Difference between revisions of "Language/French/Vocabulary/Music-and-Entertainment/vi"
< Language | French | Vocabulary | Music-and-Entertainment
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{French-Page-Top}} | {{French-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang> | <div class="pg_page_title"><span lang>Từ vựng tiếng Pháp</span> → <span cat>Khóa học 0 đến A1</span> → <span title>Âm nhạc và Giải trí</span></div> | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | == Cấp độ 1 == | ||
=== Nhạc cụ === | |||
Học từ vựng tiếng Pháp để nói về nhạc cụ. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng | ! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | piano || /pja.no/ || đàn piano | ||
|- | |- | ||
| | | violon || /vjo.lɔ̃/ || đàn vi ô lông | ||
|- | |- | ||
| | | trống || /tʁɔ̃/ || trống | ||
|- | |- | ||
| | | guitar || /ɡi.taʁ/ || đàn guitar | ||
|} | |} | ||
=== | === Các thể loại nhạc === | ||
Học từ vựng tiếng Pháp để nói về các thể loại nhạc. | |||
* nhạc pop - musique pop | |||
* nhạc rock - musique rock | |||
* nhạc rap - musique rap | |||
* nhạc jazz - musique jazz | |||
* nhạc cổ điển - musique classique | |||
== Cấp độ 2 == | |||
== | === Đi xem phim === | ||
Học từ vựng tiếng Pháp để nói về đi xem phim. | |||
* rạp chiếu phim - cinéma | |||
* vé xem phim - billet de cinéma | |||
* ghế ngồi - siège | |||
* màn hình - écran | |||
=== Đi xem biểu diễn nghệ thuật === | |||
Học từ vựng tiếng Pháp để nói về đi xem biểu diễn nghệ thuật. | |||
* nhà hát - théâtre | |||
* vở kịch - pièce de théâtre | |||
* diễn viên - acteur/actrice | |||
* sân khấu - scène | |||
{{#seo: | |||
|title=Từ vựng tiếng Pháp → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí | |||
|keywords=từ vựng tiếng Pháp, khóa học tiếng Pháp, Âm nhạc và Giải trí, từ vựng Âm nhạc tiếng Pháp, từ vựng Giải trí tiếng Pháp | |||
|description=Học từ vựng tiếng Pháp để nói về nhạc cụ, các thể loại nhạc, đi xem phim và đi xem biểu diễn nghệ thuật. Master the French vocabulary used to talk about music and entertainment.}} | |||
{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
Line 84: | Line 66: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Revision as of 00:00, 4 May 2023
Từ vựng tiếng Pháp → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí
Cấp độ 1
Nhạc cụ
Học từ vựng tiếng Pháp để nói về nhạc cụ.
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
piano | /pja.no/ | đàn piano |
violon | /vjo.lɔ̃/ | đàn vi ô lông |
trống | /tʁɔ̃/ | trống |
guitar | /ɡi.taʁ/ | đàn guitar |
Các thể loại nhạc
Học từ vựng tiếng Pháp để nói về các thể loại nhạc.
- nhạc pop - musique pop
- nhạc rock - musique rock
- nhạc rap - musique rap
- nhạc jazz - musique jazz
- nhạc cổ điển - musique classique
Cấp độ 2
Đi xem phim
Học từ vựng tiếng Pháp để nói về đi xem phim.
- rạp chiếu phim - cinéma
- vé xem phim - billet de cinéma
- ghế ngồi - siège
- màn hình - écran
Đi xem biểu diễn nghệ thuật
Học từ vựng tiếng Pháp để nói về đi xem biểu diễn nghệ thuật.
- nhà hát - théâtre
- vở kịch - pièce de théâtre
- diễn viên - acteur/actrice
- sân khấu - scène