Difference between revisions of "Language/French/Grammar/French-Vowels-and-Consonants/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{French-Page-Top}} | {{French-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học | <div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp</span></div> | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | == Cấp độ 1: Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp == | ||
Trong tiếng Pháp, có 20 chữ cái đơn lẻ và 11 chữ cái kép, tạo nên 36 âm tiếng Pháp. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách phát âm chính xác của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp. | |||
=== Nguyên âm === | |||
Nguyên âm trong tiếng Pháp là các âm thanh được phát ra mà không có sự chặn lại của khí trong miệng. Trong tiếng Pháp, có 12 nguyên âm. Dưới đây là bảng các nguyên âm tiếng Pháp với cách phát âm và bản dịch sang tiếng Việt: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Tiếng Pháp !! Phát âm (IPA) !! Tiếng Việt | |||
|- | |||
| a || /a/ || a | |||
|- | |||
| e || /ɛ/ hoặc /ə/ || ê | |||
|- | |||
| i || /i/ || i | |||
|- | |||
| o || /ɔ/ || o | |||
|- | |||
| u || /y/ || u | |||
|- | |||
| y || /œ/ || y | |||
|- | |||
| ë || /ə/ || ê | |||
|- | |||
| ê || /ɛ/ || ê | |||
|- | |||
| è || /ɛ/ || è | |||
|- | |||
| é || /e/ || é | |||
|- | |||
| û || /y/ || u | |||
|- | |||
| ô || /o/ || ô | |||
|} | |||
Các nguyên âm tiếng Pháp thường được phát âm khác nhau tùy vào vị trí của chúng trong từ. | |||
=== Phụ âm === | |||
Phụ âm trong tiếng Pháp là các âm thanh được phát ra có sự chặn lại của khí trong miệng. Trong tiếng Pháp, có 24 phụ âm. Dưới đây là bảng các phụ âm tiếng Pháp với cách phát âm và bản dịch sang tiếng Việt: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Tiếng Pháp !! Phát âm (IPA) !! Tiếng Việt | |||
|- | |||
| b || /b/ || bê | |||
|- | |||
| c || /k/ hoặc /s/ || cê | |||
|- | |||
| d || /d/ || đê | |||
|- | |||
| f || /f/ || ê-phơ | |||
|- | |||
| g || /ɡ/ hoặc /ʒ/ || giê | |||
|- | |||
| h || /h/ || a-xít | |||
|- | |||
| j || /ʒ/ || ji | |||
|- | |||
| k || /k/ || ca | |||
|- | |||
| l || /l/ || ê-lơ | |||
|- | |||
| m || /m/ || em | |||
|- | |||
| n || /n/ || en | |||
|- | |||
| p || /p/ || pê | |||
|- | |||
| q || /k/ || kiu | |||
|- | |||
| r || /ʁ/ || ê-rờ | |||
|- | |||
| s || /s/ hoặc /z/ || ê-xơ | |||
|- | |||
| t || /t/ || tê | |||
|- | |||
| v || /v/ || vê | |||
|- | |||
| w || /w/ || dô-bờ-đúp-lờ-vi | |||
|- | |||
| x || /ks/ || iks | |||
|- | |||
| z || /z/ || zê | |||
|- | |||
| ch || /ʃ/ || xê | |||
|- | |||
| ph || /f/ || phơ | |||
|- | |||
| th || /t/ || tê-phi | |||
|} | |||
Các phụ âm tiếng Pháp thường được phát âm khác nhau tùy vào vị trí của chúng trong từ. | |||
== Cấp độ 2: Luyện tập phát âm == | |||
Sau khi đã học cách phát âm các nguyên âm và phụ âm tiếng Pháp, bạn có thể thực hành với các bài tập và hoạt động sau: | |||
* | * Nghe và lặp lại từng nguyên âm và phụ âm trong bảng trên. | ||
* Ghi âm và so sánh với cách phát âm mẫu. | |||
* Tìm các video hướng dẫn phát âm tiếng Pháp trên YouTube và thực hành cùng chúng. | |||
* Luyện tập phát âm các từ tiếng Pháp cơ bản. | |||
== Cấp độ 3: Kiểm tra == | |||
Hãy thực hiện bài kiểm tra sau để kiểm tra kỹ năng của bạn trong phát âm tiếng Pháp: | |||
1. Hãy phát âm từ "bonjour". | |||
2. Hãy phát âm từ "merci". | |||
3. Hãy phát âm từ "au revoir". | |||
4. Hãy phát âm từ "parisien". | |||
5. Hãy phát âm từ "français". | |||
== | == Tổng kết == | ||
Trong bài học này, chúng ta đã học cách phát âm chính xác của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp. Hãy tiếp tục luyện tập để cải thiện kỹ năng phát âm của mình. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |title=Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp - Khoá học 0 đến A1 | ||
|keywords=tiếng Pháp, | |keywords=tiếng Pháp, nguyên âm, phụ âm, phát âm, khoá học 0 đến A1 | ||
|description=Học cách | |description=Học cách phát âm chính xác các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp với khoá học 0 đến A1. Luyện tập cùng bài kiểm tra để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn! | ||
}} | }} | ||
Line 118: | Line 135: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Revision as of 17:39, 3 May 2023
Cấp độ 1: Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp
Trong tiếng Pháp, có 20 chữ cái đơn lẻ và 11 chữ cái kép, tạo nên 36 âm tiếng Pháp. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách phát âm chính xác của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp.
Nguyên âm
Nguyên âm trong tiếng Pháp là các âm thanh được phát ra mà không có sự chặn lại của khí trong miệng. Trong tiếng Pháp, có 12 nguyên âm. Dưới đây là bảng các nguyên âm tiếng Pháp với cách phát âm và bản dịch sang tiếng Việt:
Tiếng Pháp | Phát âm (IPA) | Tiếng Việt |
---|---|---|
a | /a/ | a |
e | /ɛ/ hoặc /ə/ | ê |
i | /i/ | i |
o | /ɔ/ | o |
u | /y/ | u |
y | /œ/ | y |
ë | /ə/ | ê |
ê | /ɛ/ | ê |
è | /ɛ/ | è |
é | /e/ | é |
û | /y/ | u |
ô | /o/ | ô |
Các nguyên âm tiếng Pháp thường được phát âm khác nhau tùy vào vị trí của chúng trong từ.
Phụ âm
Phụ âm trong tiếng Pháp là các âm thanh được phát ra có sự chặn lại của khí trong miệng. Trong tiếng Pháp, có 24 phụ âm. Dưới đây là bảng các phụ âm tiếng Pháp với cách phát âm và bản dịch sang tiếng Việt:
Tiếng Pháp | Phát âm (IPA) | Tiếng Việt |
---|---|---|
b | /b/ | bê |
c | /k/ hoặc /s/ | cê |
d | /d/ | đê |
f | /f/ | ê-phơ |
g | /ɡ/ hoặc /ʒ/ | giê |
h | /h/ | a-xít |
j | /ʒ/ | ji |
k | /k/ | ca |
l | /l/ | ê-lơ |
m | /m/ | em |
n | /n/ | en |
p | /p/ | pê |
q | /k/ | kiu |
r | /ʁ/ | ê-rờ |
s | /s/ hoặc /z/ | ê-xơ |
t | /t/ | tê |
v | /v/ | vê |
w | /w/ | dô-bờ-đúp-lờ-vi |
x | /ks/ | iks |
z | /z/ | zê |
ch | /ʃ/ | xê |
ph | /f/ | phơ |
th | /t/ | tê-phi |
Các phụ âm tiếng Pháp thường được phát âm khác nhau tùy vào vị trí của chúng trong từ.
Cấp độ 2: Luyện tập phát âm
Sau khi đã học cách phát âm các nguyên âm và phụ âm tiếng Pháp, bạn có thể thực hành với các bài tập và hoạt động sau:
- Nghe và lặp lại từng nguyên âm và phụ âm trong bảng trên.
- Ghi âm và so sánh với cách phát âm mẫu.
- Tìm các video hướng dẫn phát âm tiếng Pháp trên YouTube và thực hành cùng chúng.
- Luyện tập phát âm các từ tiếng Pháp cơ bản.
Cấp độ 3: Kiểm tra
Hãy thực hiện bài kiểm tra sau để kiểm tra kỹ năng của bạn trong phát âm tiếng Pháp:
1. Hãy phát âm từ "bonjour". 2. Hãy phát âm từ "merci". 3. Hãy phát âm từ "au revoir". 4. Hãy phát âm từ "parisien". 5. Hãy phát âm từ "français".
Tổng kết
Trong bài học này, chúng ta đã học cách phát âm chính xác của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp. Hãy tiếp tục luyện tập để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.