Difference between revisions of "Language/Indonesian/Grammar/Present-Tense/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 91: Line 91:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Indonesian/Grammar/Past-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Verbs-in-Indonesian/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ trong tiếng Indonesia]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Word-Order/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự từ]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Negation-and-Affirmation/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và khẳng định]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Comparative/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Questions-and-Answers/vi|Questions and Answers]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Superlative/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh nhất]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Indonesian-Nouns/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ trong tiếng Indonesia]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Future-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì Tương Lai]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Direct-Speech/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Gián Tiếp]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/May-and-Should/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → May và Nên]]
* [[Language/Indonesian/Grammar/Can-and-Must/vi|Can and Must]]


{{Indonesian-Page-Bottom}}
{{Indonesian-Page-Bottom}}

Revision as of 11:26, 13 May 2023

Indonesian-flag-polyglotclub.png
Tiếng indoNgữ phápKhóa học 0 đến A1Thì hiện tại

Chào mừng các bạn đến với bài học về thì hiện tại trong tiếng Indo. Trong bài học này, chúng ta sẽ học về cách sử dụng thì hiện tại trong tiếng Indo, bao gồm cách sử dụng các từ "sedang", "lagi", "sudah" và "belum".

Cấu trúc của thì hiện tại

Trong tiếng Indo, thì hiện tại được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc đang được thực hiện thường xuyên.

Cấu trúc của thì hiện tại trong tiếng Indo như sau:

  • "sedang" + động từ (đang làm gì đó)
  • "lagi" + động từ (đang làm gì đó)
  • "sudah" + động từ (đã làm gì đó)
  • "belum" + động từ (chưa làm gì đó)

Cách sử dụng thì hiện tại

      1. Sử dụng "sedang"

"sedang" được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc đang được thực hiện thường xuyên.

Ví dụ:

Tiếng Indo Phiên âm Tiếng Việt
Saya sedang makan sa-ya se-dang ma-kan Tôi đang ăn
Mereka sedang belajar Bahasa Indo me-re-ka se-dang be-la-jar ba-ha-sa in-do Họ đang học tiếng Indo
      1. Sử dụng "lagi"

"lagi" cũng được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc đang được thực hiện thường xuyên. Tuy nhiên, "lagi" thường được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc này.

Ví dụ:

Tiếng Indo Phiên âm Tiếng Việt
Saya lagi makan sa-ya la-gi ma-kan Tôi đang ăn (ngay lúc này)
Mereka lagi bermain bola me-re-ka la-gi ber-main bo-la Họ đang chơi bóng (ngay lúc này)
      1. Sử dụng "sudah"

"sudah" được sử dụng để diễn tả hành động đã kết thúc tại một thời điểm trước đó.

Ví dụ:

Tiếng Indo Phiên âm Tiếng Việt
Saya sudah makan sa-ya su-dah ma-kan Tôi đã ăn rồi
Mereka sudah tiba di sana me-re-ka su-dah ti-ba di sa-na Họ đã đến đó rồi
      1. Sử dụng "belum"

"belum" được sử dụng để diễn tả hành động chưa được thực hiện tại thời điểm nói.

Ví dụ:

Tiếng Indo Phiên âm Tiếng Việt
Saya belum makan sa-ya be-lum ma-kan Tôi chưa ăn
Mereka belum tiba di sana me-re-ka be-lum ti-ba di sa-na Họ chưa đến đó

Bài tập

Hãy dùng các từ "sedang", "lagi", "sudah" và "belum" để hoàn thành các câu sau:

  1. Saya ___________ makan nasi saat ini. (đang)
  2. Mereka ___________ menonton televisi sekarang. (đang)
  3. Saya ___________ membaca buku ini kemarin. (đã)
  4. Mereka ___________ pergi ke pantai bulan depan. (sẽ)
  5. Saya ___________ pernah ke Jepang sebelumnya. (chưa)

Kết luận

Trên đây là bài học về thì hiện tại trong tiếng Indo. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng các từ "sedang", "lagi", "sudah" và "belum". Hãy tiếp tục học tập và trau dồi kỹ năng tiếng Indo của bạn.


bài học khác