Difference between revisions of "Language/French/Grammar/French-Vowels-and-Consonants/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{French-Page-Top}}
{{French-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Âm nguyên âm và phụ âm tiếng Pháp</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp</span></div>


__TOC__
__TOC__


== Âm nguyên âm tiếng Pháp ==
== Cấp độ 1: Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp ==


Âm nguyên âm tiếng Pháp có 17 âm:
Trong tiếng Pháp, có 20 chữ cái đơn lẻ và 11 chữ cái kép, tạo nên 36 âm tiếng Pháp. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách phát âm chính xác của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp.


* A (a) - IPA: /a/ - "a" như trong từ "chat".
=== Nguyên âm ===


* À (à) - IPA: /a/ - dấu thanh, "a" như trong từ "pâte".
Nguyên âm trong tiếng Pháp là các âm thanh được phát ra mà không sự chặn lại của khí trong miệng. Trong tiếng Pháp, có 12 nguyên âm. Dưới đây là bảng các nguyên âm tiếng Pháp với cách phát âm và bản dịch sang tiếng Việt:


* Â (â) - IPA: /ɑ/ - có ký hiệu dấu huyền, "â" như trong từ "pâte".
{| class="wikitable"
! Tiếng Pháp !! Phát âm (IPA) !! Tiếng Việt
|-
| a || /a/ || a
|-
| e || /ɛ/ hoặc /ə/ || ê
|-
| i || /i/ || i
|-
| o || /ɔ/ || o
|-
| u || /y/ || u
|-
| y || /œ/ || y
|-
| ë || /ə/ || ê
|-
| ê || /ɛ/ || ê
|-
| è || /ɛ/ || è
|-
| é || /e/ || é
|-
| û || /y/ || u
|-
| ô || /o/ || ô
|}


* Ä (ä) - IPA: /ɛ/ - "ê" như trong từ "pêche".
Các nguyên âm tiếng Pháp thường được phát âm khác nhau tùy vào vị trí của chúng trong từ.


* E (e) - IPA: /e/ - "e" như trong từ "été".
=== Phụ âm ===


* É (é) - IPA: /e/ - dấu đầu, "e" như trong từ "élève".
Phụ âm trong tiếng Pháp là các âm thanh được phát ra sự chặn lại của khí trong miệng. Trong tiếng Pháp, có 24 phụ âm. Dưới đây là bảng các phụ âm tiếng Pháp với cách phát âm và bản dịch sang tiếng Việt:


* È (è) - IPA: /ɛ/ - có dấu huyền, "e" như trong từ "père".
{| class="wikitable"
 
! Tiếng Pháp !! Phát âm (IPA) !! Tiếng Việt
* Ê (ê) - IPA: /ɛ/ - có ký hiệu dấu mũ, "e" như trong từ "tête".
|-
 
| b || /b/ || bê
* Ë (ë) - IPA: /ə/ - "e" như trong từ "billet".
|-
 
| c || /k/ hoặc /s/ || cê
* I (i) - IPA: /i/ - "i" như trong từ "midi".
|-
 
| d || /d/ || đê
* Ï (ï) - IPA: /i/ - có dấu hai chấm, "i" như trong từ "haïr".
|-
 
| f || /f/ || ê-phơ
* O (o) - IPA: /o/ - "o" như trong từ "rose".
|-
 
| g || /ɡ/ hoặc /ʒ/ || giê
* Ô (ô) - IPA: /ɔ/ - có ký hiệu dấu chân, "ô" như trong từ "hôtel".
|-
 
| h || /h/ || a-xít
* Ö (ö) - IPA: /ø/ - "eu" như trong "deux".
|-
 
| j || /ʒ/ || ji
* U (u) - IPA: /y/ - "y" như trong từ "sur".
|-
 
| k || /k/ || ca
* Ù (ù) - IPA: /y/ - có dấu huyền, "u" như trong từ "rue".
|-
 
| l || /l/ || ê-
* Û (û) - IPA: /y/ - có ký hiệu dấu mũ, "u" như trong từ "goût".
|-
 
| m || /m/ || em
Tất cả các âm nguyên âm này đều quan trọng để bạn có thể phát âm đúng tiếng Pháp.
|-
 
| n || /n/ || en
== Âm phụ âm tiếng Pháp ==
|-
 
| p || /p/ || pê
Âm phụ âm tiếng Pháp cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số âm phụ âm cần biết:
|-
 
| q || /k/ || kiu
* B (bé) - IPA: /b/ - "b" như trong từ "belle".
|-
 
| r || /ʁ/ || ê-rờ
* C (cé) - IPA: /k/ - "k" như trong từ "cadeau".
|-
 
| s || /s/ hoặc /z/ || ê-
* D (dé) - IPA: /d/ - "d" như trong từ "deux".
|-
 
| t || /t/ || tê
* F (effe) - IPA: /f/ - "f" như trong từ "frère".
|-
 
| v || /v/ || vê
* G (gé) - IPA: /ɡ/ - "g" như trong từ "grand".
|-
 
| w || /w/ || dô-bờ-đúp-lờ-vi
* J (jé) - IPA: /ʒ/ - "j" (tiếng Pháp) như trong từ "jour".
|-
 
| x || /ks/ || iks
* K (ka) - IPA: /k/ - "k" (tiếng Anh) như trong từ "kayak".
|-
 
| z || /z/ || zê
* L (elle) - IPA: /l/ - "l" như trong từ "lycée".
|-
 
| ch || /ʃ/ || xê
* M (eme) - IPA: /m/ - "m" như trong từ "merci".
|-
 
| ph || /f/ || phơ
* N (ene) - IPA: /n/ - "n" như trong từ "noir".
|-
 
| th || /t/ || tê-phi
* P (pé) - IPA: /p/ - "p" như trong từ "parler".
|}
 
* Q (qu) - IPA: /k/ - "kw" như trong từ "qui".


* R (erre) - IPA: /ʁ/ - "r" như trong từ "rouge".  
Các phụ âm tiếng Pháp thường được phát âm khác nhau tùy vào vị trí của chúng trong từ.


* S (esse) - IPA: /s/ - "s" như trong từ "salut".
== Cấp độ 2: Luyện tập phát âm ==


* T (té) - IPA: /t/ - "t" như trong từ "table".
Sau khi đã học cách phát âm các nguyên âm và phụ âm tiếng Pháp, bạn có thể thực hành với các bài tập và hoạt động sau:


* V (vé) - IPA: /v/ - "v" như trong từ "vivre".  
* Nghe và lặp lại từng nguyên âm và phụ âm trong bảng trên.
* Ghi âm và so sánh với cách phát âm mẫu.
* Tìm các video hướng dẫn phát âm tiếng Pháp trên YouTube và thực hành cùng chúng.
* Luyện tập phát âm các từ tiếng Pháp cơ bản.


* W (double-vé) - IPA: /w/ - "w" như trong từ "wagon".
== Cấp độ 3: Kiểm tra ==


* X (x) - IPA: /ks/ - "x" như trong từ "exemple".
Hãy thực hiện bài kiểm tra sau để kiểm tra kỹ năng của bạn trong phát âm tiếng Pháp:


* Z (zède) - IPA: /z/ - "z" như trong từ "zéro".  
1. Hãy phát âm từ "bonjour".
2. Hãy phát âm từ "merci".
3. Hãy phát âm từ "au revoir".
4. Hãy phát âm từ "parisien".
5. Hãy phát âm từ "français".


== Bảng phát âm tiếng Pháp ==
== Tổng kết ==
 
Bạn có thể sử dụng bảng sau để luyện tập và phát âm đúng âm tiếng Pháp.
 
{| class="wikitable"
! Tiếng Pháp !! Phát âm !! Tiếng Anh
|-
| Bonjour || IPA: /bɔ̃.ʒuʁ/ || Hello
|-
| Comment ça va? || IPA: /kɔ.mɑ̃ sa va/ || How are you?
|-
| Salut || IPA: /sa.lyt/ || Hi
|-
| Bonsoir || IPA: /bɔ̃ swaʁ/ || Good evening
|}


Cảm ơn đã học bài học về âm nguyên âm và phụ âm tiếng Pháp. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!
Trong bài học này, chúng ta đã học cách phát âm chính xác của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp. Hãy tiếp tục luyện tập để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.


{{#seo:
{{#seo:
|title=Giáo trình tiếng Pháp cho người mới bắt đầu: âm nguyên âm và phụ âm tiếng Pháp
|title=Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp - Khoá học 0 đến A1
|keywords=tiếng Pháp, âm nguyên âm, phụ âm, giáo trình, khóa học, trình độ 0-1
|keywords=tiếng Pháp, nguyên âm, phụ âm, phát âm, khoá học 0 đến A1
|description=Học cách đọc và phát âm đúng tiếng Pháp với bài học về âm nguyên âm và phụ âm tiếng Pháp. Khóa học dành cho người mới bắt đầu, từ trình độ 0-1.
|description=Học cách phát âm chính xác các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp với khoá học 0 đến A1. Luyện tập cùng bài kiểm tra để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn!
}}
}}


Line 118: Line 135:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:French-0-to-A1-Course]]
[[Category:French-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{French-Page-Bottom}}
{{French-Page-Bottom}}

Revision as of 17:39, 3 May 2023

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápNgữ phápKhoá học 0 đến A1Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp

Cấp độ 1: Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp

Trong tiếng Pháp, có 20 chữ cái đơn lẻ và 11 chữ cái kép, tạo nên 36 âm tiếng Pháp. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách phát âm chính xác của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp.

Nguyên âm

Nguyên âm trong tiếng Pháp là các âm thanh được phát ra mà không có sự chặn lại của khí trong miệng. Trong tiếng Pháp, có 12 nguyên âm. Dưới đây là bảng các nguyên âm tiếng Pháp với cách phát âm và bản dịch sang tiếng Việt:

Tiếng Pháp Phát âm (IPA) Tiếng Việt
a /a/ a
e /ɛ/ hoặc /ə/ ê
i /i/ i
o /ɔ/ o
u /y/ u
y /œ/ y
ë /ə/ ê
ê /ɛ/ ê
è /ɛ/ è
é /e/ é
û /y/ u
ô /o/ ô

Các nguyên âm tiếng Pháp thường được phát âm khác nhau tùy vào vị trí của chúng trong từ.

Phụ âm

Phụ âm trong tiếng Pháp là các âm thanh được phát ra có sự chặn lại của khí trong miệng. Trong tiếng Pháp, có 24 phụ âm. Dưới đây là bảng các phụ âm tiếng Pháp với cách phát âm và bản dịch sang tiếng Việt:

Tiếng Pháp Phát âm (IPA) Tiếng Việt
b /b/
c /k/ hoặc /s/
d /d/ đê
f /f/ ê-phơ
g /ɡ/ hoặc /ʒ/ giê
h /h/ a-xít
j /ʒ/ ji
k /k/ ca
l /l/ ê-lơ
m /m/ em
n /n/ en
p /p/
q /k/ kiu
r /ʁ/ ê-rờ
s /s/ hoặc /z/ ê-xơ
t /t/
v /v/
w /w/ dô-bờ-đúp-lờ-vi
x /ks/ iks
z /z/
ch /ʃ/
ph /f/ phơ
th /t/ tê-phi

Các phụ âm tiếng Pháp thường được phát âm khác nhau tùy vào vị trí của chúng trong từ.

Cấp độ 2: Luyện tập phát âm

Sau khi đã học cách phát âm các nguyên âm và phụ âm tiếng Pháp, bạn có thể thực hành với các bài tập và hoạt động sau:

  • Nghe và lặp lại từng nguyên âm và phụ âm trong bảng trên.
  • Ghi âm và so sánh với cách phát âm mẫu.
  • Tìm các video hướng dẫn phát âm tiếng Pháp trên YouTube và thực hành cùng chúng.
  • Luyện tập phát âm các từ tiếng Pháp cơ bản.

Cấp độ 3: Kiểm tra

Hãy thực hiện bài kiểm tra sau để kiểm tra kỹ năng của bạn trong phát âm tiếng Pháp:

1. Hãy phát âm từ "bonjour". 2. Hãy phát âm từ "merci". 3. Hãy phát âm từ "au revoir". 4. Hãy phát âm từ "parisien". 5. Hãy phát âm từ "français".

Tổng kết

Trong bài học này, chúng ta đã học cách phát âm chính xác của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp. Hãy tiếp tục luyện tập để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.