Difference between revisions of "Language/French/Vocabulary/Food-and-Eating-Habits/vi"
< Language | French | Vocabulary | Food-and-Eating-Habits
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 113: | Line 113: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Time-and-Dates/vi|Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thời gian và Ngày tháng]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Cardinal-and-Ordinal-Numbers/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Music-and-Entertainment/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi|Count from 1 to 10]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Sports-and-Fitness-Activities/vi|Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thể thao và Khoẻ mạnh ]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Romantic-Relationships/vi|Khóa học 0 đến A1 → → Mối quan hệ lãng mạn]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Family-Members/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên trong gia đình]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Beverages-and-Drinking-Habits/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Đồ uống và thói quen uống]] | |||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Revision as of 16:51, 13 May 2023
Từ Vựng → Khoá Học 0 đến A1 → Thức Ăn và Thói Quen Ăn Uống
Các món ăn phổ biến
- Món ăn chính
French | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Plat de résistance | pla də re.zis.tɑ̃s | Món chính |
Quiche | kiʃ | Bánh nướng với phần nhân chính là trứng và kem |
Ratatouille | \ʁa.ta.tuj | Món rau củ hầm |
Coq au vin | kɔk o vɛ̃ | Gà hầm với rượu đỏ |
Cassoulet | kɑ.sulɛ | Súp khoai tây và đậu |
Boeuf Bourguignon | Bœf buʁ.ɡi.ɲɔ̃ | Thịt bò kho với rượu pháp |
Hachis Parmentier | a.ʃi paʁ.mɑ̃.tje | Pa bào chiên nướng với thịt băm |
Blanquette de veau | blɑ.kɛt də vo | Súp hầm thịt bê |
- Tráng miệng
French | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Mousse au chocolat | mus o ʃɔ.kɔ.la | Bánh kem sô cô la |
Crème brûlée | kʁɛm bʁy.le | Bánh kem với vỏ caramen đục lỗ |
Tarte Tatin | taʁt ta.tɛ̃ | Bánh tatin (bánh táo ngược) |
Clafoutis | klafu.tis | Bánh ngọt với trái cây |
Madeleine | mad.lɛn | Bánh quy đúc hình chóp tam giác |
- Thói quen ăn uống
- Đồ uống
- Thói quen ăn uống
- Nước suối - Eau minérale (m)
- Rượu - Vin (m)
- Bia - Bière (f)
- Cà phê - Café (m)
- Trà - Thé (m)
- Nguyên liệu
- Đậu - Haricots (m)
- Gia vị - Épices (f)
- Trái cây - Fruits (m)
- Rau - Légumes (m)
- Thịt - Viande (f)
- Cá - Poisson (m)
- Đồ ăn ở các vùng phía Bắc, Trung tâm và Nam Pháp
- Chả giò - Pâté Chaud, Bánh rán
- Gà rô ti - Poulet rôti
- Pho mát - Fromage (m)
- Bánh croissant - Croissant (m)
- Bánh Baguette - Baguette (f)
- Từ vựng thêm
- Các món ăn khác
French | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Baguette | ba.ɡɛt | Bánh mỳ xá xíu |
Boudin noir | bu.dɛ̃ nwaʁ | Giò lụa heo đen |
Charcuterie | ʃaʁ.ky.tʁi | Thịt nguội |
Quenelle | kə.nɛl | Bánh có phần nhân |
Raclette | ʁa.klɛt | Sợi phô mai chiên với khoai tây, jambon... |
Tartare | taʁ.taʁ | Thịt sống |
- Các món tráng miệng khác
French | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Beignet | bɛ.ɲɛ | Bánh rán |
Crêpe | kʁɛp | Bánh kếp (nướng) |
Macaron | ma.ka.ʁɔ̃ | Bánh macaron |
Profiterole | pʁɔ.fi.tə.ʁɔl | Bánh kem |
bài học khác
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thời gian và Ngày tháng
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp
- Khoá Học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thể thao và Khoẻ mạnh
- Khóa học 0 đến A1 → → Mối quan hệ lãng mạn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên trong gia đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Đồ uống và thói quen uống