Difference between revisions of "Language/Dutch/Vocabulary/Job-Applications-and-Interviews/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Dutch-Page-Top}} | {{Dutch-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Dutch/vi|Hà Lan]] </span> → <span cat>[[Language/Dutch/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Dutch/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Đơn xin việc và Phỏng vấn</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Trong thế giới ngày nay, việc tìm kiếm một công việc phù hợp có thể là một thách thức lớn, đặc biệt là khi bạn phải giao tiếp bằng một ngôn ngữ mới. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá từ vựng liên quan đến '''đơn xin việc''' và '''phỏng vấn''' trong tiếng Hà Lan. Việc nắm vững những từ và cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào quá trình xin việc, từ việc viết đơn ứng tuyển đến phỏng vấn trực tiếp với nhà tuyển dụng. | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Từ vựng liên quan đến Đơn xin việc === | ||
Để bắt đầu, chúng ta hãy tìm hiểu một số từ vựng cơ bản mà bạn sẽ cần khi viết đơn xin việc. Dưới đây là một số từ và cụm từ quan trọng mà bạn nên biết: | |||
= | {| class="wikitable" | ||
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |- | ||
| | |||
| sollicitatiebrief || so-li-ci-ta-tie-brief || đơn xin việc | |||
|- | |- | ||
| | |||
| cv || sê-vê || hồ sơ xin việc | |||
|- | |- | ||
| | |||
| vacature || va-ka-tu-re || vị trí tuyển dụng | |||
|- | |- | ||
| | |||
| werkgever || werk-ge-ver || nhà tuyển dụng | |||
|- | |- | ||
| | |||
| sollicitant || so-li-ci-tant || ứng viên | |||
|- | |- | ||
| kỹ năng || | |||
| ervaring || er-va-ring || kinh nghiệm | |||
|- | |||
| vaardigheden || vaardig-heden || kỹ năng | |||
|- | |||
| motivatie || mo-ti-va-tie || động lực | |||
|- | |||
| referentie || re-fe-ren-tie || tham chiếu | |||
|- | |- | ||
| | |||
| arbeidscontract || arb-eids-con-tract || hợp đồng lao động | |||
|} | |} | ||
=== | === Từ vựng liên quan đến Phỏng vấn === | ||
Khi đã nộp đơn xin việc, bước tiếp theo là tham gia phỏng vấn. Dưới đây là một số từ vựng bạn cần biết để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn của mình: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |- | ||
| | |||
| sollicitatiegesprek || so-li-ci-ta-tie-ges-prek || cuộc phỏng vấn xin việc | |||
|- | |||
| vragen || vra-gen || câu hỏi | |||
|- | |||
| antwoorden || ant-woor-den || câu trả lời | |||
|- | |||
| sterke punten || ster-ke pun-ten || điểm mạnh | |||
|- | |||
| zwakke punten || zwa-kke pun-ten || điểm yếu | |||
|- | |||
| salaris || sa-la-ris || lương | |||
|- | |||
| werktijden || werk-tijden || giờ làm việc | |||
|- | |- | ||
| | |||
| team || team || đội ngũ | |||
|- | |- | ||
| | |||
| verantwoordelijk || ver-ant-woord-e-lijk || trách nhiệm | |||
|- | |- | ||
| | |||
| kansen || kan-sen || cơ hội | |||
|} | |} | ||
== | === Câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn === | ||
Khi tham gia phỏng vấn, bạn có thể gặp những câu hỏi phổ biến sau đây. Hãy ghi nhớ các câu hỏi này và nghĩ về cách bạn sẽ trả lời chúng: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Vertel iets over jezelf. || Ver-tel iets o-ver je-self. || Hãy nói về bản thân bạn. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Wat zijn je sterke punten? || Wat zijn ye ster-ke pun-ten? || Điểm mạnh của bạn là gì? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Wat zijn je zwakke punten? || Wat zijn ye zwa-kke pun-ten? || Điểm yếu của bạn là gì? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Waarom wil je bij ons werken? || Wa-rom vil ye bay ons ver-ken? || Tại sao bạn muốn làm việc ở đây? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Wat zijn je verwachtingen van het salaris? || Wat sain ye ver-wach-tingen van het sa-la-ris? || Bạn mong đợi mức lương như thế nào? | |||
|} | |} | ||
=== | === Các cụm từ hữu ích trong phỏng vấn === | ||
Ngoài việc trả lời câu hỏi, bạn cũng cần biết những cụm từ hữu ích để thể hiện sự quan tâm và chuyên nghiệp trong cuộc phỏng vấn: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |||
| Ik ben erg gemotiveerd. || Ik ben erg ge-mo-ti-veerd. || Tôi rất có động lực. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Ik heb veel ervaring in... || Ik heb veel er-va-ring in... || Tôi có nhiều kinh nghiệm trong... | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Ik ben een teamspeler. || Ik ben een team-spel-er. || Tôi là người làm việc nhóm. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Ik kan goed werken onder druk. || Ik kan goed ver-ken un-der druk. || Tôi có thể làm việc tốt dưới áp lực. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Ik ben bereid om nieuwe dingen te leren. || Ik ben be-reid om nie-u-we din-gen te le-ren. || Tôi sẵn sàng học hỏi những điều mới. | |||
|} | |} | ||
== Bài tập thực hành == | |||
Để củng cố những gì bạn đã học, hãy thực hiện các bài tập sau đây. Mỗi bài sẽ giúp bạn áp dụng từ vựng và cụm từ đã học vào bối cảnh thực tế. | |||
=== Bài tập 1: Viết đơn xin việc === | |||
Viết một đoạn văn ngắn về lý do bạn muốn xin việc tại một công ty cụ thể. Sử dụng ít nhất 5 từ vựng trong danh sách từ vựng về đơn xin việc. | |||
''Giải pháp:'' Hãy đảm bảo bạn sử dụng các từ như "sollicitatiebrief", "ervaring", và "motivatie" trong đoạn văn của bạn. | |||
=== Bài tập 2: Thực hành phỏng vấn === | |||
Hãy tìm một người bạn và thực hiện một cuộc phỏng vấn giả. Một người sẽ là người phỏng vấn và người còn lại sẽ là ứng viên. Sử dụng các câu hỏi và cụm từ trong danh sách trên. | |||
''Giải pháp:'' Ghi âm cuộc phỏng vấn và nghe lại để xem bạn có thể cải thiện phần nào không. | |||
=== Bài tập 3: Từ vựng trộn lẫn === | |||
Dưới đây là một số từ vựng bị xáo trộn, hãy sắp xếp lại để tạo thành các từ tiếng Hà Lan đúng. | |||
1. brief sollicitatie | |||
2. werkgever | |||
3. cv | |||
4. sollicitant | |||
5. vacature | |||
''Giải pháp:'' 1. sollicitatiebrief 2. werkgever 3. cv 4. sollicitant 5. vacature | |||
=== Bài tập 4: Đặt câu === | |||
Sử dụng các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh: | |||
1. ervaring | |||
2. sollicitatiegesprek | |||
3. sterke punten | |||
''Giải pháp:'' Bạn có thể nói: "Ik heb veel ervaring met sollicitatiegesprekken en mijn sterke punten zijn..." | |||
=== Bài tập 5: Luyện tập phát âm === | |||
Chọn 5 từ trong danh sách từ vựng và luyện tập phát âm chúng. Ghi âm lại và nghe lại để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn. | |||
''Giải pháp:'' Hãy chắc chắn rằng bạn phát âm đúng và rõ ràng để nghe tự nhiên hơn. | |||
=== Bài tập 6: Phân tích phỏng vấn === | |||
Xem một video phỏng vấn trên YouTube và ghi chú lại các câu hỏi mà bạn thấy. Sau đó, hãy viết câu trả lời cho các câu hỏi đó bằng tiếng Hà Lan. | |||
''Giải pháp:'' Sử dụng từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi một cách tự tin. | |||
=== Bài tập 7: Nói về điểm mạnh và điểm yếu === | |||
Viết một đoạn văn ngắn nói về điểm mạnh và điểm yếu của bạn. Sử dụng ít nhất 3 từ vựng từ danh sách. | |||
''Giải pháp:'' Hãy sử dụng các từ như "sterke punten", "zwakke punten" và "ervaring" trong đoạn văn của bạn. | |||
=== Bài tập 8: Thảo luận nhóm === | |||
Tham gia vào một nhóm học và thảo luận về một công việc mà bạn muốn ứng tuyển. Hãy chia sẻ lý do và các kỹ năng phù hợp của bạn. | |||
''Giải pháp:'' Sử dụng từ vựng đã học để mô tả lý do bạn muốn làm việc và các kỹ năng bạn có. | |||
=== Bài tập 9: Tạo một cv === | |||
Tạo một mẫu CV đơn giản bằng tiếng Hà Lan, bao gồm tên, địa chỉ, kinh nghiệm làm việc và kỹ năng của bạn. | |||
''Giải pháp:'' Sử dụng từ vựng như "ervaring", "vaardigheden" và "contactgegevens". | |||
=== Bài tập 10: Đánh giá bản thân === | |||
Viết một đoạn văn ngắn tự đánh giá bản thân về khả năng xin việc của bạn. Bạn cảm thấy tự tin hay có gì cần cải thiện? | |||
''Giải pháp:'' Sử dụng từ vựng về "sollicitatie" và "ervaring" để mô tả cảm xúc của bạn. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Từ vựng | |||
|keywords= | |title=Từ vựng về Đơn xin việc và Phỏng vấn trong tiếng Hà Lan | ||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ | |||
|keywords=từ vựng, đơn xin việc, phỏng vấn, tiếng Hà Lan, khóa học tiếng Hà Lan, học tiếng Hà Lan | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu từ vựng liên quan đến đơn xin việc và phỏng vấn trong tiếng Hà Lan, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình tìm kiếm việc làm. | |||
}} | }} | ||
{{Dutch-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Dutch-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 94: | Line 267: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Dutch-0-to-A1-Course]] | [[Category:Dutch-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
Latest revision as of 17:41, 15 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Trong thế giới ngày nay, việc tìm kiếm một công việc phù hợp có thể là một thách thức lớn, đặc biệt là khi bạn phải giao tiếp bằng một ngôn ngữ mới. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá từ vựng liên quan đến đơn xin việc và phỏng vấn trong tiếng Hà Lan. Việc nắm vững những từ và cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào quá trình xin việc, từ việc viết đơn ứng tuyển đến phỏng vấn trực tiếp với nhà tuyển dụng.
Từ vựng liên quan đến Đơn xin việc[edit | edit source]
Để bắt đầu, chúng ta hãy tìm hiểu một số từ vựng cơ bản mà bạn sẽ cần khi viết đơn xin việc. Dưới đây là một số từ và cụm từ quan trọng mà bạn nên biết:
Dutch | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
sollicitatiebrief | so-li-ci-ta-tie-brief | đơn xin việc |
cv | sê-vê | hồ sơ xin việc |
vacature | va-ka-tu-re | vị trí tuyển dụng |
werkgever | werk-ge-ver | nhà tuyển dụng |
sollicitant | so-li-ci-tant | ứng viên |
ervaring | er-va-ring | kinh nghiệm |
vaardigheden | vaardig-heden | kỹ năng |
motivatie | mo-ti-va-tie | động lực |
referentie | re-fe-ren-tie | tham chiếu |
arbeidscontract | arb-eids-con-tract | hợp đồng lao động |
Từ vựng liên quan đến Phỏng vấn[edit | edit source]
Khi đã nộp đơn xin việc, bước tiếp theo là tham gia phỏng vấn. Dưới đây là một số từ vựng bạn cần biết để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn của mình:
Dutch | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
sollicitatiegesprek | so-li-ci-ta-tie-ges-prek | cuộc phỏng vấn xin việc |
vragen | vra-gen | câu hỏi |
antwoorden | ant-woor-den | câu trả lời |
sterke punten | ster-ke pun-ten | điểm mạnh |
zwakke punten | zwa-kke pun-ten | điểm yếu |
salaris | sa-la-ris | lương |
werktijden | werk-tijden | giờ làm việc |
team | team | đội ngũ |
verantwoordelijk | ver-ant-woord-e-lijk | trách nhiệm |
kansen | kan-sen | cơ hội |
Câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn[edit | edit source]
Khi tham gia phỏng vấn, bạn có thể gặp những câu hỏi phổ biến sau đây. Hãy ghi nhớ các câu hỏi này và nghĩ về cách bạn sẽ trả lời chúng:
Dutch | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Vertel iets over jezelf. | Ver-tel iets o-ver je-self. | Hãy nói về bản thân bạn. |
Wat zijn je sterke punten? | Wat zijn ye ster-ke pun-ten? | Điểm mạnh của bạn là gì? |
Wat zijn je zwakke punten? | Wat zijn ye zwa-kke pun-ten? | Điểm yếu của bạn là gì? |
Waarom wil je bij ons werken? | Wa-rom vil ye bay ons ver-ken? | Tại sao bạn muốn làm việc ở đây? |
Wat zijn je verwachtingen van het salaris? | Wat sain ye ver-wach-tingen van het sa-la-ris? | Bạn mong đợi mức lương như thế nào? |
Các cụm từ hữu ích trong phỏng vấn[edit | edit source]
Ngoài việc trả lời câu hỏi, bạn cũng cần biết những cụm từ hữu ích để thể hiện sự quan tâm và chuyên nghiệp trong cuộc phỏng vấn:
Dutch | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ik ben erg gemotiveerd. | Ik ben erg ge-mo-ti-veerd. | Tôi rất có động lực. |
Ik heb veel ervaring in... | Ik heb veel er-va-ring in... | Tôi có nhiều kinh nghiệm trong... |
Ik ben een teamspeler. | Ik ben een team-spel-er. | Tôi là người làm việc nhóm. |
Ik kan goed werken onder druk. | Ik kan goed ver-ken un-der druk. | Tôi có thể làm việc tốt dưới áp lực. |
Ik ben bereid om nieuwe dingen te leren. | Ik ben be-reid om nie-u-we din-gen te le-ren. | Tôi sẵn sàng học hỏi những điều mới. |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Để củng cố những gì bạn đã học, hãy thực hiện các bài tập sau đây. Mỗi bài sẽ giúp bạn áp dụng từ vựng và cụm từ đã học vào bối cảnh thực tế.
Bài tập 1: Viết đơn xin việc[edit | edit source]
Viết một đoạn văn ngắn về lý do bạn muốn xin việc tại một công ty cụ thể. Sử dụng ít nhất 5 từ vựng trong danh sách từ vựng về đơn xin việc.
Giải pháp: Hãy đảm bảo bạn sử dụng các từ như "sollicitatiebrief", "ervaring", và "motivatie" trong đoạn văn của bạn.
Bài tập 2: Thực hành phỏng vấn[edit | edit source]
Hãy tìm một người bạn và thực hiện một cuộc phỏng vấn giả. Một người sẽ là người phỏng vấn và người còn lại sẽ là ứng viên. Sử dụng các câu hỏi và cụm từ trong danh sách trên.
Giải pháp: Ghi âm cuộc phỏng vấn và nghe lại để xem bạn có thể cải thiện phần nào không.
Bài tập 3: Từ vựng trộn lẫn[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng bị xáo trộn, hãy sắp xếp lại để tạo thành các từ tiếng Hà Lan đúng.
1. brief sollicitatie
2. werkgever
3. cv
4. sollicitant
5. vacature
Giải pháp: 1. sollicitatiebrief 2. werkgever 3. cv 4. sollicitant 5. vacature
Bài tập 4: Đặt câu[edit | edit source]
Sử dụng các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
1. ervaring
2. sollicitatiegesprek
3. sterke punten
Giải pháp: Bạn có thể nói: "Ik heb veel ervaring met sollicitatiegesprekken en mijn sterke punten zijn..."
Bài tập 5: Luyện tập phát âm[edit | edit source]
Chọn 5 từ trong danh sách từ vựng và luyện tập phát âm chúng. Ghi âm lại và nghe lại để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn.
Giải pháp: Hãy chắc chắn rằng bạn phát âm đúng và rõ ràng để nghe tự nhiên hơn.
Bài tập 6: Phân tích phỏng vấn[edit | edit source]
Xem một video phỏng vấn trên YouTube và ghi chú lại các câu hỏi mà bạn thấy. Sau đó, hãy viết câu trả lời cho các câu hỏi đó bằng tiếng Hà Lan.
Giải pháp: Sử dụng từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi một cách tự tin.
Bài tập 7: Nói về điểm mạnh và điểm yếu[edit | edit source]
Viết một đoạn văn ngắn nói về điểm mạnh và điểm yếu của bạn. Sử dụng ít nhất 3 từ vựng từ danh sách.
Giải pháp: Hãy sử dụng các từ như "sterke punten", "zwakke punten" và "ervaring" trong đoạn văn của bạn.
Bài tập 8: Thảo luận nhóm[edit | edit source]
Tham gia vào một nhóm học và thảo luận về một công việc mà bạn muốn ứng tuyển. Hãy chia sẻ lý do và các kỹ năng phù hợp của bạn.
Giải pháp: Sử dụng từ vựng đã học để mô tả lý do bạn muốn làm việc và các kỹ năng bạn có.
Bài tập 9: Tạo một cv[edit | edit source]
Tạo một mẫu CV đơn giản bằng tiếng Hà Lan, bao gồm tên, địa chỉ, kinh nghiệm làm việc và kỹ năng của bạn.
Giải pháp: Sử dụng từ vựng như "ervaring", "vaardigheden" và "contactgegevens".
Bài tập 10: Đánh giá bản thân[edit | edit source]
Viết một đoạn văn ngắn tự đánh giá bản thân về khả năng xin việc của bạn. Bạn cảm thấy tự tin hay có gì cần cải thiện?
Giải pháp: Sử dụng từ vựng về "sollicitatie" và "ervaring" để mô tả cảm xúc của bạn.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Vốn từ vựng → Phương tiện di chuyển
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Điểm đến du lịch
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Món ăn và Thành phần
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thức uống và Đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và Mối quan hệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các nghề và nghề nghiệp