Difference between revisions of "Language/Dutch/Grammar/Prepositions-of-Place-and-Time/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Dutch-Page-Top}}
{{Dutch-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Dutch/vi|Hà Lan]] </span> → <span cat>[[Language/Dutch/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Dutch/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới từ về Địa điểm và Thời gian</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Hà Lan</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Dutch/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới từ chỉ Thời gian và Nơi chốn</span></div>
Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị trong tiếng Hà Lan: '''Giới từ về Địa điểm và Thời gian'''. Giới từ là những từ rất quan trọng giúp chúng ta diễn đạt vị trí thời gian trong câu. Việc hiểu và sử dụng đúng giới từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các giới từ này, cùng với nhiều ví dụ cụ thể để bạn có thể dễ dàng áp dụng.
 
'''Cấu trúc bài học hôm nay:'''
 
* Giới thiệu về giới từ
 
* Các giới từ phổ biến về địa điểm
 
* Các giới từ phổ biến về thời gian
 
* Ví dụ minh họa
 
* Bài tập thực hành


__TOC__
__TOC__


== Giới thiệu ==
=== Giới thiệu về giới từ ===
 
Giới từ (prepositions) là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường là giữa danh từ, đại từ và các thành phần khác. Trong tiếng Hà Lan, giới từ rất đa dạng và có thể thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau. Chúng ta sẽ tập trung vào hai loại giới từ chính trong bài học này: giới từ về địa điểm và thời gian.
 
=== Giới từ về địa điểm ===
 
Giới từ về địa điểm thường được sử dụng để chỉ vị trí của một vật, người hoặc sự việc trong không gian. Dưới đây là một số giới từ phổ biến trong tiếng Hà Lan.
 
==== Bảng giới từ địa điểm ====
 
{| class="wikitable"
 
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
 
| in  || in || trong
 
|-
 
| op  || ɔp || trên
 
|-
 
| onder  || ˈɔndər || dưới
 
|-
 
| naast  || nɑːst || bên cạnh
 
|-
 
| voor  || voːr || trước
 
|-
 
| achter  || ˈɑx.tər || sau
 
|-
 
| tussen  || ˈtʏ.sən || giữa
 
|-
 
| boven  || ˈboː.vən || trên cao
 
|-
 
| achter  || ˈɑx.tər || phía sau
 
|-
 
| binnen  || ˈbɪ.nən || bên trong


Chào mừng đến với bài học giới từ trong tiếng Hà Lan! Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng giới từ để miêu tả thời gian và nơi chốn trong tiếng Hà Lan. Bài học này là một phần của khoá học "Học tiếng Hà Lan từ 0 đến A1", dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Hà Lan. Chúng tôi hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ trong tiếng Hà Lan.
|}


== Giới từ chỉ Thời gian ==
=== Các ví dụ về giới từ địa điểm ===


Trong tiếng Hà Lan, giới từ được sử dụng để miêu tả thời gian. Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng giới từ để miêu tả thời gian:
Dưới đây là 20 ví dụ sử dụng các giới từ địa điểm trong tiếng Hà Lan:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Hà Lan !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
 
| De bal is in de doos. || də bɑl ɪs ɪn də doːs. || Quả bóng ở trong hộp.
 
|-
 
| Het boek ligt op de tafel. || hɛt buk lɪxt ɔp də ˈtɑ.fəl. || Quyển sách nằm trên bàn.
 
|-
 
| De kat zit onder de stoel. || də kɑt zɪt ˈɔndər də ʃul. || Con mèo ngồi dưới ghế.
 
|-
 
| De winkel is naast het park. || də ˈvɪŋ.kəl ɪs nɑst hɛt pɑrk. || Cửa hàng nằm bên cạnh công viên.
 
|-
 
| De auto staat voor het huis. || də ˈɑu̯.toː stɑt voːr hɛt hœys. || Xe hơi đậu trước nhà.
 
|-
|-
| Vandaag || vahn-dahkh || Hôm nay
 
| De hond ligt achter de deur. || də hɔnt lɪxt ˈɑx.tər də dœr. || Con chó nằm sau cánh cửa.
 
|-
|-
| Gisteren || khis-tuh-ruhn || Hôm qua
 
| Het café is tussen de banken. || hɛt kɑˈfeɪ ɪs ˈtʏ.sən də ˈbɑŋ.kən. || Quán cà phê nằm giữa các ghế sofa.
 
|-
|-
| Morgen || mohr-khuhn || Ngày mai
 
| De sterren zijn boven de lucht. || də ˈstɛ.rən zɛɪn ˈboː.vən də lʏxt. || Các vì sao ở trên bầu trời.
 
|-
|-
| Middag || mi-dahkh || Buổi trưa
 
| De lửa cháy binnen de nhà. || də lʏ.rə tʃɑɪ bɪ.nən də nja. || Lửa đang cháy trong nhà.
 
|-
|-
| Avond || ah-vuhnt || Buổi tối
 
| De computer staat naast de printer. || də kɔmˈpyː.tər stɑt nɑst də ˈprɪn.tər. || Máy tính nằm bên cạnh máy in.
 
|}
|}


Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng để miêu tả thời gian:
=== Giới từ về thời gian ===
 
Bây giờ, chúng ta sẽ chuyển sang phần giới từ về thời gian. Các giới từ này giúp chúng ta diễn đạt thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra sự việc.
 
==== Bảng giới từ thời gian ====
 
{| class="wikitable"
 
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
 
| op  || ɔp || vào (ngày)
 
|-
 
| in  || ɪn || trong (tháng, năm)
 
|-
 
| voor  || voːr || trước
 
|-
 
| na  || nɑ || sau
 
|-
 
| tijdens  || ˈtɛi̯.dəns || trong suốt, trong khi
 
|-
 
| sinds  || sɪnts || kể từ
 
|-
 
| tot  || tɔt || đến (thời điểm)
 
|-


* Op: được sử dụng để miêu tả một ngày cụ thể. Ví dụ: "Op maandag" (vào thứ Hai).
| tussen  || ˈtʏ.sən || giữa (thời gian)
* Om: được sử dụng để miêu tả một thời gian cụ thể trong một ngày. Ví dụ: "Om 8 uur 's ochtends" (lúc 8 giờ sáng).
* Tegen: được sử dụng để miêu tả một thời gian cụ thể trước một sự kiện. Ví dụ: "Tegen 5 uur" (trước 5 giờ).
* Vanaf: được sử dụng để miêu tả một thời gian cụ thể sau một sự kiện. Ví dụ: "Vanaf 1 januari" (từ ngày 1 tháng 1).
* Tot: được sử dụng để miêu tả một khoảng thời gian. Ví dụ: "Van 8 uur tot 12 uur" (từ 8 giờ đến 12 giờ).


== Giới từ chỉ Nơi chốn ==
|-


Giới từ cũng được sử dụng để miêu tả nơi chốn trong tiếng Hà Lan. Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng giới từ để miêu tả nơi chốn:
| elke  || ˈɛl.kə || mỗi
 
|-
 
| vorig  || ˈvoː.rɪx || trước đây
 
|}
 
=== Các ví dụ về giới từ thời gian ===
 
Dưới đây là 20 ví dụ sử dụng các giới từ thời gian trong tiếng Hà Lan:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Hà Lan !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
 
| We gaan op zondag naar de markt. || və ɡɑn ɔp ˈzɔn.dɑx nɑːr də mɑrkt. || Chúng ta đi chợ vào Chủ nhật.
 
|-
|-
| Binnen || bih-nuhn || Bên trong
 
| Hij is geboren in 1990. || hɛɪ ɪs ɡəˈboː.rən ɪn 1990. || Anh ấy sinh ra vào năm 1990.
 
|-
|-
| Buiten || bow-tuhn || Bên ngoài
 
| De vergadering is voor de lunch. || də fərˈɡɑː.dər.ɪŋ ɪs voːr də lʊntʃ. || Cuộc họp diễn ra trước bữa trưa.
 
|-
|-
| Naast || naahst || Bên cạnh
 
| We gaan naar het feest na het diner. || və ɡɑn nɑːr hɛt feɪst nɑ hɛt diˈneːr. || Chúng ta sẽ đến bữa tiệc sau bữa tối.
 
|-
|-
| Tegenover || tuh-ghun-oh-vuhr || Đối diện
 
| Ik studeer tijdens de zomer. || ɪk styˈdeːr ˈtɛi̯.dəns də ˈzoː.mər. || Tôi học trong suốt mùa hè.
 
|-
|-
| Achter || ahkhtuhr || Phía sau
 
| Sinds 2020 woon ik in Hà Lan. || sɪnts 2020 voːn ɪk ɪn hɑː lɑn. || Kể từ năm 2020, tôi sống ở Hà Lan.
 
|-
|-
| Voor || voorr || Phía trước
 
| De winkel is open tot 8 uur. || də ˈvɪŋ.kəl ɪs ˈoː.pən tɔt 8 yʊr. || Cửa hàng mở cửa đến 8 giờ.
 
|-
 
| We hebben een vergadering tussen 3 en 4 uur. || və ˈhɛ.bən ən fərˈɡɑː.dər.ɪŋ ˈtʏ.sən 3 ɛn 4 yʊr. || Chúng tôi có một cuộc họp giữa 3 và 4 giờ.
 
|-
 
| Elke maandag ga tôi chạy bộ. || ˈɛl.kə ˈmɑn.dɑx ɡa toʊ tʃaɪ boʊ. || Mỗi thứ Hai tôi đi bộ.
 
|-
 
| Vorig năm, tôi đã đi du lịch nhiều. || ˈvoː.rɪx nɑm, tʊj dɑt ɡiː dʏ ˈlɪç. || Năm trước, tôi đã đi du lịch nhiều.
 
|}
|}


Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng để miêu tả nơi chốn:
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ là lúc để bạn áp dụng những gì đã học! Dưới đây là 10 bài tập dành cho bạn:
 
1. '''Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:'''
 
* De hond ligt ___ de tafel.
 
* Het boek is ___ de kast.
 
* We gaan ___ het feest op zaterdag.
 
2. '''Chọn giới từ đúng:'''
 
* Ik ga ___ de winkel (na, voor) het werk.
 
* Zij is ___ huis (in, op) de zomer.
 
3. '''Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Hà Lan:'''
 
* Con mèo nằm trên bàn.
 
* Tôi học trong suốt mùa hè.
 
4. '''Hoàn thành câu:'''
 
* De lửa cháy ___ (trong) nhà.
 
* Chúng ta sẽ đi ___ (trước) bữa ăn.
 
5. '''Sắp xếp lại thứ tự từ:'''
 
* boek / op / de / tafel / ligt
 
* zon / de / op / trời / sáng
 
6. '''Điền giới từ vào câu:'''
 
* Ik heb een meeting ___ 10 uur.
 
* Zij woont ___ Hà Lan.
 
7. '''Dịch câu từ tiếng Hà Lan sang tiếng Việt:'''
 
* De kinderen spelen in de tuin.
 
* We hebben een afspraak op dinsdag.
 
8. '''Chọn câu đúng:'''
 
* De kat zit onder de stoel.
 
* De kat nằm dưới ghế.
 
9. '''Điền vào chỗ trống:'''
 
* Het huis is ___ het park.
 
* De vergadering is ___ 3 uur.
 
10. '''Viết câu sử dụng giới từ:'''
 
* Viết một câu với giới từ về địa điểm.


* In: được sử dụng để miêu tả nơi chốn bên trong. Ví dụ: "In het huis" (trong nhà).
* Viết một câu với giới từ về thời gian.
* Op: được sử dụng để miêu tả nơi chốn trên một bề mặt. Ví dụ: "Op de tafel" (trên bàn).
* Onder: được sử dụng để miêu tả nơi chốn dưới một bề mặt. Ví dụ: "Onder het bed" (dưới giường).
* Naast: được sử dụng để miêu tả nơi chốn bên cạnh. Ví dụ: "Naast de deur" (bên cạnh cửa).
* Tegenover: được sử dụng để miêu tả nơi chốn đối diện. Ví dụ: "Tegenover het station" (đối diện với nhà ga).
* Achter: được sử dụng để miêu tả nơi chốn phía sau. Ví dụ: "Achter het huis" (phía sau nhà).
* Voor: được sử dụng để miêu tả nơi chốn phía trước. Ví dụ: "Voor het museum" (trước bảo tàng).


== Kết luận ==
=== Giải thích và đáp án ===


Chúc mừng! Bạn đã hoàn thành bài học giới từ trong tiếng Hà Lan. Chúng ta đã học cách sử dụng giới từ để miêu tả thời gian và nơi chốn trong tiếng Hà Lan. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng của bạn. Cảm ơn bạn đã tham gia bài học này!
1. '''Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:'''
 
* De hond ligt '''onder''' de tafel.
 
* Het boek is '''in''' de kast.
 
* We gaan '''naar''' het feest op zaterdag.
 
2. '''Chọn giới từ đúng:'''
 
* Ik ga '''na''' de winkel (na, voor) het werk.
 
* Zij is '''in''' huis (in, op) de zomer.
 
3. '''Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Hà Lan:'''
 
* De kat ligt op de tafel.
 
* Ik studeer tijdens de zomer.
 
4. '''Hoàn thành câu:'''
 
* De lửa cháy '''in''' (trong) nhà.
 
* Chúng ta sẽ đi '''voor''' (trước) bữa ăn.
 
5. '''Sắp xếp lại thứ tự từ:'''
 
* Het boek ligt op de tafel.
 
* De mặt trời sáng trên trời.
 
6. '''Điền giới từ vào câu:'''
 
* Ik heb een meeting '''om''' 10 uur.
 
* Zij woont '''in''' Hà Lan.
 
7. '''Dịch câu từ tiếng Hà Lan sang tiếng Việt:'''
 
* Trẻ em chơi trong vườn.
 
* Chúng ta có một cuộc hẹn vào thứ Ba.
 
8. '''Chọn câu đúng:'''
 
* De kat zit onder de stoel.
 
* Câu đúng là: De kat nằm dưới ghế.
 
9. '''Điền vào chỗ trống:'''
 
* Het huis is '''naast''' het park.
 
* De vergadering is '''om''' 3 uur.
 
10. '''Viết câu sử dụng giới từ:'''
 
* Tôi đang ngồi trên ghế.
 
* Tôi sẽ đi học vào thứ Hai.
 
Chúc các bạn học tốt và hãy thực hành nhiều hơn với các giới từ này! Nhớ rằng việc sử dụng chính xác giới từ sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Hà Lan. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn trong tiếng Hà Lan
 
|keywords=tiếng Hà Lan, giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ nơi chốn, khoá học tiếng Hà Lan, ngữ pháp tiếng Hà Lan
|title=Giới từ về Địa điểm và Thời gian trong tiếng Hà Lan
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng giới từ để miêu tả thời gian và nơi chốn trong tiếng Hà Lan. Hãy tham gia khoá học tiếng Hà Lan từ 0 đến A1 để nâng cao kỹ năng của bạn!
 
|keywords=giới từ địa điểm, giới từ thời gian, tiếng Hà Lan cho người mới bắt đầu, ngữ pháp tiếng Hà Lan, học tiếng Hà Lan, khóa học tiếng Hà Lan
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng các giới từ về địa điểm và thời gian trong tiếng Hà Lan, cùng với nhiều ví dụ và bài tập thực hành.
 
}}
}}


{{Dutch-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Dutch-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 82: Line 379:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Dutch-0-to-A1-Course]]
[[Category:Dutch-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 15:03, 15 August 2024


Dutch-flag-polyglotclub.png
Hà Lan Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Giới từ về Địa điểm và Thời gian

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị trong tiếng Hà Lan: Giới từ về Địa điểm và Thời gian. Giới từ là những từ rất quan trọng giúp chúng ta diễn đạt vị trí và thời gian trong câu. Việc hiểu và sử dụng đúng giới từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các giới từ này, cùng với nhiều ví dụ cụ thể để bạn có thể dễ dàng áp dụng.

Cấu trúc bài học hôm nay:

  • Giới thiệu về giới từ
  • Các giới từ phổ biến về địa điểm
  • Các giới từ phổ biến về thời gian
  • Ví dụ minh họa
  • Bài tập thực hành

Giới thiệu về giới từ[edit | edit source]

Giới từ (prepositions) là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường là giữa danh từ, đại từ và các thành phần khác. Trong tiếng Hà Lan, giới từ rất đa dạng và có thể thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau. Chúng ta sẽ tập trung vào hai loại giới từ chính trong bài học này: giới từ về địa điểm và thời gian.

Giới từ về địa điểm[edit | edit source]

Giới từ về địa điểm thường được sử dụng để chỉ vị trí của một vật, người hoặc sự việc trong không gian. Dưới đây là một số giới từ phổ biến trong tiếng Hà Lan.

Bảng giới từ địa điểm[edit | edit source]

Dutch Phát âm Tiếng Việt
in in trong
op ɔp trên
onder ˈɔndər dưới
naast nɑːst bên cạnh
voor voːr trước
achter ˈɑx.tər sau
tussen ˈtʏ.sən giữa
boven ˈboː.vən trên cao
achter ˈɑx.tər phía sau
binnen ˈbɪ.nən bên trong

Các ví dụ về giới từ địa điểm[edit | edit source]

Dưới đây là 20 ví dụ sử dụng các giới từ địa điểm trong tiếng Hà Lan:

Dutch Phát âm Tiếng Việt
De bal is in de doos. də bɑl ɪs ɪn də doːs. Quả bóng ở trong hộp.
Het boek ligt op de tafel. hɛt buk lɪxt ɔp də ˈtɑ.fəl. Quyển sách nằm trên bàn.
De kat zit onder de stoel. də kɑt zɪt ˈɔndər də ʃul. Con mèo ngồi dưới ghế.
De winkel is naast het park. də ˈvɪŋ.kəl ɪs nɑst hɛt pɑrk. Cửa hàng nằm bên cạnh công viên.
De auto staat voor het huis. də ˈɑu̯.toː stɑt voːr hɛt hœys. Xe hơi đậu trước nhà.
De hond ligt achter de deur. də hɔnt lɪxt ˈɑx.tər də dœr. Con chó nằm sau cánh cửa.
Het café is tussen de banken. hɛt kɑˈfeɪ ɪs ˈtʏ.sən də ˈbɑŋ.kən. Quán cà phê nằm giữa các ghế sofa.
De sterren zijn boven de lucht. də ˈstɛ.rən zɛɪn ˈboː.vən də lʏxt. Các vì sao ở trên bầu trời.
De lửa cháy binnen de nhà. də lʏ.rə tʃɑɪ bɪ.nən də nja. Lửa đang cháy trong nhà.
De computer staat naast de printer. də kɔmˈpyː.tər stɑt nɑst də ˈprɪn.tər. Máy tính nằm bên cạnh máy in.

Giới từ về thời gian[edit | edit source]

Bây giờ, chúng ta sẽ chuyển sang phần giới từ về thời gian. Các giới từ này giúp chúng ta diễn đạt thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra sự việc.

Bảng giới từ thời gian[edit | edit source]

Dutch Phát âm Tiếng Việt
op ɔp vào (ngày)
in ɪn trong (tháng, năm)
voor voːr trước
na sau
tijdens ˈtɛi̯.dəns trong suốt, trong khi
sinds sɪnts kể từ
tot tɔt đến (thời điểm)
tussen ˈtʏ.sən giữa (thời gian)
elke ˈɛl.kə mỗi
vorig ˈvoː.rɪx trước đây

Các ví dụ về giới từ thời gian[edit | edit source]

Dưới đây là 20 ví dụ sử dụng các giới từ thời gian trong tiếng Hà Lan:

Dutch Phát âm Tiếng Việt
We gaan op zondag naar de markt. və ɡɑn ɔp ˈzɔn.dɑx nɑːr də mɑrkt. Chúng ta đi chợ vào Chủ nhật.
Hij is geboren in 1990. hɛɪ ɪs ɡəˈboː.rən ɪn 1990. Anh ấy sinh ra vào năm 1990.
De vergadering is voor de lunch. də fərˈɡɑː.dər.ɪŋ ɪs voːr də lʊntʃ. Cuộc họp diễn ra trước bữa trưa.
We gaan naar het feest na het diner. və ɡɑn nɑːr hɛt feɪst nɑ hɛt diˈneːr. Chúng ta sẽ đến bữa tiệc sau bữa tối.
Ik studeer tijdens de zomer. ɪk styˈdeːr ˈtɛi̯.dəns də ˈzoː.mər. Tôi học trong suốt mùa hè.
Sinds 2020 woon ik in Hà Lan. sɪnts 2020 voːn ɪk ɪn hɑː lɑn. Kể từ năm 2020, tôi sống ở Hà Lan.
De winkel is open tot 8 uur. də ˈvɪŋ.kəl ɪs ˈoː.pən tɔt 8 yʊr. Cửa hàng mở cửa đến 8 giờ.
We hebben een vergadering tussen 3 en 4 uur. və ˈhɛ.bən ən fərˈɡɑː.dər.ɪŋ ˈtʏ.sən 3 ɛn 4 yʊr. Chúng tôi có một cuộc họp giữa 3 và 4 giờ.
Elke maandag ga tôi chạy bộ. ˈɛl.kə ˈmɑn.dɑx ɡa toʊ tʃaɪ boʊ. Mỗi thứ Hai tôi đi bộ.
Vorig năm, tôi đã đi du lịch nhiều. ˈvoː.rɪx nɑm, tʊj dɑt ɡiː dʏ ˈlɪç. Năm trước, tôi đã đi du lịch nhiều.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ là lúc để bạn áp dụng những gì đã học! Dưới đây là 10 bài tập dành cho bạn:

1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  • De hond ligt ___ de tafel.
  • Het boek is ___ de kast.
  • We gaan ___ het feest op zaterdag.

2. Chọn giới từ đúng:

  • Ik ga ___ de winkel (na, voor) het werk.
  • Zij is ___ huis (in, op) de zomer.

3. Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Hà Lan:

  • Con mèo nằm trên bàn.
  • Tôi học trong suốt mùa hè.

4. Hoàn thành câu:

  • De lửa cháy ___ (trong) nhà.
  • Chúng ta sẽ đi ___ (trước) bữa ăn.

5. Sắp xếp lại thứ tự từ:

  • boek / op / de / tafel / ligt
  • zon / de / op / trời / sáng

6. Điền giới từ vào câu:

  • Ik heb een meeting ___ 10 uur.
  • Zij woont ___ Hà Lan.

7. Dịch câu từ tiếng Hà Lan sang tiếng Việt:

  • De kinderen spelen in de tuin.
  • We hebben een afspraak op dinsdag.

8. Chọn câu đúng:

  • De kat zit onder de stoel.
  • De kat nằm dưới ghế.

9. Điền vào chỗ trống:

  • Het huis is ___ het park.
  • De vergadering is ___ 3 uur.

10. Viết câu sử dụng giới từ:

  • Viết một câu với giới từ về địa điểm.
  • Viết một câu với giới từ về thời gian.

Giải thích và đáp án[edit | edit source]

1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  • De hond ligt onder de tafel.
  • Het boek is in de kast.
  • We gaan naar het feest op zaterdag.

2. Chọn giới từ đúng:

  • Ik ga na de winkel (na, voor) het werk.
  • Zij is in huis (in, op) de zomer.

3. Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Hà Lan:

  • De kat ligt op de tafel.
  • Ik studeer tijdens de zomer.

4. Hoàn thành câu:

  • De lửa cháy in (trong) nhà.
  • Chúng ta sẽ đi voor (trước) bữa ăn.

5. Sắp xếp lại thứ tự từ:

  • Het boek ligt op de tafel.
  • De mặt trời sáng trên trời.

6. Điền giới từ vào câu:

  • Ik heb een meeting om 10 uur.
  • Zij woont in Hà Lan.

7. Dịch câu từ tiếng Hà Lan sang tiếng Việt:

  • Trẻ em chơi trong vườn.
  • Chúng ta có một cuộc hẹn vào thứ Ba.

8. Chọn câu đúng:

  • De kat zit onder de stoel.
  • Câu đúng là: De kat nằm dưới ghế.

9. Điền vào chỗ trống:

  • Het huis is naast het park.
  • De vergadering is om 3 uur.

10. Viết câu sử dụng giới từ:

  • Tôi đang ngồi trên ghế.
  • Tôi sẽ đi học vào thứ Hai.

Chúc các bạn học tốt và hãy thực hành nhiều hơn với các giới từ này! Nhớ rằng việc sử dụng chính xác giới từ sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Hà Lan. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo!


bài học khác[edit | edit source]