Difference between revisions of "Language/French/Grammar/Definite-and-Indefinite-Articles/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{French-Page-Top}} | {{French-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi| | <div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Mạo từ xác định và không xác định</span></div> | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== Mạo từ xác định | == Mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Pháp == | ||
Mạo từ là một phần không thể thiếu của tiếng Pháp. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mạo từ xác định và không xác định. | |||
=== Mạo từ không xác định === | |||
Trong tiếng Pháp, mạo từ không xác định được sử dụng để chỉ đến một đối tượng không xác định hoặc không được nhắc đến trước đó. Mạo từ không xác định bao gồm hai loại: "un" cho danh từ số ít và "des" cho danh từ số nhiều. | |||
Ví dụ: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Pháp !! | ! Tiếng Pháp !! Phát âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | un chat || /œ̃ ʃa/ || con mèo | ||
|- | |- | ||
| | | des chiens || /de ʃjɛ̃/ || những con chó | ||
|} | |} | ||
== Mạo từ | Lưu ý rằng trong tiếng Pháp, danh từ không xác định không bao giờ được sử dụng với mạo từ xác định. | ||
=== Mạo từ xác định === | |||
Trong tiếng Pháp, mạo từ xác định được sử dụng để chỉ đến một đối tượng cụ thể hoặc đã được nhắc đến trước đó. Mạo từ xác định có hai loại: "le" cho danh từ số ít của giới tính nam, "la" cho danh từ số ít của giới tính nữ và "les" cho danh từ số nhiều. | |||
Ví dụ | Ví dụ: | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Pháp !! | ! Tiếng Pháp !! Phát âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |||
| le chat || /lə ʃa/ || con mèo | |||
|- | |- | ||
| | | la chaise || /la ʃɛz/ || cái ghế | ||
|- | |- | ||
| | | les chiens || /le ʃjɛ̃/ || những con chó | ||
|} | |} | ||
== | Lưu ý rằng mạo từ xác định có thể được sử dụng với danh từ số ít hoặc số nhiều. | ||
Có | |||
== Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Pháp == | |||
Có nhiều trường hợp khác nhau mà mạo từ được sử dụng trong tiếng Pháp. Dưới đây là một số ví dụ: | |||
=== Sử dụng mạo từ không xác định === | |||
* Khi bạn muốn chỉ đến một đối tượng không xác định hoặc không được nhắc đến trước đó: | |||
* Je voudrais acheter un livre. (Tôi muốn mua một quyển sách.) | |||
* Il y a des pommes sur la table. (Có những quả táo trên bàn.) | |||
* Khi bạn muốn chỉ đến một loại đối tượng: | |||
* Un chien est un animal domestique. (Một con chó là một động vật nuôi.) | |||
* Des chats sont souvent considérés comme des animaux indépendants. (Những con mèo thường được coi là những con vật độc lập.) | |||
=== Sử dụng mạo từ xác định === | |||
* Khi bạn muốn chỉ đến một đối tượng cụ thể hoặc đã được nhắc đến trước đó: | |||
* Où est le chat ? (Con mèo ở đâu?) | |||
* J'aime la musique classique. (Tôi thích âm nhạc cổ điển.) | |||
* Khi bạn muốn chỉ đến một loại đối tượng: | |||
* Le tigre est un animal sauvage. (Hổ là một loài động vật hoang dã.) | |||
* Les chats sont souvent considérés comme des animaux indépendants. (Những con mèo thường được coi là những con vật độc lập.) | |||
== Bài tập == | |||
1. Dịch các câu sau sang tiếng Pháp: | |||
* I want to buy a book. | |||
* The cat is sleeping. | |||
* I like dogs. | |||
2. Hoàn thành các câu sau với mạo từ thích hợp: | |||
* _____ chien est un animal domestique. | |||
* _____ pommes sont rouges. | |||
* _____ musique classique est très belle. | |||
== Tổng kết == | |||
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Pháp. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học này! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |title=Mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Pháp - Khóa học 0 đến A1 | ||
|keywords=tiếng Pháp, mạo từ xác định, mạo từ không xác định, ngữ pháp | |keywords=tiếng Pháp, mạo từ, mạo từ xác định, mạo từ không xác định, ngữ pháp | ||
|description= | |description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Pháp. Học cách sử dụng mạo từ để nói tiếng Pháp như một người bản xứ! | ||
}} | }} | ||
Line 54: | Line 110: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Revision as of 18:47, 3 May 2023
Mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Pháp
Mạo từ là một phần không thể thiếu của tiếng Pháp. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mạo từ xác định và không xác định.
Mạo từ không xác định
Trong tiếng Pháp, mạo từ không xác định được sử dụng để chỉ đến một đối tượng không xác định hoặc không được nhắc đến trước đó. Mạo từ không xác định bao gồm hai loại: "un" cho danh từ số ít và "des" cho danh từ số nhiều.
Ví dụ:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
un chat | /œ̃ ʃa/ | con mèo |
des chiens | /de ʃjɛ̃/ | những con chó |
Lưu ý rằng trong tiếng Pháp, danh từ không xác định không bao giờ được sử dụng với mạo từ xác định.
Mạo từ xác định
Trong tiếng Pháp, mạo từ xác định được sử dụng để chỉ đến một đối tượng cụ thể hoặc đã được nhắc đến trước đó. Mạo từ xác định có hai loại: "le" cho danh từ số ít của giới tính nam, "la" cho danh từ số ít của giới tính nữ và "les" cho danh từ số nhiều.
Ví dụ:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
le chat | /lə ʃa/ | con mèo |
la chaise | /la ʃɛz/ | cái ghế |
les chiens | /le ʃjɛ̃/ | những con chó |
Lưu ý rằng mạo từ xác định có thể được sử dụng với danh từ số ít hoặc số nhiều.
Cách sử dụng mạo từ trong tiếng Pháp
Có nhiều trường hợp khác nhau mà mạo từ được sử dụng trong tiếng Pháp. Dưới đây là một số ví dụ:
Sử dụng mạo từ không xác định
- Khi bạn muốn chỉ đến một đối tượng không xác định hoặc không được nhắc đến trước đó:
* Je voudrais acheter un livre. (Tôi muốn mua một quyển sách.)
* Il y a des pommes sur la table. (Có những quả táo trên bàn.)
- Khi bạn muốn chỉ đến một loại đối tượng:
* Un chien est un animal domestique. (Một con chó là một động vật nuôi.) * Des chats sont souvent considérés comme des animaux indépendants. (Những con mèo thường được coi là những con vật độc lập.)
Sử dụng mạo từ xác định
- Khi bạn muốn chỉ đến một đối tượng cụ thể hoặc đã được nhắc đến trước đó:
* Où est le chat ? (Con mèo ở đâu?)
* J'aime la musique classique. (Tôi thích âm nhạc cổ điển.)
- Khi bạn muốn chỉ đến một loại đối tượng:
* Le tigre est un animal sauvage. (Hổ là một loài động vật hoang dã.) * Les chats sont souvent considérés comme des animaux indépendants. (Những con mèo thường được coi là những con vật độc lập.)
Bài tập
1. Dịch các câu sau sang tiếng Pháp:
* I want to buy a book. * The cat is sleeping. * I like dogs.
2. Hoàn thành các câu sau với mạo từ thích hợp:
* _____ chien est un animal domestique. * _____ pommes sont rouges. * _____ musique classique est très belle.
Tổng kết
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Pháp. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học này!