Difference between revisions of "Language/French/Culture/Major-Events-in-French-History/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{French-Page-Top}} | {{French-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/French/vi|Pháp]] </span> → <span cat>[[Language/French/Culture/vi|Văn hóa]]</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Các sự kiện lớn trong lịch sử Pháp</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong việc học tiếng Pháp, đó là '''các sự kiện lớn trong lịch sử Pháp'''. Hiểu về lịch sử không chỉ giúp chúng ta nắm bắt tốt hơn về ngôn ngữ mà còn làm phong phú thêm kiến thức văn hóa và xã hội của đất nước này. Từ những cuộc cách mạng đến các thành tựu văn hóa, mỗi sự kiện đều góp phần tạo nên bản sắc riêng của Pháp. | |||
Trong bài học này, chúng ta sẽ đi qua 20 sự kiện lớn, cùng với những ví dụ cụ thể để các bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và nắm bắt. Cuối cùng, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức nhé! | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Các sự kiện lịch sử quan trọng === | ||
==== 1. Cách mạng Pháp (1789) ==== | |||
Cách mạng Pháp là một trong những sự kiện nổi bật nhất trong lịch sử nước Pháp và thế giới. Nó đã thay đổi cấu trúc xã hội và chính trị của Pháp, dẫn đến sự ra đời của Cộng hòa Pháp. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Révolution française || ʁe.vɔ.ly.sjɔ̃ fʁɑ̃.sɛz || Cách mạng Pháp | |||
|} | |||
==== 2. Chiến tranh Napoléon (1803-1815) ==== | |||
Chiến tranh Napoléon là một loạt các cuộc chiến tranh mà Napoléon Bonaparte đã lãnh đạo nhằm mở rộng lãnh thổ Pháp. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Guerres napoléoniennes || ɡɛʁ na.pɔ.le.ɔ.njɛn || Chiến tranh Napoléon | |||
|} | |||
==== 3. Cộng hòa thứ ba (1870-1940) ==== | |||
Cộng hòa thứ ba là giai đoạn dài nhất trong lịch sử chính trị Pháp, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế và văn hóa. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Troisième République || tʁwazjɛm ʁe.py.blik || Cộng hòa thứ ba | |||
|} | |||
==== 4. Thế chiến thứ nhất (1914-1918) ==== | |||
Thế chiến thứ nhất đã ảnh hưởng sâu sắc đến Pháp, với nhiều trận chiến ác liệt diễn ra trên lãnh thổ nước này. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Première Guerre mondiale || pʁə.mjɛʁ ɡɛʁ mɔ̃.djal || Thế chiến thứ nhất | |||
|} | |||
==== 5. Thế chiến thứ hai (1939-1945) ==== | |||
Thế chiến thứ hai là một giai đoạn khó khăn trong lịch sử Pháp, khi nước này bị chiếm đóng bởi Đức Quốc xã. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Seconde Guerre mondiale || sə.ɡɔ̃d ɡɛʁ mɔ̃.djal || Thế chiến thứ hai | |||
|} | |||
==== 6. Cách mạng tháng Năm (1968) ==== | |||
Cách mạng tháng Năm là một phong trào xã hội mạnh mẽ, chủ yếu liên quan đến sinh viên và công nhân, yêu cầu cải cách xã hội và chính trị. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Mai 68 || mɛ 68 || Tháng Năm 1968 | |||
|} | |||
==== 7. Phong trào chống chiến tranh Việt Nam (1960-1970) ==== | |||
Phong trào này đã thu hút sự chú ý của người dân Pháp và các nước phương Tây, phản đối sự can thiệp của Mỹ vào Việt Nam. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Mouvement anti-guerre du Vietnam || mu.vɛ.mɑ̃ ɑ̃.ti.ɡɛʁ dy vjet.nam || Phong trào chống chiến tranh Việt Nam | |||
|} | |||
==== 8. Khủng hoảng dầu mỏ (1973) ==== | |||
Khủng hoảng dầu mỏ đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Pháp, dẫn đến sự gia tăng giá cả và giảm sút sản xuất. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Crise pétrolière || kʁiz pe.tʁo.ljɛʁ || Khủng hoảng dầu mỏ | |||
|} | |||
=== | ==== 9. Thỏa thuận Maastricht (1992) ==== | ||
Thỏa thuận Maastricht đánh dấu sự ra đời của Liên minh châu Âu và đồng euro. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Traité de Maastricht || tʁe.te də ma.sʁixt || Thỏa thuận Maastricht | |||
|} | |||
== | ==== 10. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu (2008) ==== | ||
Cuộc khủng hoảng tài chính đã tác động mạnh đến nền kinh tế Pháp và các nước châu Âu khác. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Crise financière mondiale || kʁiz fi.nɑ̃.sjeʁ mɔ̃.djal || Khủng hoảng tài chính toàn cầu | |||
|} | |||
=== Lịch sử văn hóa === | |||
==== 11. Thế kỷ ánh sáng (18th century) ==== | |||
Thế kỷ 18 là thời kỳ mà tri thức và văn hóa Pháp phát triển mạnh mẽ, với nhiều nhà tư tưởng nổi tiếng như Voltaire và Rousseau. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Siècle des Lumières || sjɛ.klə de lymi.ɛʁ || Thế kỷ ánh sáng | |||
|} | |||
==== 12. Nghệ thuật Phục hưng (15th-16th century) ==== | |||
Thời kỳ Phục hưng đã mang lại nhiều tác phẩm nghệ thuật và văn học lớn cho nước Pháp. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Renaissance || ʁə.nɛ.sɑ̃s || Nghệ thuật Phục hưng | |||
|} | |||
==== 13. Cuộc cách mạng nghệ thuật (19th century) ==== | |||
Cuộc cách mạng nghệ thuật đã mang lại nhiều phong trào nghệ thuật lớn như ấn tượng (impressionism). | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Révolution artistique || ʁe.vɔ.ly.sjɔ̃ aʁ.tis.tik || Cuộc cách mạng nghệ thuật | |||
|} | |||
==== 14. Lễ hội âm nhạc (Fête de la musique) ==== | |||
Lễ hội âm nhạc được tổ chức hàng năm vào ngày 21 tháng 6 để tôn vinh âm nhạc và nghệ sĩ. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Fête de la musique || fɛt də la my.zik || Lễ hội âm nhạc | |||
|} | |||
==== 15. Ngày Bastille (14 tháng 7) ==== | |||
Ngày Bastille là ngày Quốc khánh của Pháp, kỷ niệm sự kiện Cách mạng Pháp. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Fête nationale || fɛt na.sjɔ.nal || Ngày Quốc khánh | |||
|} | |||
==== 16. Triển lãm nghệ thuật quốc tế (Fiac) ==== | |||
Triển lãm này mang lại cơ hội cho các nghệ sĩ trưng bày tác phẩm của mình trước công chúng. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Foire internationale d'art contemporain || fwaʁ ɛ̃.tɛʁ.na.sjɔ.nal daʁ kɔ̃.tɛ.m.pɔ.ʁɛ.n || Triển lãm nghệ thuật quốc tế | |||
|} | |||
==== 17. Hội chợ sách Paris (Salon du livre) ==== | |||
Hội chợ này là một sự kiện văn hóa lớn, thu hút nhiều độc giả và nhà văn. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Salon du livre || sa.lɔ̃ dy li.vʁ || Hội chợ sách Paris | |||
|} | |||
==== 18. Liên hoan phim Cannes (Festival de Cannes) ==== | |||
Liên hoan phim Cannes là một trong những sự kiện điện ảnh lớn nhất thế giới, diễn ra hàng năm tại thành phố Cannes. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Festival de Cannes || fɛstival də kan || Liên hoan phim Cannes | |||
|} | |||
==== 19. Văn hóa ẩm thực Pháp ==== | |||
Ẩm thực Pháp đã được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Gastronomie française || ɡas.tʁo.nɔ.mi fʁɑ̃.sɛz || Văn hóa ẩm thực Pháp | |||
|} | |||
==== 20. Ngày Di sản văn hóa châu Âu (European Heritage Days) ==== | |||
Ngày này nhằm nâng cao nhận thức về di sản văn hóa ở châu Âu, bao gồm cả Pháp. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Journées du patrimoine || ʒuʁ.ne dy pa.tʁi.mwan || Ngày Di sản văn hóa châu Âu | |||
|} | |} | ||
=== Bài tập thực hành === | |||
Sau khi đã tìm hiểu về các sự kiện đáng nhớ trong lịch sử Pháp, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập để củng cố kiến thức nhé! | |||
1. '''Điền từ vào chỗ trống''': Sử dụng từ vựng đã học, điền vào các câu sau: | |||
* Cách mạng Pháp diễn ra vào năm _____. | |||
* Chiến tranh Napoléon kéo dài từ _____ đến _____. | |||
* _____ là một thời kỳ huy hoàng của văn hóa Pháp. | |||
'''Giải pháp''': | |||
1. 1789 | |||
2. 1803 - 1815 | |||
3. Thế kỷ ánh sáng | |||
2. '''Ghép đôi''': Kết nối các sự kiện với mô tả của chúng. | |||
* A. Ngày Bastille | |||
* B. Thế chiến thứ nhất | |||
* C. Cách mạng tháng Năm | |||
* D. Khủng hoảng tài chính toàn cầu | |||
| Sự kiện | Mô tả | | |||
|---------|-------| | |||
| A | 1. Cuộc khủng hoảng kinh tế lớn | | |||
| B | 2. Kỷ niệm sự kiện Cách mạng Pháp | | |||
| C | 3. Phong trào xã hội mạnh mẽ | | |||
| D | 4. Cuộc chiến tranh lớn đầu tiên | | |||
'''Giải pháp''': | |||
* A - 2 | |||
* B - 4 | |||
* C - 3 | |||
* D - 1 | |||
3. '''Đặt câu''': Sử dụng các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh. | |||
* (Cách mạng Pháp, 1789, diễn ra, 1 sự kiện quan trọng) | |||
'''Giải pháp''': Cách mạng Pháp diễn ra vào năm 1789 là một sự kiện quan trọng. | |||
4. '''Tìm từ đồng nghĩa''': Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau: | |||
* Chiến tranh | |||
* Cách mạng | |||
* Nghệ thuật | |||
'''Giải pháp''': | |||
* Chiến tranh: xung đột | |||
* Cách mạng: thay đổi | |||
* Nghệ thuật: sáng tạo | |||
5. '''Thảo luận nhóm''': Chia sẻ ý kiến của bạn về sự kiện nào là quan trọng nhất trong lịch sử Pháp và tại sao. | |||
6. '''Hỏi và đáp''': Đặt câu hỏi cho bạn học về các sự kiện trong lịch sử Pháp mà bạn đã học. | |||
7. '''Viết đoạn văn ngắn''': Viết một đoạn văn ngắn về một sự kiện trong lịch sử Pháp mà bạn thích nhất. | |||
8. '''Trò chơi đoán từ''': Một bạn diễn tả một sự kiện mà không nói tên, các bạn khác đoán. | |||
9. '''Sử dụng từ vựng''': Viết ra 5 từ vựng liên quan đến các sự kiện lịch sử Pháp. | |||
10. '''Tóm tắt''': Tóm tắt lại những điểm chính của bài học hôm nay. | |||
Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords=Pháp, văn hóa, | |title=Các sự kiện lớn trong lịch sử Pháp | ||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về | |||
|keywords=lịch sử Pháp, văn hóa Pháp, lịch sử, sự kiện lớn, giáo dục tiếng Pháp | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về các sự kiện lớn trong lịch sử Pháp và tầm quan trọng của chúng đối với văn hóa và ngôn ngữ Pháp. | |||
}} | }} | ||
{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 98: | Line 401: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/French/Culture/French-Society-and-Lifestyle/vi|Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Xã hội và Lối sống Pháp]] | |||
* [[Language/French/Culture/French-Cinema-and-Literature/vi|Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Điện ảnh và Văn học Pháp]] | |||
* [[Language/French/Culture/French-Cuisine-and-Gastronomy/vi|Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Ẩm thực và nghệ thuật ẩm thực Pháp]] | |||
* [[Language/French/Culture/Transportation-and-Accommodation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Phương tiện di chuyển và Chỗ ở]] | |||
* [[Language/French/Culture/Regions-and-Cities-in-France/vi|Regions and Cities in France]] | |||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 11:05, 10 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong việc học tiếng Pháp, đó là các sự kiện lớn trong lịch sử Pháp. Hiểu về lịch sử không chỉ giúp chúng ta nắm bắt tốt hơn về ngôn ngữ mà còn làm phong phú thêm kiến thức văn hóa và xã hội của đất nước này. Từ những cuộc cách mạng đến các thành tựu văn hóa, mỗi sự kiện đều góp phần tạo nên bản sắc riêng của Pháp.
Trong bài học này, chúng ta sẽ đi qua 20 sự kiện lớn, cùng với những ví dụ cụ thể để các bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và nắm bắt. Cuối cùng, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức nhé!
Các sự kiện lịch sử quan trọng[edit | edit source]
1. Cách mạng Pháp (1789)[edit | edit source]
Cách mạng Pháp là một trong những sự kiện nổi bật nhất trong lịch sử nước Pháp và thế giới. Nó đã thay đổi cấu trúc xã hội và chính trị của Pháp, dẫn đến sự ra đời của Cộng hòa Pháp.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Révolution française | ʁe.vɔ.ly.sjɔ̃ fʁɑ̃.sɛz | Cách mạng Pháp |
2. Chiến tranh Napoléon (1803-1815)[edit | edit source]
Chiến tranh Napoléon là một loạt các cuộc chiến tranh mà Napoléon Bonaparte đã lãnh đạo nhằm mở rộng lãnh thổ Pháp.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Guerres napoléoniennes | ɡɛʁ na.pɔ.le.ɔ.njɛn | Chiến tranh Napoléon |
3. Cộng hòa thứ ba (1870-1940)[edit | edit source]
Cộng hòa thứ ba là giai đoạn dài nhất trong lịch sử chính trị Pháp, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế và văn hóa.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Troisième République | tʁwazjɛm ʁe.py.blik | Cộng hòa thứ ba |
4. Thế chiến thứ nhất (1914-1918)[edit | edit source]
Thế chiến thứ nhất đã ảnh hưởng sâu sắc đến Pháp, với nhiều trận chiến ác liệt diễn ra trên lãnh thổ nước này.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Première Guerre mondiale | pʁə.mjɛʁ ɡɛʁ mɔ̃.djal | Thế chiến thứ nhất |
5. Thế chiến thứ hai (1939-1945)[edit | edit source]
Thế chiến thứ hai là một giai đoạn khó khăn trong lịch sử Pháp, khi nước này bị chiếm đóng bởi Đức Quốc xã.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Seconde Guerre mondiale | sə.ɡɔ̃d ɡɛʁ mɔ̃.djal | Thế chiến thứ hai |
6. Cách mạng tháng Năm (1968)[edit | edit source]
Cách mạng tháng Năm là một phong trào xã hội mạnh mẽ, chủ yếu liên quan đến sinh viên và công nhân, yêu cầu cải cách xã hội và chính trị.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Mai 68 | mɛ 68 | Tháng Năm 1968 |
7. Phong trào chống chiến tranh Việt Nam (1960-1970)[edit | edit source]
Phong trào này đã thu hút sự chú ý của người dân Pháp và các nước phương Tây, phản đối sự can thiệp của Mỹ vào Việt Nam.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Mouvement anti-guerre du Vietnam | mu.vɛ.mɑ̃ ɑ̃.ti.ɡɛʁ dy vjet.nam | Phong trào chống chiến tranh Việt Nam |
8. Khủng hoảng dầu mỏ (1973)[edit | edit source]
Khủng hoảng dầu mỏ đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Pháp, dẫn đến sự gia tăng giá cả và giảm sút sản xuất.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Crise pétrolière | kʁiz pe.tʁo.ljɛʁ | Khủng hoảng dầu mỏ |
9. Thỏa thuận Maastricht (1992)[edit | edit source]
Thỏa thuận Maastricht đánh dấu sự ra đời của Liên minh châu Âu và đồng euro.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Traité de Maastricht | tʁe.te də ma.sʁixt | Thỏa thuận Maastricht |
10. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu (2008)[edit | edit source]
Cuộc khủng hoảng tài chính đã tác động mạnh đến nền kinh tế Pháp và các nước châu Âu khác.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Crise financière mondiale | kʁiz fi.nɑ̃.sjeʁ mɔ̃.djal | Khủng hoảng tài chính toàn cầu |
Lịch sử văn hóa[edit | edit source]
11. Thế kỷ ánh sáng (18th century)[edit | edit source]
Thế kỷ 18 là thời kỳ mà tri thức và văn hóa Pháp phát triển mạnh mẽ, với nhiều nhà tư tưởng nổi tiếng như Voltaire và Rousseau.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Siècle des Lumières | sjɛ.klə de lymi.ɛʁ | Thế kỷ ánh sáng |
12. Nghệ thuật Phục hưng (15th-16th century)[edit | edit source]
Thời kỳ Phục hưng đã mang lại nhiều tác phẩm nghệ thuật và văn học lớn cho nước Pháp.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Renaissance | ʁə.nɛ.sɑ̃s | Nghệ thuật Phục hưng |
13. Cuộc cách mạng nghệ thuật (19th century)[edit | edit source]
Cuộc cách mạng nghệ thuật đã mang lại nhiều phong trào nghệ thuật lớn như ấn tượng (impressionism).
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Révolution artistique | ʁe.vɔ.ly.sjɔ̃ aʁ.tis.tik | Cuộc cách mạng nghệ thuật |
14. Lễ hội âm nhạc (Fête de la musique)[edit | edit source]
Lễ hội âm nhạc được tổ chức hàng năm vào ngày 21 tháng 6 để tôn vinh âm nhạc và nghệ sĩ.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Fête de la musique | fɛt də la my.zik | Lễ hội âm nhạc |
15. Ngày Bastille (14 tháng 7)[edit | edit source]
Ngày Bastille là ngày Quốc khánh của Pháp, kỷ niệm sự kiện Cách mạng Pháp.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Fête nationale | fɛt na.sjɔ.nal | Ngày Quốc khánh |
16. Triển lãm nghệ thuật quốc tế (Fiac)[edit | edit source]
Triển lãm này mang lại cơ hội cho các nghệ sĩ trưng bày tác phẩm của mình trước công chúng.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Foire internationale d'art contemporain | fwaʁ ɛ̃.tɛʁ.na.sjɔ.nal daʁ kɔ̃.tɛ.m.pɔ.ʁɛ.n | Triển lãm nghệ thuật quốc tế |
17. Hội chợ sách Paris (Salon du livre)[edit | edit source]
Hội chợ này là một sự kiện văn hóa lớn, thu hút nhiều độc giả và nhà văn.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Salon du livre | sa.lɔ̃ dy li.vʁ | Hội chợ sách Paris |
18. Liên hoan phim Cannes (Festival de Cannes)[edit | edit source]
Liên hoan phim Cannes là một trong những sự kiện điện ảnh lớn nhất thế giới, diễn ra hàng năm tại thành phố Cannes.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Festival de Cannes | fɛstival də kan | Liên hoan phim Cannes |
19. Văn hóa ẩm thực Pháp[edit | edit source]
Ẩm thực Pháp đã được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Gastronomie française | ɡas.tʁo.nɔ.mi fʁɑ̃.sɛz | Văn hóa ẩm thực Pháp |
20. Ngày Di sản văn hóa châu Âu (European Heritage Days)[edit | edit source]
Ngày này nhằm nâng cao nhận thức về di sản văn hóa ở châu Âu, bao gồm cả Pháp.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Journées du patrimoine | ʒuʁ.ne dy pa.tʁi.mwan | Ngày Di sản văn hóa châu Âu |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Sau khi đã tìm hiểu về các sự kiện đáng nhớ trong lịch sử Pháp, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập để củng cố kiến thức nhé!
1. Điền từ vào chỗ trống: Sử dụng từ vựng đã học, điền vào các câu sau:
- Cách mạng Pháp diễn ra vào năm _____.
- Chiến tranh Napoléon kéo dài từ _____ đến _____.
- _____ là một thời kỳ huy hoàng của văn hóa Pháp.
Giải pháp:
1. 1789
2. 1803 - 1815
3. Thế kỷ ánh sáng
2. Ghép đôi: Kết nối các sự kiện với mô tả của chúng.
- A. Ngày Bastille
- B. Thế chiến thứ nhất
- C. Cách mạng tháng Năm
- D. Khủng hoảng tài chính toàn cầu
| Sự kiện | Mô tả |
|---------|-------|
| A | 1. Cuộc khủng hoảng kinh tế lớn |
| B | 2. Kỷ niệm sự kiện Cách mạng Pháp |
| C | 3. Phong trào xã hội mạnh mẽ |
| D | 4. Cuộc chiến tranh lớn đầu tiên |
Giải pháp:
- A - 2
- B - 4
- C - 3
- D - 1
3. Đặt câu: Sử dụng các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- (Cách mạng Pháp, 1789, diễn ra, 1 sự kiện quan trọng)
Giải pháp: Cách mạng Pháp diễn ra vào năm 1789 là một sự kiện quan trọng.
4. Tìm từ đồng nghĩa: Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau:
- Chiến tranh
- Cách mạng
- Nghệ thuật
Giải pháp:
- Chiến tranh: xung đột
- Cách mạng: thay đổi
- Nghệ thuật: sáng tạo
5. Thảo luận nhóm: Chia sẻ ý kiến của bạn về sự kiện nào là quan trọng nhất trong lịch sử Pháp và tại sao.
6. Hỏi và đáp: Đặt câu hỏi cho bạn học về các sự kiện trong lịch sử Pháp mà bạn đã học.
7. Viết đoạn văn ngắn: Viết một đoạn văn ngắn về một sự kiện trong lịch sử Pháp mà bạn thích nhất.
8. Trò chơi đoán từ: Một bạn diễn tả một sự kiện mà không nói tên, các bạn khác đoán.
9. Sử dụng từ vựng: Viết ra 5 từ vựng liên quan đến các sự kiện lịch sử Pháp.
10. Tóm tắt: Tóm tắt lại những điểm chính của bài học hôm nay.
Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Xã hội và Lối sống Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Điện ảnh và Văn học Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Ẩm thực và nghệ thuật ẩm thực Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Phương tiện di chuyển và Chỗ ở
- Regions and Cities in France