | /ke.sim.pu.lan/ | kết luận |
pengamatan | /pe.nga.ma.tan/ | quan sát |
eksperimen lapangan | /eks.pe.ri.men la.pangan/ | thí nghiệm thực địa |
kajian | /ka.ji.an/ | nghiên cứu |
Từ vựng về Công nghệ[edit | edit source]
Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá từ vựng trong lĩnh vực công nghệ. Công nghệ đang ngày càng trở nên phổ biến trong đời sống hàng ngày, vì vậy việc biết các thuật ngữ liên quan là rất quan trọng.
Malay (ngôn ngữ Malay) | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
komputer | /kom.pu.ter/ | máy tính |
perisian | /pe.ri.si.an/ | phần mềm |
aplikasi | /ap.li.ka.si/ | ứng dụng |
rangkaian | /rang.kai.an/ | mạng lưới |
internet | /in.ter.net/ | internet |
sensor | /sen.sor/ | cảm biến |
robot | /ro.bot/ | robot |
automasi | /au.to.ma.si/ | tự động hóa |
data besar | /da.ta be.sar/ | dữ liệu lớn |
teknologi | /te.kno.lo.gi/ | công nghệ |
Từ vựng về Y tế[edit | edit source]
Y tế là một lĩnh vực quan trọng khác mà chúng ta cần chú ý. Những từ vựng sau sẽ giúp bạn trong giao tiếp y tế cơ bản:
Malay (ngôn ngữ Malay) | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
doktor | /dok.tor/ | bác sĩ |
pesakit | /pe.sa.kit/ | bệnh nhân |
ubat | /u.bat/ | thuốc |
rawatan | /ra.wa.tan/ | điều trị |
penyakit | /pen.yakit/ | bệnh |
vaksin | /vak.sin/ | vắc xin |
pembedahan | /pem.be.da.han/ | phẫu thuật |
simptom | /sim.ptom/ | triệu chứng |
diagnosis | /di.ag.no.sis/ | chẩn đoán |
kesihatan | /ke.si.han.tan/ | sức khỏe |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Để giúp bạn củng cố kiến thức đã học, sau đây là một số bài tập thực hành. Hãy cố gắng làm hết sức mình nhé!
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống[edit | edit source]
Hãy điền từ phù hợp vào các chỗ trống sau: 1. _____ (nhà khoa học) melakukan _____ (thí nghiệm) di makmal. 2. Kami menggunakan _____ (dữ liệu) untuk membuat _____ (kết luận).
Bài tập 2: Ghép từ[edit | edit source]
Ghép các từ với nghĩa tương ứng: 1. komputer 2. doktor 3. eksperimen 4. pesakit
a. máy tính b. bệnh nhân c. thí nghiệm d. bác sĩ
Bài tập 3: Dịch câu[edit | edit source]
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Malay: 1. Tôi là một nhà khoa học. 2. Anh ấy là một bác sĩ.
Bài tập 4: Đưa ra ví dụ[edit | edit source]
Hãy viết một câu sử dụng từ "teknologi" (công nghệ).
Bài tập 5: Trả lời câu hỏi[edit | edit source]
Hãy trả lời câu hỏi sau bằng tiếng Malay: 1. Anda ingin menjadi apa? (Bạn muốn trở thành gì?)
Bài tập 6: Viết đoạn văn[edit | edit source]
Viết một đoạn văn ngắn nói về tầm quan trọng của khoa học và công nghệ trong cuộc sống hàng ngày.
Bài tập 7: Thảo luận[edit | edit source]
Thảo luận với bạn học về những lợi ích của công nghệ trong y tế.
Bài tập 8: Tìm từ đồng nghĩa[edit | edit source]
Tìm từ đồng nghĩa với từ "vaksin" (vắc xin).
Bài tập 9: Sắp xếp từ thành câu[edit | edit source]
Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh: 1. eksperimen - saintis - melakukan - di - makmal.
Bài tập 10: Kiểm tra từ vựng[edit | edit source]
Hãy viết 5 từ vựng mới mà bạn đã học được trong bài học này và nghĩa của chúng.
Giải pháp và Giải thích[edit | edit source]
Bây giờ, chúng ta hãy cùng kiểm tra các bài tập và tìm ra giải pháp cho từng bài nhé!
Giải pháp bài tập 1[edit | edit source]
1. Saintis melakukan eksperimen di makmal. 2. Kami menggunakan data untuk membuat kesimpulan.
Giải pháp bài tập 2[edit | edit source]
1 - a, 2 - d, 3 - c, 4 - b.
Giải pháp bài tập 3[edit | edit source]
1. Saya adalah seorang saintis. 2. Dia adalah seorang doktor.
Giải pháp bài tập 4[edit | edit source]
Ví dụ: "Teknologi sangat penting dalam kehidupan moden."
Giải pháp bài tập 5[edit | edit source]
Tôi muốn trở thành một nhà khoa học (Saya ingin menjadi seorang saintis).
Giải pháp bài tập 6[edit | edit source]
Bạn có thể viết một đoạn văn như sau: "Khoa học và công nghệ đóng vai trò rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Chúng giúp chúng ta hiểu biết hơn về thế giới xung quanh và cải thiện chất lượng cuộc sống."
Giải pháp bài tập 7[edit | edit source]
Chúng ta có thể thảo luận về các công nghệ mới giúp phát hiện và điều trị bệnh tật, cũng như cải thiện quy trình chăm sóc sức khỏe.
Giải pháp bài tập 8[edit | edit source]
Từ đồng nghĩa với "vaksin" có thể là "imunisasi" (tiêm chủng).
Giải pháp bài tập 9[edit | edit source]
Saintis melakukan eksperimen di makmal.
Giải pháp bài tập 10[edit | edit source]
1. saintis - nhà khoa học 2. eksperimen - thí nghiệm 3. teori - lý thuyết 4. doktor - bác sĩ 5. vaksin - vắc xin
Template:Malay-individual-language-0-to-A1-Course-TOC-vi