Difference between revisions of "Language/French/Grammar/The-French-Alphabet/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{French-Page-Top}}
{{French-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Bảng chữ cái tiếng Pháp</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Bảng chữ cái Pháp</span></div>


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc bảng chữ cái tiếng Pháp ==
== Cấu trúc bảng chữ cái Pháp ==
Bảng chữ cái tiếng Pháp là một trong những thứ đầu tiên các bạn học viên cần phải học khi bắt đầu học tiếng Pháp. Bảng chữ cái tiếng Pháp gồm 26 chữ cái. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Pháp này:
Bảng chữ cái Pháp gồm 26 chữ cái với 5 ký tự đặc biệt (é, è, ê, ç, ë). Dưới đây là bảng chữ cái Pháp đầy đủ:


=== Bảng chữ cái tiếng Pháp ===
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Pháp !! Cách phát âm !! Tiếng Anh
! Pháp !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| A || [a] || A
| A || a || A  
|-
|-
| B || [be] || B
| B || be || B  
|-
|-
| C || [se] || C
| C || se || C  
|-
|-
| D || [de] || D
| D || de || D  
|-
|-
| E || [ə] hoặc [ø] || E
| E || e || E  
|-
|-
| F || [ɛf] || F
| F || eph || F  
|-
|-
| G || [ʒe] hoặc [ʒi] || G
| G || je || G  
|-
|-
| H || [] || H
| H || aʃ || H  
|-
|-
| I || [i] || I
| I || i || I  
|-
|-
| J || [ʒi] || J
| J || ʒi || J  
|-
|-
| K || [ka] hoặc [kɑ] || K
| K || ka || K  
|-
|-
| L || [ɛl] || L
| L || ɛl || L  
|-
|-
| M || [ɛm] || M
| M || ɛm || M  
|-
|-
| N || [ɛn] || N
| N || ɛn || N  
|-
|-
| O || [o] hoặc [ɔ] || O
| O || o || O  
|-
|-
| P || [pe] || P
| P || pe || P  
|-
|-
| Q || [ky] || Q
| Q || ku || Q  
|-
|-
| R || [ɛʁ] || R
| R || ɛʁ || R  
|-
|-
| S || [ɛs] || S
| S || ɛs || S  
|-
|-
| T || [te] || T
| T || te || T  
|-
|-
| U || [y] || U
| U || y || U  
|-
|-
| V || [ve] || V
| V || ve || V  
|-
|-
| W || [dublə ve] || W
| W || dobl ve || W  
|-
|-
| X || [iks] || X
| X || iks || X  
|-
|-
| Y || [i ɡʁɛk] || Y
| Y || i grieg || Y  
|-
|-
| Z || [zɛd] || Z
| Z || zed || Z  
|-
| é || e akut || é
|-
| è || e huyền || è
|-
| ê || e móc || ê
|-
| ç || sê dầy || ç
|-
| ë || e umlaut || ë
|}
|}


Bảng chữ cái tiếng Pháp được phát âm và đọc khá khác so với tiếng Anh, vì vậy hãy chú ý phân biệt cách phát âm của chúng.
== Phiên âm bảng chữ cái Pháp ==
Phiên âm bảng chữ cái Pháp có thể khá khó hiểu đối với người mới học. Dưới đây là một số lưu ý:


== Cách phát âm chữ cái tiếng Pháp ==
- Pháp có nhiều chữ cái không phát âm và các từ có thể cùng phát âm nhưng đánh vần khác nhau.
Chúng ta đã biết được mỗi chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Pháp đều cách phát âm riêng biệt. Để hiểu rõ hơn về cách phát âm chữ cái, các bạn có thể tham khảo thêm tài liệu phát âm IPA hoặc xem các video hướng dẫn phát âm trên trang Youtube.
- Chữ "H" không phát âm khi đứng trước nguyên âm.
- Khi "U" đứng sau "Q", nó được phát âm giống như "U" trong "under".
- Khi "E" đứng sau "G" và "C", nó được phát âm giống như "E" trong "set".
- Chữ "R" trong tiếng Pháp được phát âm khác so với tiếng Anh.


== Cách viết chữ cái tiếng Pháp ==
== Các ví dụ về phát âm ==
Trong tiếng Pháp, những chữ cái in hoa và in thường là hai ký tự khác biệt hoàn toàn với nhau. Các bạn cần nhớ rằng, khi viết chữ cái tiếng Pháp, hãy sử dụng kiểu chữ in hoa và in thường chính xác. Nếu không, điều này sẽ gây nhiều khó khăn cho bạn khi học và sử dụng tiếng Pháp.
Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm bảng chữ cái Pháp:
 
{| class="wikitable"
! Pháp !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| chat || ʃa || trò chuyện
|-
| école || ekɔl || trường học
|-
| gare || ɡaʁ || nhà ga
|-
| hôtel || oˈtɛl || khách sạn
|-
| île || il || hòn đảo
|-
| jour || ʒuʁ || ngày
|-
| kilomètre || kilɔmɛtʁ || kilômét
|-
| livre || livʁ || cuốn sách
|-
| montagne || mɔ̃taɲ || núi
|}
 
== Luyện tập ==
Hãy luyện tập phát âm các chữ cái của bảng chữ cái Pháp.  
 
* A
* B
* C
* D
* E
* F
* G
* H
* I
* J
* K
* L
* M
* N
* O
* P
* Q
* R
* S
* T
* U
* V
* W
* X
* Y
* Z


== Kết luận ==
== Kết luận ==
Việc học bảng chữ cái tiếng Pháp và cách phát âm chúng rất quan trọng đối với các bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp. Các bạn hãy luyện tập phát âm bảng chữ cái tiếng Pháp mỗi ngày và đảm bảo sử dụng kiểu chữ đúng để quen thuộc hơn với tiếng Pháp.
Bảng chữ cái Pháp là một phần quan trọng của việc học tiếng Pháp. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về bảng chữ cái Pháp. Hãy tiếp tục học để trở thành một người nói tiếng Pháp thành thạo.


{{#seo:
{{#seo:
|title=Bảng chữ cái tiếng Pháp - Khóa học Pháp ngữ 0 đến A1
|title=Bảng chữ cái Pháp | Học tiếng Pháp miễn phí |keywords=bảng chữ cái pháp, học tiếng pháp, phát âm tiếng pháp, tiếng pháp cơ bản, khóa học tiếng pháp |description=Học bảng chữ cái Pháp cách phát âm đúng trong khóa học tiếng Pháp miễn phí.}}
|keywords=Tiếng Pháp, bảng chữ cái, cách phát âm, chữ cái tiếng Pháp, khóa học Pháp ngữ
|description=Khóa học Pháp ngữ 0 đến A1 giúp bạn nắm vững bảng chữ cái tiếng Pháp, hiểu rõ hơn về cách phát âm chữ cái và viết chữ cái tiếng Pháp đúng các kiểu chữ khác nhau.
}}


{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
Line 89: Line 151:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:French-0-to-A1-Course]]
[[Category:French-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
 
 
 
 
==Các video==
 
===Bài 1 Bảng chữ cái tiếng Pháp - L'Alphabet | Tiếng Pháp cơ bản ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=VVPJHitk5wk</youtube>
 
===Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp - L' alphabet français - YouTube===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=sXzgtwgDnM0</youtube>
 
===Tiếng Pháp cơ bản-Bài 2-Phần 1: Bảng chữ cái - YouTube===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=GTf_QXerVT4</youtube>
 
===Tiếng Pháp cơ bản-Bài 1: Sự khác nhau giữa Tiếng Pháp và Tiếng ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=o_vhLj5jJQE</youtube>


===Bảng chữ cái Phiên Âm Tiếng Pháp - API - IPA (phần 2) - YouTube===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=W9GFovcqWV0</youtube>


{{French-Page-Bottom}}
{{French-Page-Bottom}}

Revision as of 17:05, 3 May 2023

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápNgữ phápKhoá học 0 đến A1Bảng chữ cái Pháp

Cấu trúc bảng chữ cái Pháp

Bảng chữ cái Pháp gồm 26 chữ cái với 5 ký tự đặc biệt (é, è, ê, ç, ë). Dưới đây là bảng chữ cái Pháp đầy đủ:

Pháp Phiên âm Tiếng Việt
A a A
B be B
C se C
D de D
E e E
F eph F
G je G
H H
I i I
J ʒi J
K ka K
L ɛl L
M ɛm M
N ɛn N
O o O
P pe P
Q ku Q
R ɛʁ R
S ɛs S
T te T
U y U
V ve V
W dobl ve W
X iks X
Y i grieg Y
Z zed Z
é e akut é
è e huyền è
ê e móc ê
ç sê dầy ç
ë e umlaut ë

Phiên âm bảng chữ cái Pháp

Phiên âm bảng chữ cái Pháp có thể khá khó hiểu đối với người mới học. Dưới đây là một số lưu ý:

- Pháp có nhiều chữ cái không phát âm và các từ có thể có cùng phát âm nhưng đánh vần khác nhau. - Chữ "H" không phát âm khi đứng trước nguyên âm. - Khi "U" đứng sau "Q", nó được phát âm giống như "U" trong "under". - Khi "E" đứng sau "G" và "C", nó được phát âm giống như "E" trong "set". - Chữ "R" trong tiếng Pháp được phát âm khác so với tiếng Anh.

Các ví dụ về phát âm

Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm bảng chữ cái Pháp:

Pháp Phiên âm Tiếng Việt
chat ʃa trò chuyện
école ekɔl trường học
gare ɡaʁ nhà ga
hôtel oˈtɛl khách sạn
île il hòn đảo
jour ʒuʁ ngày
kilomètre kilɔmɛtʁ kilômét
livre livʁ cuốn sách
montagne mɔ̃taɲ núi

Luyện tập

Hãy luyện tập phát âm các chữ cái của bảng chữ cái Pháp.

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z

Kết luận

Bảng chữ cái Pháp là một phần quan trọng của việc học tiếng Pháp. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về bảng chữ cái Pháp. Hãy tiếp tục học để trở thành một người nói tiếng Pháp thành thạo.