Difference between revisions of "Language/French/Vocabulary/Family-Members/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{French-Page-Top}} | {{French-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/French/vi|Tiếng Pháp]] </span> → <span cat>[[Language/French/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Các thành viên trong gia đình</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về '''các thành viên trong gia đình''' trong tiếng Pháp! Gia đình là một trong những chủ đề quan trọng và gần gũi nhất trong cuộc sống hàng ngày. Khi bạn học tiếng Pháp, việc biết các từ vựng liên quan đến gia đình không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của bạn. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng về gia đình, cách phát âm và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé! | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
= | === Từ vựng về các thành viên trong gia đình === | ||
Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến về các thành viên trong gia đình trong tiếng Pháp. Mỗi từ sẽ được trình bày kèm theo phát âm và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng ghi nhớ. | |||
Dưới đây là danh sách các từ vựng | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| père || pɛʁ || cha | |||
|- | |- | ||
| | |||
| mère || mɛʁ || mẹ | |||
|- | |- | ||
| | |||
| frère || fʁɛʁ || anh/em trai | |||
|- | |- | ||
| | |||
| sœur || sœʁ || chị/em gái | |||
|- | |- | ||
| | |||
| grand-père || ɡʁɑ̃ pɛʁ || ông | |||
|- | |- | ||
| | |||
| grand-mère || ɡʁɑ̃ mɛʁ || bà | |||
|- | |- | ||
| | |||
| oncle || ɔ̃kl || chú/bác | |||
|- | |- | ||
| | |||
| tante || tɑ̃t || cô/dì | |||
|- | |- | ||
| | |||
| cousin || ku.zɛ̃ || anh/em họ (nam) | |||
|- | |- | ||
| | |||
| cousine || ku.zin || chị/em họ (nữ) | |||
|- | |- | ||
| | |||
| fils || fis || con trai | |||
|- | |- | ||
| | |||
| fille || fij || con gái | |||
|- | |||
| mari || maʁi || chồng | |||
|- | |||
| femme || fam || vợ | |||
|- | |||
| beau-père || bo pɛʁ || cha vợ/chồng | |||
|- | |||
| belle-mère || bɛl mɛʁ || mẹ vợ/chồng | |||
|- | |||
| beau-frère || bo fʁɛʁ || anh/em chồng | |||
|- | |||
| belle-sœur || bɛl sœʁ || chị/em dâu | |||
|- | |||
| petit-fils || pə.ti fis || cháu trai | |||
|- | |||
| petite-fille || pə.tit fij || cháu gái | |||
|- | |||
| famille || fa.mij || gia đình | |||
|} | |} | ||
== | === Cách sử dụng từ vựng === | ||
Khi bạn đã nắm rõ các từ vựng trên, bước tiếp theo là học cách sử dụng chúng trong câu. Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ dàng hình dung: | |||
1. '''Mon père est médecin.''' (Cha tôi là bác sĩ.) | |||
2. '''Ma mère aime cuisiner.''' (Mẹ tôi thích nấu ăn.) | |||
3. '''J'ai un frère et une sœur.''' (Tôi có một anh trai và một em gái.) | |||
4. '''Mes grands-parents habitent à la campagne.''' (Ông bà tôi sống ở nông thôn.) | |||
5. '''Mon oncle est très drôle.''' (Chú tôi rất hài hước.) | |||
6. '''Ma tante prépare un gâteau.''' (Cô tôi đang chuẩn bị một cái bánh.) | |||
7. '''J'ai deux cousins et une cousine.''' (Tôi có hai anh em họ và một chị em họ.) | |||
8. '''Mon fils joue au football.''' (Con trai tôi chơi bóng đá.) | |||
9. '''Ma fille adore les poupées.''' (Con gái tôi thích búp bê.) | |||
10. '''Mon mari travaille à Paris.''' (Chồng tôi làm việc ở Paris.) | |||
== | === Bài tập thực hành === | ||
Để củng cố kiến thức của bạn, dưới đây là một số bài tập thực hành. Hãy cố gắng hoàn thành chúng và tham khảo lời giải ở phần sau. | |||
==== Bài tập 1: Điền từ thích hợp ==== | |||
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: | |||
1. Mon ________ est professeur. (cha, mẹ) | |||
2. Ma ________ aime le jardinage. (anh, chị) | |||
3. J'ai une ________ qui s'appelle Anna. (em gái, em trai) | |||
4. Mes ________ habitent loin. (ông bà, chú) | |||
5. Mon ________ est très intelligent. (con gái, con trai) | |||
==== Bài tập 2: Dịch câu ==== | |||
Dịch các câu sau sang tiếng Pháp: | |||
1. Ông tôi là một nghệ sĩ. | |||
2. Cháu gái tôi thích đi bộ. | |||
3. Vợ tôi nấu ăn rất ngon. | |||
4. Chị gái tôi chơi piano. | |||
5. Chú của tôi sống ở nước ngoài. | |||
==== Bài tập 3: Điền vào câu ==== | |||
Hoàn thành câu bằng cách sử dụng từ vựng đã học: | |||
1. ________ est ma mère. (Mẹ của tôi) | |||
2. ________ sont mes grands-parents. (Ông bà của tôi) | |||
3. ________ est mon frère. (Đây là anh trai của tôi) | |||
4. ________ a deux sœurs. (Cô ấy có hai chị gái) | |||
5. ________ est ma meilleure amie. (Cô ấy là bạn thân của tôi) | |||
=== Giải bài tập === | |||
Dưới đây là lời giải cho các bài tập trên để bạn có thể kiểm tra kết quả của mình. | |||
==== Giải bài tập 1 ==== | |||
1. Mon '''père''' est professeur. | |||
2. Ma '''sœur''' aime le jardinage. | |||
3. J'ai une '''cousine''' qui s'appelle Anna. | |||
4. Mes '''grands-parents''' habitent loin. | |||
5. Mon '''fils''' est très intelligent. | |||
==== Giải bài tập 2 ==== | |||
1. Mon '''grand-père''' est un artiste. | |||
2. Ma '''petite-fille''' aime marcher. | |||
3. Ma '''femme''' cuisine très bien. | |||
4. Ma '''sœur''' joue du piano. | |||
5. Mon '''oncle''' vit à l'étranger. | |||
==== Giải bài tập 3 ==== | |||
1. '''Ceci''' est ma mère. | |||
2. '''Ceux-ci''' sont mes grands-parents. | |||
3. '''Ceci''' est mon frère. | |||
4. '''Elle''' a deux sœurs. | |||
5. '''Elle''' est ma meilleure amie. | |||
== Kết luận == | |||
Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng liên quan đến gia đình trong tiếng Pháp. Hãy thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức của mình và áp dụng những gì đã học vào giao tiếp hàng ngày. Gia đình là chủ đề không bao giờ lỗi thời và luôn mang lại cảm xúc gần gũi trong cuộc sống. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong các bài học tiếp theo! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Từ vựng tiếng Pháp về thành viên trong gia đình | |||
|keywords= | |title=Từ vựng tiếng Pháp về các thành viên trong gia đình | ||
|description= | |||
|keywords=tiếng Pháp, từ vựng gia đình, học tiếng Pháp, thành viên gia đình, khóa học tiếng Pháp | |||
|description=Bài học hôm nay giúp bạn học từ vựng tiếng Pháp liên quan đến các thành viên trong gia đình, phát âm và cách sử dụng chúng trong câu. | |||
}} | }} | ||
{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 73: | Line 235: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Cardinal-and-Ordinal-Numbers/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Time-and-Dates/vi|Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thời gian và Ngày tháng]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Food-and-Eating-Habits/vi| → Khoá Học 0 đến A1 → Thức Ăn và Thói Quen Ăn Uống]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Music-and-Entertainment/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi|Count from 1 to 10]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Romantic-Relationships/vi|Khóa học 0 đến A1 → → Mối quan hệ lãng mạn]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Sports-and-Fitness-Activities/vi|Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thể thao và Khoẻ mạnh ]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Beverages-and-Drinking-Habits/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Đồ uống và thói quen uống]] | |||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 17:54, 9 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về các thành viên trong gia đình trong tiếng Pháp! Gia đình là một trong những chủ đề quan trọng và gần gũi nhất trong cuộc sống hàng ngày. Khi bạn học tiếng Pháp, việc biết các từ vựng liên quan đến gia đình không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của bạn. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng về gia đình, cách phát âm và cách sử dụng chúng trong câu. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé!
Từ vựng về các thành viên trong gia đình[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến về các thành viên trong gia đình trong tiếng Pháp. Mỗi từ sẽ được trình bày kèm theo phát âm và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng ghi nhớ.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
père | pɛʁ | cha |
mère | mɛʁ | mẹ |
frère | fʁɛʁ | anh/em trai |
sœur | sœʁ | chị/em gái |
grand-père | ɡʁɑ̃ pɛʁ | ông |
grand-mère | ɡʁɑ̃ mɛʁ | bà |
oncle | ɔ̃kl | chú/bác |
tante | tɑ̃t | cô/dì |
cousin | ku.zɛ̃ | anh/em họ (nam) |
cousine | ku.zin | chị/em họ (nữ) |
fils | fis | con trai |
fille | fij | con gái |
mari | maʁi | chồng |
femme | fam | vợ |
beau-père | bo pɛʁ | cha vợ/chồng |
belle-mère | bɛl mɛʁ | mẹ vợ/chồng |
beau-frère | bo fʁɛʁ | anh/em chồng |
belle-sœur | bɛl sœʁ | chị/em dâu |
petit-fils | pə.ti fis | cháu trai |
petite-fille | pə.tit fij | cháu gái |
famille | fa.mij | gia đình |
Cách sử dụng từ vựng[edit | edit source]
Khi bạn đã nắm rõ các từ vựng trên, bước tiếp theo là học cách sử dụng chúng trong câu. Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ dàng hình dung:
1. Mon père est médecin. (Cha tôi là bác sĩ.)
2. Ma mère aime cuisiner. (Mẹ tôi thích nấu ăn.)
3. J'ai un frère et une sœur. (Tôi có một anh trai và một em gái.)
4. Mes grands-parents habitent à la campagne. (Ông bà tôi sống ở nông thôn.)
5. Mon oncle est très drôle. (Chú tôi rất hài hước.)
6. Ma tante prépare un gâteau. (Cô tôi đang chuẩn bị một cái bánh.)
7. J'ai deux cousins et une cousine. (Tôi có hai anh em họ và một chị em họ.)
8. Mon fils joue au football. (Con trai tôi chơi bóng đá.)
9. Ma fille adore les poupées. (Con gái tôi thích búp bê.)
10. Mon mari travaille à Paris. (Chồng tôi làm việc ở Paris.)
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Để củng cố kiến thức của bạn, dưới đây là một số bài tập thực hành. Hãy cố gắng hoàn thành chúng và tham khảo lời giải ở phần sau.
Bài tập 1: Điền từ thích hợp[edit | edit source]
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. Mon ________ est professeur. (cha, mẹ)
2. Ma ________ aime le jardinage. (anh, chị)
3. J'ai une ________ qui s'appelle Anna. (em gái, em trai)
4. Mes ________ habitent loin. (ông bà, chú)
5. Mon ________ est très intelligent. (con gái, con trai)
Bài tập 2: Dịch câu[edit | edit source]
Dịch các câu sau sang tiếng Pháp:
1. Ông tôi là một nghệ sĩ.
2. Cháu gái tôi thích đi bộ.
3. Vợ tôi nấu ăn rất ngon.
4. Chị gái tôi chơi piano.
5. Chú của tôi sống ở nước ngoài.
Bài tập 3: Điền vào câu[edit | edit source]
Hoàn thành câu bằng cách sử dụng từ vựng đã học:
1. ________ est ma mère. (Mẹ của tôi)
2. ________ sont mes grands-parents. (Ông bà của tôi)
3. ________ est mon frère. (Đây là anh trai của tôi)
4. ________ a deux sœurs. (Cô ấy có hai chị gái)
5. ________ est ma meilleure amie. (Cô ấy là bạn thân của tôi)
Giải bài tập[edit | edit source]
Dưới đây là lời giải cho các bài tập trên để bạn có thể kiểm tra kết quả của mình.
Giải bài tập 1[edit | edit source]
1. Mon père est professeur.
2. Ma sœur aime le jardinage.
3. J'ai une cousine qui s'appelle Anna.
4. Mes grands-parents habitent loin.
5. Mon fils est très intelligent.
Giải bài tập 2[edit | edit source]
1. Mon grand-père est un artiste.
2. Ma petite-fille aime marcher.
3. Ma femme cuisine très bien.
4. Ma sœur joue du piano.
5. Mon oncle vit à l'étranger.
Giải bài tập 3[edit | edit source]
1. Ceci est ma mère.
2. Ceux-ci sont mes grands-parents.
3. Ceci est mon frère.
4. Elle a deux sœurs.
5. Elle est ma meilleure amie.
Kết luận[edit | edit source]
Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng liên quan đến gia đình trong tiếng Pháp. Hãy thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức của mình và áp dụng những gì đã học vào giao tiếp hàng ngày. Gia đình là chủ đề không bao giờ lỗi thời và luôn mang lại cảm xúc gần gũi trong cuộc sống. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong các bài học tiếp theo!
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thời gian và Ngày tháng
- → Khoá Học 0 đến A1 → Thức Ăn và Thói Quen Ăn Uống
- Khoá Học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → → Mối quan hệ lãng mạn
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thể thao và Khoẻ mạnh
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Đồ uống và thói quen uống