Difference between revisions of "Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-1:-Saying-Hello-and-Goodbye/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 60: Line 60:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-25:-Sports-and-active-recreation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 25: Thể thao và giải trí ngoài trời]]
* [[Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-26:-Entertainment-and-leisure-activities/vi|Khoá học từ vựng từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 26: Giải trí và hoạt động giải trí]]
* [[Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-18:-Means-of-transportation/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 18: Phương tiện giao thông]]
* [[Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-19:-Travel-preparations-and-bookings/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 19: Chuẩn bị và đặt chỗ du lịch]]
* [[Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-13:-Talking-about-food-and-drink/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 13: Nói về đồ ăn và thức uống]]
* [[Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-7:-Talking-about-others'-daily-routines/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 7: Nói về lịch trình hàng ngày của người khác]]
* [[Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-2:-Introducing-yourself-and-others/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 2: Giới thiệu bản thân và người khác]]
* [[Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-12:-Ordering-food-and-drink/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 12: Đặt món ăn và thức uống]]
* [[Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-6:-Talking-about-your-daily-routine/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 6: Nói về lịch trình hàng ngày của bạn]]


{{Iranian-persian-Page-Bottom}}
{{Iranian-persian-Page-Bottom}}

Latest revision as of 14:21, 13 May 2023

Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Tiếng Ba Tư IranTừ vựngKhóa học 0 đến A1Bài học 1: Nói "Xin chào" và "Tạm biệt"

Cách chào hỏi thường dùng nhất trong tiếng Ba Tư Iran[edit | edit source]

Việc chào hỏi là một phần rất quan trọng trong văn hóa Iran. Người Iran thường sử dụng các từ chào hỏi và câu chào hỏi để thể hiện sự tôn trọng và sự quan tâm đến người khác. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách nói "Xin chào" và "Tạm biệt" trong tiếng Ba Tư Iran.

Cách nói "Xin chào" trong tiếng Ba Tư Iran[edit | edit source]

Dưới đây là một số cách nói "Xin chào" trong tiếng Ba Tư Iran:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
سلام "salam" Xin chào
درود "dorood" Chào
خوش آمدید "khosh amadid" Chào mừng đến

Các từ trên đều có thể sử dụng khi chào hỏi người khác ở mọi hoàn cảnh. Tuy nhiên, từ "خوش آمدید" thường được sử dụng hơn cả khi chào đón người khác đến thăm.

Cách nói "Tạm biệt" trong tiếng Ba Tư Iran[edit | edit source]

Dưới đây là một số cách nói "Tạm biệt" trong tiếng Ba Tư Iran:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
خداحافظ "khodahafez" Tạm biệt
به امید دیدار "be omid-e didar" Hy vọng gặp lại
پایدار باشید "paydār bāshid" Hẹn gặp lại

Các từ trên đều có thể sử dụng khi chào tạm biệt người khác ở mọi hoàn cảnh. Tuy nhiên, từ "خداحافظ" thường được sử dụng hơn cả.

Tổng kết[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu cách nói "Xin chào" và "Tạm biệt" trong tiếng Ba Tư Iran. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để trở nên thành thạo tiếng Ba Tư Iran hơn.

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[edit source]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[edit | edit source]