Difference between revisions of "Language/French/Vocabulary/Music-and-Entertainment/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 86: Line 86:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>


==bài học khác==
* [[Language/French/Vocabulary/Sports-and-Fitness-Activities/vi|Khóa học 0 đến A1 → Môn thể thao và sức khỏe → Hoạt động thể thao và sức khỏe]]
* [[Language/French/Vocabulary/Family-Members/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên trong gia đình]]
* [[Language/French/Vocabulary/Romantic-Relationships/vi|Khóa học 0 đến A1 →  → Mối quan hệ lãng mạn]]
* [[Language/French/Vocabulary/Food-and-Eating-Habits/vi| → Khoá Học 0 đến A1 → Thức Ăn và Thói Quen Ăn Uống]]
* [[Language/French/Vocabulary/Cardinal-and-Ordinal-Numbers/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự và số đếm trong tiếng Pháp]]
* [[Language/French/Vocabulary/Beverages-and-Drinking-Habits/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và Thói Quen Uống]]
* [[Language/French/Vocabulary/Time-and-Dates/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thời gian và ngày tháng]]
* [[Language/French/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi|Count from 1 to 10]]


{{French-Page-Bottom}}
{{French-Page-Bottom}}

Revision as of 22:29, 26 April 2023

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápTừ VựngKhoá Học 0 đến A1Nhạc và Giải Trí

Trình độ học viên

Khoá học này dành cho những học viên mới bắt đầu học tiếng Pháp và mong muốn đạt được trình độ A1.

Từ vựng tiếng Pháp về âm nhạc

Trong bài học này, chúng ta sẽ học về từ vựng tiếng Pháp liên quan đến âm nhạc và giải trí.

Các loại nhạc cụ

  • Guitare - Đàn ghita
  • Piano - Đàn piano
  • Batterie - Trống
  • Violon - Đàn vi-ô-lông
  • Saxophone - Kèn saxophone
  • Trompette - Kèn trumpet
  • Synthétiseur - Đàn synthesizer
  • Flute - Sáo

Thể loại nhạc

  • Pop - Nhạc pop
  • Rock - Nhạc rock
  • Jazz - Nhạc jazz
  • Blues - Nhạc blues
  • R&B - Nhạc R&B
  • Rap - Nhạc rap
  • Classique - Nhạc cổ điển

Thuật ngữ liên quan đến âm nhạc

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Anh
une chanson [yn ʃɑ̃sɔ̃] a song
un album [œ̃n albɔm] an album
une note [yn nɔt] a note
une mélodie [yn melɔdi] a melody
un riff [œ̃ rif] a riff
un refrain [œ̃ refʁɛ̃] a chorus

Từ vựng về giải trí

  • Spectacle - Tiết mục biểu diễn trên sân khấu
  • Cinéma - Rạp phim
  • Comédie - Hài kịch
  • Pièce de théâtre - Vở kịch
  • Spectacle d'humour - Tiểu phẩm hài
  • Cirque - Xiếc

Tự kiểm tra

  • Nhạc cụ nào được gọi là "Đàn ghita" trong tiếng Pháp?
  • Bạn đã từng xem một vở kịch? Trong tiếng Pháp, chúng ta gọi nó là gì?
  • Thuật ngữ tiếng Pháp nào dùng để chỉ đã từng nghe một bài hát?

Tóm tắt

Trong bài học này, chúng ta đã học về từ vựng tiếng Pháp liên quan đến âm nhạc và giải trí. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu nào khác, hãy liên hệ với giáo viên của bạn.


bài học khác