Language/Swedish/Grammar/Comparison-of-adjectives/vi
< Language | Swedish | Grammar | Comparison-of-adjectives
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc so sánh tính từ[edit | edit source]
Trong tiếng Thụy Điển, các tính từ có thể được so sánh để mô tả sự khác biệt về mức độ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Có hai cách để so sánh tính từ trong tiếng Thụy Điển: so sánh bằng và so sánh hơn.
- So sánh bằng ###
Để so sánh hai tính từ bằng nhau, chúng ta sử dụng hình thức sau:
- Tính từ + lika + tính từ
Ví dụ:
Thụy Điển | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Stark | stɑːrk | Mạnh mẽ |
Lika stark | ˈliːka ˈstɑːrk | Mạnh mẽ như nhau |
- So sánh hơn ###
Để so sánh mức độ giữa hai tính từ, chúng ta sử dụng hình thức sau:
- Tính từ + mer + tính từ (so sánh hơn)
- Tính từ + mest + tính từ (so sánh nhất)
Ví dụ:
Thụy Điển | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Stark | stɑːrk | Mạnh mẽ |
Starkare | ˈstɑːrkaɾɛ | Mạnh mẽ hơn |
Starkast | ˈstɑːrkast | Mạnh mẽ nhất |
Bài tập[edit | edit source]
- Bài tập 1 ###
Hãy sử dụng tính từ "högt" (cao) để so sánh:
- Lika högt:
- Högre:
- Högst:
- Bài tập 2 ###
Hãy sử dụng tính từ "kallt" (lạnh) để so sánh:
- Lika kallt:
- Kallare:
- Kallast:
Kết luận[edit | edit source]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về so sánh tính từ trong tiếng Thụy Điển. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với giáo viên của bạn để được giúp đỡ.