Difference between revisions of "Language/French/Culture/Transportation-and-Accommodation/vi"
< Language | French | Culture | Transportation-and-Accommodation
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 6: | Line 6: | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== Cấp độ | == Cấp độ A1 == | ||
Trong bài học này, chúng ta sẽ học từ vựng Tiếng Pháp về phương tiện di chuyển và chỗ ở. | |||
=== Phương tiện di chuyển === | === Phương tiện di chuyển === | ||
Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Pháp về phương tiện di chuyển: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng | ! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | Voiture || /vwatyr/ || Xe hơi | ||
|- | |- | ||
| | | Bus || /by/ || Xe buýt | ||
|- | |- | ||
| | | Train || /tʁɛ̃/ || Tàu | ||
|- | |- | ||
| | | Avion || /avjɔ̃/ || Máy bay | ||
|} | |} | ||
Các từ này rất hữu ích khi bạn đang đi du lịch hoặc đang sống ở Pháp. Hãy học thuộc chúng để có thể giao tiếp tốt hơn. | |||
=== Chỗ ở === | === Chỗ ở === | ||
Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Pháp về chỗ ở: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng | ! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | Hôtel || /ɔtɛl/ || Khách sạn | ||
|- | |- | ||
| | | Appartement || /apaʁtmɑ̃/ || Căn hộ | ||
|- | |- | ||
| | | Auberge de jeunesse || /obɛʁʒ də ʒœnɛs/ || Nhà trọ cho thanh niên | ||
|} | |} | ||
Nếu bạn đang lên kế hoạch du lịch đến Pháp, hãy sử dụng những từ này để đặt chỗ trước và làm quen với những thuật ngữ cơ bản. | |||
Chúc mừng! Bạn đã học được những từ vựng Tiếng Pháp liên quan đến phương tiện di chuyển và chỗ ở. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Phương tiện di chuyển và Chỗ ở | |title=Tiếng Pháp → Văn hóa → Khóa học 0 đến A1 → Phương tiện di chuyển và Chỗ ở | ||
|keywords= | |keywords=tiếng Pháp, phương tiện di chuyển, chỗ ở, từ vựng, khóa học, A1 | ||
|description=Học từ vựng | |description=Học từ vựng Tiếng Pháp liên quan đến phương tiện di chuyển và chỗ ở trong khóa học từ 0 đến A1. | ||
}} | }} | ||
Line 107: | Line 58: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 00:46, 4 May 2023
Cấp độ A1[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học từ vựng Tiếng Pháp về phương tiện di chuyển và chỗ ở.
Phương tiện di chuyển[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Pháp về phương tiện di chuyển:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Voiture | /vwatyr/ | Xe hơi |
Bus | /by/ | Xe buýt |
Train | /tʁɛ̃/ | Tàu |
Avion | /avjɔ̃/ | Máy bay |
Các từ này rất hữu ích khi bạn đang đi du lịch hoặc đang sống ở Pháp. Hãy học thuộc chúng để có thể giao tiếp tốt hơn.
Chỗ ở[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Pháp về chỗ ở:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Hôtel | /ɔtɛl/ | Khách sạn |
Appartement | /apaʁtmɑ̃/ | Căn hộ |
Auberge de jeunesse | /obɛʁʒ də ʒœnɛs/ | Nhà trọ cho thanh niên |
Nếu bạn đang lên kế hoạch du lịch đến Pháp, hãy sử dụng những từ này để đặt chỗ trước và làm quen với những thuật ngữ cơ bản.
Chúc mừng! Bạn đã học được những từ vựng Tiếng Pháp liên quan đến phương tiện di chuyển và chỗ ở.