Difference between revisions of "Language/Dutch/Grammar/Order-of-Adjectives-and-Adverbs/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 75: Line 75:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Dutch/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Dutch/Grammar/Comparison-of-Adjectives-and-Adverbs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh tính từ và trạng từ trong tiếng Hà Lan]]
* [[Language/Dutch/Grammar/Plural-and-Diminutives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Số nhiều và hình thức giảm]]
* [[Language/Dutch/Grammar/Gender-and-Articles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Mạo từ]]
* [[Language/Dutch/Grammar/Irregular-Verbs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ động từ bất quy tắc]]
* [[Language/Dutch/Grammar/Vowels-and-Consonants/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần và phụ âm]]
* [[Language/Dutch/Grammar/Modal-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ Trợ Động Từ]]
* [[Language/Dutch/Grammar/Accent-Marks-and-Stress/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu trọng âm và dấu thanh trong tiếng Hà Lan]]
* [[Language/Dutch/Grammar/Present-Tense-and-Regular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại và động từ thường]]


{{Dutch-Page-Bottom}}
{{Dutch-Page-Bottom}}

Latest revision as of 09:30, 29 May 2023

Dutch-flag-polyglotclub.png
Tiếng Hà LanNgữ phápKhoá học 0 đến A1Thứ tự tính từ và trạng từ

Thứ tự tính từ và trạng từ[edit | edit source]

Trong tiếng Hà Lan, thứ tự của tính từ và trạng từ rất quan trọng để biểu đạt ý nghĩa chính xác của câu. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng thứ tự đúng của tính từ và trạng từ trong tiếng Hà Lan.

Thứ tự của tính từ[edit | edit source]

Trong tiếng Hà Lan, tính từ được đặt trước danh từ mà nó miêu tả. Tuy nhiên, nếu có nhiều hơn một tính từ, chúng sẽ được đặt theo thứ tự như sau:

  1. Số lượng hoặc số đếm: "twee grote tassen" (hai cái túi to)
  2. Tính chất, phẩm chất hoặc mô tả chung: "mooie grote tassen" (các cái túi đẹp to)
  3. Quốc tịch, ngôn ngữ hoặc nguồn gốc: "Nederlandse mooie grote tassen" (các cái túi đẹp Hà Lan)
  4. Mục đích hoặc chủ thể: "cadeau voor mijn moeder" (món quà cho mẹ tôi)
  5. Trạng thái hoặc điều kiện: "nieuwe gele auto" (chiếc xe mới màu vàng)

Lưu ý rằng thứ tự này có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa.

Ví dụ:

Hà Lan Phiên âm Tiếng Việt
mooie grote tassen ['moː.jə 'ɣroː.tə 'tɑ.sə] các cái túi đẹp to
zes kleine boeken [zɛs 'klɛi̯.nə 'bu.kə(n)] sáu cuốn sách nhỏ
Nederlandse mooie grote tassen [ˈneː.dər.lɑntsə 'moː.jə 'ɣroː.tə 'tɑ.sə] các cái túi đẹp Hà Lan

Thứ tự của trạng từ[edit | edit source]

Trong tiếng Hà Lan, trạng từ được đặt sau động từ hoặc một tính từ. Tuy nhiên, nếu có nhiều hơn một trạng từ, chúng sẽ được đặt theo thứ tự như sau:

  1. Trạng từ chỉ thời gian: "altijd snel" (luôn luôn nhanh chóng)
  2. Trạng từ chỉ tần suất: "meestal heel snel" (thường thường rất nhanh)
  3. Trạng từ chỉ mức độ hoặc phạm vi: "heel erg snel" (rất rất nhanh)
  4. Trạng từ chỉ cách thức hoặc mục đích: "heel snel naar huis" (đi về nhà rất nhanh)

Lưu ý rằng thứ tự này cũng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa.

Ví dụ:

Hà Lan Phiên âm Tiếng Việt
altijd snel [ˈɑl.tɛi̯t snɛl] luôn luôn nhanh chóng
meestal heel snel ['meːs.tɑl heːl snɛl] thường thường rất nhanh
heel erg snel [heːl ɛrx snɛl] rất rất nhanh

Kết luận[edit | edit source]

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết cách sử dụng đúng thứ tự của tính từ và trạng từ trong tiếng Hà Lan. Tiếp tục học tập và bạn sẽ tiến bộ đến trình độ A1 trong khoá học "Complete 0 to A1 Dutch Course".


bài học khác[edit | edit source]