Language/Thai/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi
< Language | Thai | Vocabulary | Count-from-1-to-10
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Français
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt
![Armenian](/image/flag/lang/Language_7.gif)
![Bulgarian](/image/flag/lang/Language_22.gif)
![Chinese, Mandarin (simplified)](/image/flag/lang/Language_28.gif)
![Chinese, Mandarin (traditional)](/image/flag/lang/Language_171.gif)
![Croatian](/image/flag/lang/Language_31.gif)
![Czech](/image/flag/lang/Language_32.gif)
![Dutch](/image/flag/lang/Language_34.gif)
![English](/image/flag/lang/Language_36.gif)
![Finnish](/image/flag/lang/Language_41.gif)
![French](/image/flag/lang/Language_42.gif)
![German](/image/flag/lang/Language_47.gif)
![Hebrew](/image/flag/lang/Language_53.gif)
![Hindi](/image/flag/lang/Language_54.gif)
![Hungarian](/image/flag/lang/Language_55.gif)
![Indonesian](/image/flag/lang/Language_57.gif)
![Iranian Persian](/image/flag/lang/Language_95.gif)
![Italian](/image/flag/lang/Language_61.gif)
![Japanese](/image/flag/lang/Language_62.gif)
![Kazakh](/image/flag/lang/Language_66.gif)
![Korean](/image/flag/lang/Language_70.gif)
![Lithuanian](/image/flag/lang/Language_76.gif)
![Modern Greek (1453-)](/image/flag/lang/Language_48.gif)
![North Azerbaijani](/image/flag/lang/Language_11.gif)
![Polish](/image/flag/lang/Language_96.gif)
![Portuguese](/image/flag/lang/Language_97.gif)
![Romanian](/image/flag/lang/Language_102.gif)
![Russian](/image/flag/lang/Language_103.gif)
![Serbian](/image/flag/lang/Language_107.gif)
![Spanish](/image/flag/lang/Language_119.gif)
![Standard Arabic](/image/flag/lang/Language_6.gif)
![Swedish](/image/flag/lang/Language_122.gif)
![Tagalog](/image/flag/lang/Language_123.gif)
![Tamil](/image/flag/lang/Language_125.gif)
![Thai](/image/flag/lang/Language_128.gif)
![Turkish](/image/flag/lang/Language_133.gif)
![Ukrainian](/image/flag/lang/Language_136.gif)
![Urdu](/image/flag/lang/Language_137.gif)
![Vietnamese](/image/flag/lang/Language_139.gif)
Rate this lesson:
🇹🇭 Từ vựng tiếng Thái ➡ Đếm đến 10 🔢
Xin chào các bạn học tiếng Thái 😎
Một trong những điều đầu tiên bạn học khi còn nhỏ hoặc khi bạn bắt đầu học một ngôn ngữ mới là những con số.
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học cách đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Thái.
Làm theo từng bước dưới đây. Nếu làm cẩn thận, đến cuối bài, rất có thể bạn sẽ đếm được từ 1 đến 10 bằng tiếng Thái.
Điều đó không phải là tuyệt vời phải không? bạn sẽ gây ấn tượng với bạn bè của bạn! 🤩
Học các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Thái[edit | edit source]
- Nghe từng đoạn ghi âm, lặp lại to số đó bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và bằng tiếng Thái.
- Làm điều này 10 lần, mỗi lần theo một thứ tự khác nhau. ➡ Mẹo: Nhấp vào mũi tên
ở đầu cột để xáo trộn các hàng.
Các số từ 1 đến 5[edit | edit source]
Con số | Chữ số | Bằng văn bản | Tiếng Thái (Chuyển ngữ) | IPA | Tiếng Thái (tệp âm thanh) | Dịch |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ๑ | หนึ่ง | nèung | /nɯ̀ŋ/ | Một | |
2 | ๒ | สอง | sŏng | /sɔ̌ːŋ/ | Hai | |
3 | ๓ | สาม | săam | /sǎːm/ | Số ba | |
4 | ๔ | สี่ | sèe | /sìː/ | Bốn | |
5 | ๕ | ห้า | hâa | /hâː/ | Năm |
Các số từ 6 đến 10[edit | edit source]
Con số | Chữ số | Bằng văn bản | Tiếng Thái (Chuyển ngữ) | IPA | Tiếng Thái (tệp âm thanh) | Dịch |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ๖ | หก | hòk | /hòk/ | Sáu | |
7 | ๗ | เจ็ด | jèt | /t͡ɕèt/ | Bảy | |
8 | ๘ | แปด | bpàet | /pɛ̀ːt/ | Tám | |
9 | ๙ | เก้า | gâo | /kâːw/ | Chín | |
10 | ๑๐ | สิบ | sìp | /sìp/ | Mười |
Video[edit | edit source]
- Xem các video sau để xem lại những gì bạn vừa học được:
Đếm đến 10 bằng tiếng Anh và tiếng Thái[edit | edit source]
Đếm đến 10 bằng tiếng Thái: bài học cho trẻ em[edit | edit source]
Kiểm tra kiến thức của bạn[edit | edit source]
Dịch từ tiếng Thái[edit | edit source]
Đây sẽ là bài kiểm tra dễ nhất:
- Luyện trí nhớ của bạn: từ cách viết tiếng Thái, hãy đoán xem đó là số gì:
Tiếng thái | Đoán số: |
---|---|
๔ (สี่) | ? 4
|
๒ (สอง) | ? 2
|
๑๐ (สิบ) | ? 10
|
๓ (สาม) | ? 3
|
๘ (แปด) | ? 8
|
๑ (หนึ่ง) | ? 1
|
๗ (เจ็ด) | ? 7
|
๕ (ห้า) | ? 5
|
๙ (เก้า) | ? 9
|
๖ (หก) | ? 6
|
Nghe hiểu[edit | edit source]
Đây là một bài kiểm tra khó hơn một chút:
- Luyện khả năng nghe hiểu của bạn: Nghe từng đoạn ghi âm. Đoán xem nó là số nào.
Cách phát âm (tệp âm thanh) | Đoán số: |
---|---|
? 10
| |
? 6
| |
? 4
| |
? 1
| |
? 2
| |
? 8
| |
? 7
| |
? 9
| |
? 5
| |
? 3
|
Dịch sang tiếng Thái[edit | edit source]
Cuối cùng, bài kiểm tra khó nhất:
- Luyện trí nhớ và kỹ năng viết: viết từng số bằng bàn phím tiếng Thái ở cuối trang:
Con số | Nhập câu trả lời: | Xem câu trả lời: |
---|---|---|
2 | ? ๒ (สอง)
| |
4 | ? ๔ (สี่)
| |
1 | ? ๑ (หนึ่ง)
| |
3 | ? ๓ (สาม)
| |
8 | ? ๘ (แปด)
|
Con số | Nhập câu trả lời: | Xem câu trả lời: |
---|---|---|
10 | ? ๑๐ (สิบ)
| |
9 | ? ๙ (เก้า)
| |
5 | ? ๕ (ห้า)
| |
6 | ? ๖ (หก)
| |
7 | ? ๗ (เจ็ด)
|