Difference between revisions of "Language/Dutch/Vocabulary/Family-Life-and-Relationships/vi"
< Language | Dutch | Vocabulary | Family-Life-and-Relationships
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 134: | Line 134: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Dutch/Vocabulary/Family-Members/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình]] | |||
{{Dutch-Page-Bottom}} | {{Dutch-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 16:30, 29 May 2023
Cấp độ 1[edit | edit source]
Gia đình[edit | edit source]
- Gia đình - Het gezin
- Bố - Vader
- Mẹ - Moeder
- Con trai - Zoon
- Con gái - Dochter
- Anh trai - Oudere broer
- Em trai - Jongere broer
- Chị gái - Oudere zus
- Em gái - Jongere zus
Ví dụ:
Tiếng Hà Lan | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Het gezin | /hɛt ɣəˈzɪn/ | Gia đình |
Vader | /ˈvaːdər/ | Bố |
Moeder | /ˈmuːdər/ | Mẹ |
Zoon | /zoːn/ | Con trai |
Dochter | /ˈdɔxtər/ | Con gái |
Oudere broer | /ˈoːdərə ˈbrur/ | Anh trai |
Jongere broer | /ˈjɔŋərə ˈbrur/ | Em trai |
Oudere zus | /ˈoːdərə ˈzʏs/ | Chị gái |
Jongere zus | /ˈjɔŋərə ˈzʏs/ | Em gái |
Cấp độ 2[edit | edit source]
Mối quan hệ gia đình[edit | edit source]
- Cha mẹ - Ouders
- Con - Kind
- Cháu - Kleinkind
- Cháu trai - Kleinzoon
- Cháu gái - Kleindochter
- Ông - Opa
- Bà - Oma
- Chú - Oom
- Cô - Tante
- Chồng - Echtgenoot
- Vợ - Echtgenote
Ví dụ:
Tiếng Hà Lan | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ouders | /ˈʌu̯dərs/ | Cha mẹ |
Kind | /kɪnt/ | Con |
Kleinkind | /ˈklɛi̯nkɪnt/ | Cháu |
Kleinzoon | /ˈklɛi̯nzon/ | Cháu trai |
Kleindochter | /ˈklɛi̯ndɔxtər/ | Cháu gái |
Opa | /ˈoːpa/ | Ông |
Oma | /ˈoːma/ | Bà |
Oom | /oːm/ | Chú |
Tante | /ˈtɑntə/ | Cô |
Echtgenoot | /ˈɛxtɣəˌnoːt/ | Chồng |
Echtgenote | /ˈɛxtɣəˌnoːtə/ | Vợ |
Cấp độ 3[edit | edit source]
Thông tin thú vị về gia đình Hà Lan[edit | edit source]
- Gia đình Hà Lan rất đa dạng, gồm các cặp vợ chồng, gia đình đơn thân, gia đình mẹ đơn thân và gia đình cùng giới tính.
- Gia đình Hà Lan thường dành nhiều thời gian cho nhau và họ có thể đến thăm nhau hàng tuần.
- Các đứa trẻ Hà Lan thường được dạy tự lập từ sớm và có thể tự đi đến trường từ năm 4 tuổi trở lên.
- Họ cũng thường có thú nuôi trong gia đình, như chó hoặc mèo.
Cấp độ 4[edit | edit source]
Bài kiểm tra[edit | edit source]
Hãy ghép từ Tiếng Hà Lan với nghĩa của chúng trong Tiếng Việt:
- Het gezin
- Vader
- Moeder
- Zoon
- Dochter
- Oudere broer
- Jongere broer
- Oudere zus
- Jongere zus
- Ouders
Đáp án: 1. Gia đình 2. Bố 3. Mẹ 4. Con trai 5. Con gái 6. Anh trai 7. Em trai 8. Chị gái 9. Em gái 10. Cha mẹ
bài học khác[edit | edit source]