Difference between revisions of "Language/French/Grammar/Partitive-Articles/vi"
< Language | French | Grammar | Partitive-Articles
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{French-Page-Top}} | {{French-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi| | <div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Đại từ bộ phận</span></div> | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | == Cấu trúc ngữ pháp == | ||
Trong tiếng Pháp, đại từ bộ phận được sử dụng để diễn tả số lượng. Điều này rất quan trọng khi bạn muốn mua, đặt hàng hoặc nói về thực phẩm hoặc đồ uống. Đại từ bộ phận chỉ đến một phần của một đối tượng hoặc một loại đối tượng không xác định. | |||
Ví dụ: | |||
* | * Je mange du fromage. (Tôi ăn phô mai) - Tôi ăn một phần phô mai. | ||
* | * Nous buvons de l'eau. (Chúng tôi uống nước) - Chúng tôi uống một ít nước. | ||
Đại từ bộ phận tiếng Pháp có thể có các dạng sau: | |||
* Du (dành cho danh từ số nhiều hoặc danh từ không xác định giới tính) | |||
* De la (dành cho danh từ số ít giống cái) | |||
* De l' (dành cho danh từ số ít giống trung) | |||
* Des (dành cho danh từ số nhiều) | |||
Ví dụ: | Ví dụ: | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng | ! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | Je mange du fromage. || /ʒə mɑ̃ʒ dy fʁɔmaʒ/ || Tôi ăn phô mai. | ||
|- | |- | ||
| | | Nous buvons de l'eau. || /nu byvɔ̃ də lo/ || Chúng tôi uống nước. | ||
|- | |- | ||
| de la | | Tu veux de la pizza. || /ty vø də la pit͡sa/ || Bạn muốn ăn bánh pizza. | ||
|- | |||
| Elle prend de l'orange. || /ɛl pʁɑ̃ də lɔʁɑ̃ʒ/ || Cô ấy ăn một ít cam. | |||
|- | |||
| Ils achètent des croissants. || /il aʃɛt dɛ kʁwasɑ̃/ || Họ mua bánh croissant. | |||
|} | |} | ||
== Bài tập == | |||
Hãy sử dụng đại từ bộ phận trong các câu sau: | |||
# Je bois ____ jus. (Tôi uống một ít nước ép.) | |||
# Nous mangeons ____ fruits. (Chúng tôi ăn một số trái cây.) | |||
# Tu veux ____ tarte? (Bạn muốn một ít bánh tart?) | |||
# Elle prend ____ limonade. (Cô ấy uống một ít nước chanh.) | |||
# Ils achètent ____ baguettes. (Họ mua một số bánh mì baguette.) | |||
== Lời giải == | |||
# Je bois <b>du</b> jus. | |||
# Nous mangeons <b>des</b> fruits. | |||
# Tu veux <b>de la</b> tarte? | |||
# Elle prend <b>de la</b> limonade. | |||
# Ils achètent <b>des</b> baguettes. | |||
== Tài liệu tham khảo == | |||
* [https://www.fluentu.com/blog/french/french-partitive-article/ FluentU] | |||
* [https://www.thoughtco.com/partitive-articles-in-french-1368749 ThoughtCo] | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |title=Tiếng Pháp: Ngữ pháp khoá học 0 đến A1: Đại từ bộ phận | ||
|keywords=tiếng Pháp, | |keywords=tiếng Pháp, đại từ bộ phận, khoá học 0 đến A1, ngữ pháp | ||
|description=Trong | |description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng đại từ bộ phận tiếng Pháp để diễn tả số lượng. Hãy xem tài liệu tham khảo và bài tập để củng cố kiến thức của bạn. | ||
}} | }} | ||
Line 87: | Line 73: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Revision as of 19:04, 3 May 2023
Cấu trúc ngữ pháp
Trong tiếng Pháp, đại từ bộ phận được sử dụng để diễn tả số lượng. Điều này rất quan trọng khi bạn muốn mua, đặt hàng hoặc nói về thực phẩm hoặc đồ uống. Đại từ bộ phận chỉ đến một phần của một đối tượng hoặc một loại đối tượng không xác định.
Ví dụ:
- Je mange du fromage. (Tôi ăn phô mai) - Tôi ăn một phần phô mai.
- Nous buvons de l'eau. (Chúng tôi uống nước) - Chúng tôi uống một ít nước.
Đại từ bộ phận tiếng Pháp có thể có các dạng sau:
- Du (dành cho danh từ số nhiều hoặc danh từ không xác định giới tính)
- De la (dành cho danh từ số ít giống cái)
- De l' (dành cho danh từ số ít giống trung)
- Des (dành cho danh từ số nhiều)
Ví dụ:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Je mange du fromage. | /ʒə mɑ̃ʒ dy fʁɔmaʒ/ | Tôi ăn phô mai. |
Nous buvons de l'eau. | /nu byvɔ̃ də lo/ | Chúng tôi uống nước. |
Tu veux de la pizza. | /ty vø də la pit͡sa/ | Bạn muốn ăn bánh pizza. |
Elle prend de l'orange. | /ɛl pʁɑ̃ də lɔʁɑ̃ʒ/ | Cô ấy ăn một ít cam. |
Ils achètent des croissants. | /il aʃɛt dɛ kʁwasɑ̃/ | Họ mua bánh croissant. |
Bài tập
Hãy sử dụng đại từ bộ phận trong các câu sau:
- Je bois ____ jus. (Tôi uống một ít nước ép.)
- Nous mangeons ____ fruits. (Chúng tôi ăn một số trái cây.)
- Tu veux ____ tarte? (Bạn muốn một ít bánh tart?)
- Elle prend ____ limonade. (Cô ấy uống một ít nước chanh.)
- Ils achètent ____ baguettes. (Họ mua một số bánh mì baguette.)
Lời giải
- Je bois du jus.
- Nous mangeons des fruits.
- Tu veux de la tarte?
- Elle prend de la limonade.
- Ils achètent des baguettes.
Tài liệu tham khảo