Difference between revisions of "Language/Spanish/Grammar/Subject-Pronouns/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{Spanish-Page-Top}}
{{Spanish-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Tây Ban Nha</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0- A1]]</span> → <span title>Danh từ chỉ người (Subject Pronouns)</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Tây Ban Nha</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Đại từ chủ ngữ</span></div>


__TOC__
__TOC__


== Mục đích của bài học ==
== Cấu trúc chung ==


Trong bài học này, bạn sẽ học điểm tâm quan trọng nhất trong tiếng Tây Ban Nha: danh từ chỉ người. Bạn sẽ học cách sử dụng chúng một cách chính xác để biểu thị chủ ngữ trong câu.
Trong tiếng Tây Ban Nha, đại từ chủ ngữ được sử dụng để chỉ người, động vật hoặc sự vật làm chủ thể trong câu. Nó được đặt trước động từ hoặc sau động từ ngắn. Đại từ chủ ngữ là một phần không thể thiếu của câu tiếng Tây Ban Nha.


== Danh sách các danh từ chỉ người ==
== Các đại từ chủ ngữ cơ bản ==


Trong tiếng Tây Ban Nha, có sáu danh từ chỉ người khác nhau đối với mỗi ngôi:
Có sáu đại từ chủ ngữ cơ bản trong tiếng Tây Ban Nha:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Spanish !! Phát âm !! Tiếng Anh
! Tây Ban Nha !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| yo || /ʝo/ || tôi
|yo || [ʝo] || tôi  
|-
|-
| tú || /tu/ || bạn
|tú || [tu] || bạn (ngôi thân mật)
|-
|-
| él || /el/ || anh ấy
|él || [el] || anh ấy, ông ấy, nó (đàn ông)
|-
|-
| ella || /eˈʎa/ || cô ấy
|ella || [eʎa] || cô ấy, bà ấy, nó (đàn bà)
|-
|-
| nosotros/nosotras || /nosoˈtɾos, -as/ || chúng tôi (nam hoặc nữ)
|usted || [usteð] || anh/chị (ngôi kính ngữ)
|-
|-
| ellos/ellas || /eˈʝos, -as/ || họ (nam hoặc nữ)
|ellos || [eʎos] || họ (đàn ông hoặc cả nam nữ)
|-
|ellas || [eʎas] || họ (đàn bà)
|}
|}


Tất cả các danh từ chỉ người này đều có dạng số nhiều tương ứng: nosotros/nosotras và ellos/ellas.
== Sử dụng đại từ chủ ngữ ==
 
== Các chú ý khi sử dụng danh từ chỉ người ==
 
Các chú ý quan trọng cần lưu ý khi sử dụng danh từ chỉ người:
 
* Khi sử dụng "yo" và "tú", ta thường không dùng chúng để diễn tả mình nếu không cần thiết. Thay vào đó, người ta sử dụng dạng động từ tương ứng trong câu.
* Các danh từ chỉ người "nosotros" và "vosotros" thường được sử dụng trong văn nói Tây Ban Nha, trong khi "nosotras" và "vosotras" chỉ được sử dụng trong tiếng Tây Ban Nha của phụ nữ.
* Trong tiếng Tây Ban Nha, danh từ chỉ người thường không được sử dụng khi chủ ngữ rõ ràng. Thay vào đó, thông thường ta chỉ sử dụng động từ tương ứng.
 
== Các ví dụ về danh từ chỉ người ==
 
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng danh từ chỉ người trong câu:


* Yo hablo español. (Tôi nói tiếng Tây Ban Nha.)
Đại từ chủ ngữ được sử dụng để thay thế cho chủ ngữ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:
* Tú eres inteligente. (Bạn thông minh.)
* Él come una manzana. (Anh ấy ăn một quả táo.)
* Nosotros vamos al cine. (Chúng tôi đi xem phim.)
* Ellas estudian historia. (Họ học lịch sử.)


== Bài tập ==
* Yo soy una estudiante. (Tôi là một học sinh.)
* Điền các danh từ chỉ người vào câu sau: "___ hablas inglés muy bien." (Bạn nói tiếng Anh rất tốt.)
* Tú eres mi amigo. (Bạn là bạn của tôi.)
* Él es mi padre. (Anh ấy là bố của tôi.)
* Ella es mi madre. (Cô ấy là mẹ của tôi.)
* Usted es muy amable. (Anh/chị rất tử tế.)
* Ellos son mis hermanos. (Họ là anh em của tôi.)
* Ellas son mis hermanas. (Họ là chị em của tôi.)


== Kết luận ==
== Tổng kết ==


Chúng ta hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các danh từ chỉ người trong tiếng Tây Ban Nha. Hãy tiếp tục học để cải thiện khả năng nói và viết của mình!
Trong bài học này, chúng ta đã học về các đại từ chủ ngữ cơ bản trong tiếng Tây Ban Nha và cách sử dụng chúng trong câu. Tập luyện thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Tây Ban Nha của bạn!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Tây Ban Nha - Ngữ pháp - Khóa học 0- A1 - Danh từ chỉ người
|title=Tiếng Tây Ban Nha Ngữ pháp Khóa học 0 đến A1 Đại từ chủ ngữ
|keywords=tiếng Tây Ban Nha, ngữ pháp, danh từ chỉ người, khóa học 0- A1
|keywords=tiếng tây ban nha, đại từ chủ ngữ, ngữ pháp, khóa học 0 đến a1
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học điểm tâm quan trọng nhất trong tiếng Tây Ban Nha: danh từ chỉ người. Bạn sẽ học cách sử dụng chúng một cách chính xác để biểu thị chủ ngữ trong câu.
|description=Học về đại từ chủ ngữ trong tiếng Tây Ban Nha cách sử dụng chúng trong câu.
}}
}}


Line 69: Line 60:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]]
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{Spanish-Page-Bottom}}
{{Spanish-Page-Bottom}}

Revision as of 23:32, 4 May 2023

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Đại từ chủ ngữ

Cấu trúc chung

Trong tiếng Tây Ban Nha, đại từ chủ ngữ được sử dụng để chỉ người, động vật hoặc sự vật làm chủ thể trong câu. Nó được đặt trước động từ hoặc sau động từ ngắn. Đại từ chủ ngữ là một phần không thể thiếu của câu tiếng Tây Ban Nha.

Các đại từ chủ ngữ cơ bản

Có sáu đại từ chủ ngữ cơ bản trong tiếng Tây Ban Nha:

Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
yo [ʝo] tôi
[tu] bạn (ngôi thân mật)
él [el] anh ấy, ông ấy, nó (đàn ông)
ella [eʎa] cô ấy, bà ấy, nó (đàn bà)
usted [usteð] anh/chị (ngôi kính ngữ)
ellos [eʎos] họ (đàn ông hoặc cả nam và nữ)
ellas [eʎas] họ (đàn bà)

Sử dụng đại từ chủ ngữ

Đại từ chủ ngữ được sử dụng để thay thế cho chủ ngữ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Yo soy una estudiante. (Tôi là một học sinh.)
  • Tú eres mi amigo. (Bạn là bạn của tôi.)
  • Él es mi padre. (Anh ấy là bố của tôi.)
  • Ella es mi madre. (Cô ấy là mẹ của tôi.)
  • Usted es muy amable. (Anh/chị rất tử tế.)
  • Ellos son mis hermanos. (Họ là anh em của tôi.)
  • Ellas son mis hermanas. (Họ là chị em của tôi.)

Tổng kết

Trong bài học này, chúng ta đã học về các đại từ chủ ngữ cơ bản trong tiếng Tây Ban Nha và cách sử dụng chúng trong câu. Tập luyện thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Tây Ban Nha của bạn!