Difference between revisions of "Language/French/Grammar/Introductions-and-Greetings/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 79: | Line 79: | ||
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==Các video== | |||
===Bài 3 Chào và giới thiệu bản thân | Tiếng Pháp cơ bản dành cho ...=== | |||
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=0l0m9ilIpPA</youtube> | |||
===Giao tiếp Tiếng Pháp cho người bắt đầu - Bài 1a Chào hỏi và giới ...=== | |||
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=YGGSLc5K5nU</youtube> | |||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Revision as of 00:49, 13 May 2023
Học các lời chào hỏi, giới thiệu và tạm biệt cơ bản trong tiếng Pháp. Trong bài học này, bạn sẽ học cách giới thiệu bản thân và người khác, hỏi thăm tình hình của người khác, và chào hỏi và tạm biệt trong các tình huống khác nhau.
Các lời chào hỏi cơ bản
Các lời chào hỏi cơ bản trong tiếng Pháp gồm có:
- Bonjour (xin chào)
- Salut (chào)
- Bonsoir (chào buổi tối)
Lưu ý rằng "salut" chỉ được sử dụng trong các tình huống không chính thức hoặc giữa các bạn bè. Trong các tình huống chính thức hoặc với người lớn tuổi hơn, hãy sử dụng "bonjour" hoặc "bonsoir".
Các lời giới thiệu cơ bản
Khi giới thiệu bản thân, bạn có thể nói:
- Je m'appelle [tên của bạn] (tôi tên là...)
- Je suis [tên của bạn] (tôi là...)
Khi giới thiệu người khác, bạn có thể nói:
- Voici [tên của người đó] (đây là...)
- Je vous présente [tên của người đó] (xin giới thiệu...)
Các lời tạm biệt cơ bản
Các lời tạm biệt cơ bản trong tiếng Pháp gồm có:
- Au revoir (tạm biệt)
- À bientôt (sẽ gặp lại sớm)
- À tout à l'heure (sẽ gặp lại sau)
Lưu ý rằng "à tout à l'heure" chỉ được sử dụng khi bạn sẽ gặp lại người đó trong ngày hôm đó.
Bảng từ vựng
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Bonjour | /bɔ̃ʒuʀ/ | Xin chào |
Salut | /sal.y/ | Chào |
Bonsoir | /bɔ̃.swaʁ/ | Chào buổi tối |
Je m'appelle | /ʒə ma.pɛl/ | Tôi tên là |
Je suis | /ʒə sɥi/ | Tôi là |
Voici | /vwa.si/ | Đây là |
Je vous présente | /ʒə vu pʁe.zɑ̃t/ | Xin giới thiệu |
Au revoir | /o ʁə.vwaʁ/ | Tạm biệt |
À bientôt | /a bjɛ̃.to/ | Sẽ gặp lại sớm |
À tout à l'heure | /a tu ta lœʁ/ | Sẽ gặp lại sau |
Hy vọng sau bài học này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng các lời chào hỏi, giới thiệu và tạm biệt trong tiếng Pháp. Hãy luyện tập thường xuyên để trở thành một người nói tiếng Pháp thành thạo.
Các video
Bài 3 Chào và giới thiệu bản thân | Tiếng Pháp cơ bản dành cho ...
Giao tiếp Tiếng Pháp cho người bắt đầu - Bài 1a Chào hỏi và giới ...