Language/Abkhazian/Vocabulary/Common-Ailments-and-Injuries/vi
< Language | Abkhazian | Vocabulary | Common-Ailments-and-Injuries
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc cơ bản[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn sẽ học về các từ vựng liên quan đến các bệnh, chấn thương và triệu chứng thông thường bằng tiếng Abkhazia. Bạn sẽ học cách nói về các vấn đề sức khỏe.
Chấn thương và bệnh tật[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các chấn thương và bệnh tật phổ biến mà bạn có thể gặp phải:
Tổn thương[edit | edit source]
- Gãy chân - абаа рыҟәырра (aba rykʷəərra)
- Gãy tay - аҽа рыҟәырра (āʒā rykʷəərra)
- Vết cắt - аҩырхьа (āpyrkhʲa)
- Bầm tím - аҳыкәа (āhəkʷəə)
- Xây xát - аҳырҳәа (āhərhʷəə)
Bệnh tật[edit | edit source]
- Cảm cúm - абрәыл (abrəəl)
- Đau đầu - адаҳәа (adahʷəə)
- Đau bụng - аҟьаҳәа (āqhʲahʷəə)
- Sốt - абхәыҵ (ābhʷəət͡s)
- Ho - аҩаб (āpyb)
= Hội thoại[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ về cách nói về sức khỏe bằng tiếng Abkhazia:
Hỏi thăm[edit | edit source]
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Bạn có khỏe không? | baaparaqıpsh? | Bạn có khỏe không? |
Bạn cảm thấy thế nào? | aalıraashaar? | Bạn cảm thấy thế nào? |
Bạn bị đau ở đâu? | ərgʷʷəbahaar? | Bạn bị đau ở đâu? |
Trả lời[edit | edit source]
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Tôi khỏe, cảm ơn bạn. | shıbza, aʒərbara | Tôi khỏe, cảm ơn bạn. |
Tôi cảm thấy không tốt. | shıbzaaraa chʷaarynı. | Tôi cảm thấy không tốt. |
Tôi bị đau ở chân. | shıbwəbaza ʒər abaarynı. | Tôi bị đau ở chân. |
Bài tập[edit | edit source]
Hãy sử dụng các từ vựng và câu hội thoại đã học để tạo các câu mô tả về sức khỏe của bạn.
Từ vựng mới[edit | edit source]
- Bệnh - абрәыл (abrəəl)
- Đau - гәыр (gʷəər)
- Chân - абаа (aba)
- Tay - аҽа (āʒā)
- Cắt - аҩырхьа (āpyrkhʲa)
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thiên tai và tình huống khẩn cấp tự nhiên
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Chào Hỏi và Các Lời Lịch Sự
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ thông dụng khi mua sắm tại thị trường Abkhazian
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà và dọn dẹp
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Thành ngữ về thời gian trong tiếng Abkhazian
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và đếm trong tiếng Abkhazia
- Khóa học 0 đến A1 → Vốn từ → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả thời tiết và mùa
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các biểu thị tài chính bằng tiếng Abkhazia
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phương tiện giao thông