Difference between revisions of "Language/Dutch/Grammar/Present-Tense-and-Regular-Verbs/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Dutch-Page-Top}}
{{Dutch-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Dutch/vi|Tiếng Hà Lan]] </span> → <span cat>[[Language/Dutch/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Dutch/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thì hiện tại và Động từ bình thường</span></div>
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về "Thì hiện tại và Động từ bình thường" trong ngữ pháp tiếng Hà Lan! Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách sử dụng thì hiện tại với các động từ bình thường, một trong những yếu tố cơ bản và cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Hà Lan. Việc nắm vững thì hiện tại sẽ giúp bạn diễn đạt những hành động đang diễn ra trong hiện tại một cách chính xác và tự tin hơn.


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Hà Lan</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Dutch/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thì hiện tại và động từ thường</span></div>
* '''Tại sao thì hiện tại quan trọng?''': Thì hiện tại là thì được sử dụng để diễn tả các hành động, thói quen, sự thật hiển nhiên những điều đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp với người khác mà còn làm cho các câu nói của bạn trở nên sống động và gần gũi hơn.


__TOC__
* '''Cấu trúc bài học''': Trong bài học này, chúng ta sẽ:


== Cấu trúc chung ==
* Tìm hiểu về động từ bình thường trong tiếng Hà Lan.


Thì hiện tại trong tiếng Hà Lan được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc diễn tả một sự thật chung. Để tạo thì hiện tại trong tiếng Hà Lan, chúng ta thường thêm đuôi '-en' vào cuối các động từ.
* Học cách chia động từ ở thì hiện tại.


dụ:
* Xem nhiều ví dụ minh họa để làm rõ nội dung.


{| class="wikitable"
* Thực hành qua các bài tập để củng cố kiến thức.
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
| Ik speel || /ɪk speːl/ || Tôi chơi
|-
| Jij speelt || /jɛi speːlt/ || Bạn chơi
|-
| Hij speelt || /ɦɛi speːlt/ || Anh ấy chơi
|-
| Zij speelt || /zɛi speːlt/ || Cô ấy chơi
|-
| Wij spelen || /ʋɛi speːlən/ || Chúng tôi chơi
|-
| Jullie spelen || /jʏlɛi speːlən/ || Bạn chơi (nhiều người)
|-
| Zij spelen || /zɛi speːlən/ || Họ chơi
|}


== Các bước thực hành ==
__TOC__


Để tập luyện, hãy sử dụng các động từ sau đây:
=== Động từ bình thường trong tiếng Hà Lan ===


* dansen (múa)
Động từ bình thường là những động từ mà chúng ta có thể chia theo quy tắc nhất định mà không có sự thay đổi bất thường. Trong tiếng Hà Lan, các động từ này thường kết thúc bằng "-en" trong dạng nguyên thể.
* zingen (hát)
* studeren (học)
* werken (làm việc)
* lopen (đi bộ)
* fietsen (đi xe đạp)


1. Hãy nhớ động từ
* '''Ví dụ về động từ bình thường''':


Danh sách sau đây chứa các động từ chúng ta sẽ sử dụng trong bài tập này:
* '''werken''' (làm việc)


* dansen
* '''spelen''' (chơi)
* zingen
* studeren
* werken
* lopen
* fietsen


2. Chọn động từ phù hợp
* '''leren''' (học)


Hãy chọn động từ phù hợp để điền vào câu sau:
* '''eten''' (ăn)


"Jij _____ graag in het park?" (Bạn có thích đi bộ trong công viên không?)
* '''drinken''' (uống)


Đáp án: "loopt"
=== Cách chia động từ ở thì hiện tại ===


3. Chia động từ
Để chia động từ bình thường ở thì hiện tại trong tiếng Hà Lan, chúng ta cần làm theo các bước sau đây:


Hãy chia các động từ sau thành thì hiện tại:
1. '''Xác định gốc động từ''': Bỏ đuôi "-en" để tìm gốc động từ.


* dansen
2. '''Thêm hậu tố tương ứng''': Thêm các hậu tố tương ứng với các đại từ chủ ngữ.
* zingen
* studeren
* werken
* lopen
* fietsen


Đáp án:
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ bình thường trong tiếng Hà Lan ở thì hiện tại:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Đại từ chủ ngữ !! Động từ gốc !! Hậu tố !! Động từ chia ở thì hiện tại
 
|-
|-
| Ik dans || /ɪk dɑns/ || Tôi múa
 
| ik (tôi) || werken || - || werk
 
|-
|-
| Jij danst || /jɛi dɑnst/ || Bạn múa
 
| jij (bạn) || werken || -t || werkt
 
|-
|-
| Hij danst || /ɦɛi dɑnst/ || Anh ấy múa
 
| hij/zij/het (anh ấy/cô ấy/nó) || werken || -t || werkt
 
|-
|-
| Zij danst || /zɛi dɑnst/ || Cô ấy múa
 
|-
| wij/jullie/zij (chúng tôi/các bạn/họ) || werken || -en || werken
| Wij dansen || /ʋɛi dɑnsən/ || Chúng tôi múa
 
|-
| Jullie dansen || /jʏlɛi dɑnsən/ || Bạn múa (nhiều người)
|-
| Zij dansen || /zɛi dɑnsən/ || Họ múa
|}
|}
* '''Lưu ý''': Hậu tố "-t" chỉ được thêm cho đại từ "jij", "hij", "zij" và "het".
=== Ví dụ minh họa ===
Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ bình thường ở thì hiện tại:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| Ik zing || /ɪk zɪŋ/ || Tôi hát
 
| Ik werk. || ɪk ˈʋɛrk || Tôi làm việc.
 
|-
|-
| Jij zingt || /jɛi zɪŋt/ || Bạn hát
 
| Jij werkt. || jɛi̯k ˈʋɛrkt || Bạn làm việc.
 
|-
|-
| Hij zingt || /ɦɛi zɪŋt/ || Anh ấy hát
 
| Hij werkt. || hɛi̯ ˈʋɛrkt || Anh ấy làm việc.
 
|-
|-
| Zij zingt || /zɛi zɪŋt/ || Cô ấy hát
 
| Wij werken. || ʋɛi̯ ˈʋɛr.kən || Chúng tôi làm việc.
 
|-
|-
| Wij zingen || /ʋɛi zɪŋən/ || Chúng tôi hát
 
| Zij spelen. || zɛi̯ ˈspeː.lən || Họ chơi.
 
|-
|-
| Jullie zingen || /jʏlɛi zɪŋən/ || Bạn hát (nhiều người)
 
| Ik leer. || ɪk leːr || Tôi học.
 
|-
|-
| Zij zingen || /zɛi zɪŋən/ || Họ hát
|}


{| class="wikitable"
| Jij leert. || jɛi̯rt || Bạn học.
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
|-
| Ik studeer || /ɪk stydər/ || Tôi học
 
| Hij leert. || hɛi̯rt || Anh ấy học.
 
|-
|-
| Jij studeert || /jɛi stydərt/ || Bạn học
 
| Wij leren. || ʋɛi̯ ˈleː.rən || Chúng tôi học.
 
|-
|-
| Hij studeert || /ɦɛi stydərt/ || Anh ấy học
 
|-
| Zij drinken. || zɛi̯ ˈdrɪŋ.kən || Họ uống.
| Zij studeert || /zɛi stydərt/ || Cô ấy học
 
|-
| Wij studeren || /ʋɛi stydərən/ || Chúng tôi học
|-
| Jullie studeren || /jʏlɛi stydərən/ || Bạn học (nhiều người)
|-
| Zij studeren || /zɛi stydərən/ || Họ học
|}
|}


{| class="wikitable"
=== Bài tập thực hành ===
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
Để củng cố kiến thức, hãy thực hiện các bài tập sau đây:
| Ik werk || /ɪk wɛrk/ || Tôi làm việc
 
|-
1. '''Chia động từ''': Chia các động từ dưới đây theo đại từ chủ ngữ:
| Jij werkt || /jɛi wɛrkt/ || Bạn làm việc
 
|-
* (werken) - Tôi
| Hij werkt || /ɦɛi wɛrkt/ || Anh ấy làm việc
 
|-
* (spelen) - Họ
| Zij werkt || /zɛi wɛrkt/ || Cô ấy làm việc
 
|-
* (drinken) - Bạn
| Wij werken || /ʋɛi wɛrkən/ || Chúng tôi làm việc
 
|-
2. '''Điền vào chỗ trống''': Điền vào chỗ trống với động từ thích hợp ở thì hiện tại:
| Jullie werken || /jʏlɛi wɛrkən/ || Bạn làm việc (nhiều người)
 
|-
* Ik _______ (leren) Nederlands.
| Zij werken || /zɛi wɛrkən/ || Họ làm việc
 
|}
* Jij _______ (werken) in een kantoor.
 
3. '''Dịch câu''': Dịch các câu sau sang tiếng Việt:
 
* Wij eten pizza.
 
* Zij spelen voetbal.
 
4. '''Thực hành nói''': Nói một đoạn văn ngắn về thói quen hàng ngày của bạn, sử dụng thì hiện tại với các động từ bình thường.
 
5. '''Làm bài tập nhóm''': Làm việc theo nhóm, mỗi người chọn một động từ bình thường và tạo một câu với động từ đó ở thì hiện tại.
 
=== Giải đáp và giải thích bài tập ===
 
1. '''Chia động từ''':


{| class="wikitable"
* Tôi làm việc: Ik werk.
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
| Ik loop || /ɪk lop/ || Tôi đi bộ
|-
| Jij loopt || /jɛi lopt/ || Bạn đi bộ
|-
| Hij loopt || /ɦɛi lopt/ || Anh ấy đi bộ
|-
| Zij loopt || /zɛi lopt/ || Cô ấy đi bộ
|-
| Wij lopen || /ʋɛi lopən/ || Chúng tôi đi bộ
|-
| Jullie lopen || /jʏlɛi lopən/ || Bạn đi bộ (nhiều người)
|-
| Zij lopen || /zɛi lopən/ || Họ đi bộ
|}


{| class="wikitable"
* Họ chơi: Zij spelen.
! Dutch !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
| Ik fiets || /ɪk fits/ || Tôi đi xe đạp
|-
| Jij fietst || /jɛi fits/ || Bạn đi xe đạp
|-
| Hij fietst || /ɦɛi fits/ || Anh ấy đi xe đạp
|-
| Zij fietst || /zɛi fits/ || Cô ấy đi xe đạp
|-
| Wij fietsen || /ʋɛi fitsən/ || Chúng tôi đi xe đạp
|-
| Jullie fietsen || /jʏlɛi fitsən/ || Bạn đi xe đạp (nhiều người)
|-
| Zij fietsen || /zɛi fitsən/ || Họ đi xe đạp
|}


4. Hoàn thành bài tập
* Bạn uống: Jij drinkt.


Hãy điền động từ thích hợp vào câu sau:
2. '''Điền vào chỗ trống''':


"Hij _____ naar de bioscoop." (Anh ấy đi đến rạp chiếu phim.)
* Ik leer Nederlands. (Tôi học tiếng Hà Lan.)


Đáp án: "fietst"
* Jij werkt in een kantoor. (Bạn làm việc trong một văn phòng.)


5. Kiểm tra động từ
3. '''Dịch câu''':


Hãy chọn động từ phù hợp để hoàn thiện câu sau:
* Chúng tôi ăn pizza.


"Jullie _____ graag in het park." (Bạn thích đi bộ trong công viên (nhiều người))
* Họ chơi bóng đá.


Đáp án: "lopen"
4. '''Thực hành nói''': Học sinh có thể thảo luận và nói về thói quen hàng ngày của mình.


== Kết luận ==
5. '''Làm bài tập nhóm''': Học sinh sẽ tạo thành các câu khác nhau với các động từ đã chọn.


Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về thì hiện tại và động từ thường trong tiếng Hà Lan. Hãy tiếp tục tập luyện và sẵn sàng cho bài học tiếp theo trong khóa học Tiếng Hà Lan từ 0 đến A1.
Hy vọng rằng qua bài học này, các bạn đã có cái nhìn rõ hơn về thì hiện tại và động từ bình thường trong tiếng Hà Lan. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình nhé! Chúc các bạn học tốt!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Hà Lan → Ngữ pháp → Khóa học 0 đến A1 → Thì hiện tại và động từ thường
 
|keywords=tiếng hà lan, ngữ pháp, thì hiện tại, động từ thường, khóa học 0 đến A1
|title=Ngữ pháp tiếng Hà Lan: Thì hiện tại và Động từ bình thường
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về thì hiện tại động từ thường trong tiếng Hà Lan. Hãy sẵn sàng cho bài học tiếp theo trong khóa học Tiếng Hà Lan từ 0 đến A1.
 
|keywords=tiếng Hà Lan, ngữ pháp, thì hiện tại, động từ bình thường, học tiếng Hà Lan, khóa học tiếng Hà Lan
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thì hiện tại với các động từ bình thường trong tiếng Hà Lan và thực hành với nhiều ví dụ và bài tập thú vị.
 
}}
}}


{{Dutch-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Dutch-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 213: Line 193:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Dutch-0-to-A1-Course]]
[[Category:Dutch-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
==Các video==
 
===Học tiếng Hà Lan _ Bài 14: Perfectum - Thì hiện tại hoàn thành ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=Bi2E_CzWNHU</youtube>




Line 223: Line 208:
* [[Language/Dutch/Grammar/Vowels-and-Consonants/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần và phụ âm]]
* [[Language/Dutch/Grammar/Vowels-and-Consonants/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần và phụ âm]]
* [[Language/Dutch/Grammar/Accent-Marks-and-Stress/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu trọng âm và dấu thanh trong tiếng Hà Lan]]
* [[Language/Dutch/Grammar/Accent-Marks-and-Stress/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu trọng âm và dấu thanh trong tiếng Hà Lan]]


{{Dutch-Page-Bottom}}
{{Dutch-Page-Bottom}}

Latest revision as of 13:29, 15 August 2024


Dutch-flag-polyglotclub.png
Tiếng Hà Lan Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Thì hiện tại và Động từ bình thường

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về "Thì hiện tại và Động từ bình thường" trong ngữ pháp tiếng Hà Lan! Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách sử dụng thì hiện tại với các động từ bình thường, một trong những yếu tố cơ bản và cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Hà Lan. Việc nắm vững thì hiện tại sẽ giúp bạn diễn đạt những hành động đang diễn ra trong hiện tại một cách chính xác và tự tin hơn.

  • Tại sao thì hiện tại quan trọng?: Thì hiện tại là thì được sử dụng để diễn tả các hành động, thói quen, sự thật hiển nhiên và những điều đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp với người khác mà còn làm cho các câu nói của bạn trở nên sống động và gần gũi hơn.
  • Cấu trúc bài học: Trong bài học này, chúng ta sẽ:
  • Tìm hiểu về động từ bình thường trong tiếng Hà Lan.
  • Học cách chia động từ ở thì hiện tại.
  • Xem nhiều ví dụ minh họa để làm rõ nội dung.
  • Thực hành qua các bài tập để củng cố kiến thức.

Động từ bình thường trong tiếng Hà Lan[edit | edit source]

Động từ bình thường là những động từ mà chúng ta có thể chia theo quy tắc nhất định mà không có sự thay đổi bất thường. Trong tiếng Hà Lan, các động từ này thường kết thúc bằng "-en" trong dạng nguyên thể.

  • Ví dụ về động từ bình thường:
  • werken (làm việc)
  • spelen (chơi)
  • leren (học)
  • eten (ăn)
  • drinken (uống)

Cách chia động từ ở thì hiện tại[edit | edit source]

Để chia động từ bình thường ở thì hiện tại trong tiếng Hà Lan, chúng ta cần làm theo các bước sau đây:

1. Xác định gốc động từ: Bỏ đuôi "-en" để tìm gốc động từ.

2. Thêm hậu tố tương ứng: Thêm các hậu tố tương ứng với các đại từ chủ ngữ.

Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ bình thường trong tiếng Hà Lan ở thì hiện tại:

Đại từ chủ ngữ Động từ gốc Hậu tố Động từ chia ở thì hiện tại
ik (tôi) werken - werk
jij (bạn) werken -t werkt
hij/zij/het (anh ấy/cô ấy/nó) werken -t werkt
wij/jullie/zij (chúng tôi/các bạn/họ) werken -en werken
  • Lưu ý: Hậu tố "-t" chỉ được thêm cho đại từ "jij", "hij", "zij" và "het".

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ bình thường ở thì hiện tại:

Dutch Phát âm Tiếng Việt
Ik werk. ɪk ˈʋɛrk Tôi làm việc.
Jij werkt. jɛi̯k ˈʋɛrkt Bạn làm việc.
Hij werkt. hɛi̯ ˈʋɛrkt Anh ấy làm việc.
Wij werken. ʋɛi̯ ˈʋɛr.kən Chúng tôi làm việc.
Zij spelen. zɛi̯ ˈspeː.lən Họ chơi.
Ik leer. ɪk leːr Tôi học.
Jij leert. jɛi̯rt Bạn học.
Hij leert. hɛi̯rt Anh ấy học.
Wij leren. ʋɛi̯ ˈleː.rən Chúng tôi học.
Zij drinken. zɛi̯ ˈdrɪŋ.kən Họ uống.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức, hãy thực hiện các bài tập sau đây:

1. Chia động từ: Chia các động từ dưới đây theo đại từ chủ ngữ:

  • (werken) - Tôi
  • (spelen) - Họ
  • (drinken) - Bạn

2. Điền vào chỗ trống: Điền vào chỗ trống với động từ thích hợp ở thì hiện tại:

  • Ik _______ (leren) Nederlands.
  • Jij _______ (werken) in een kantoor.

3. Dịch câu: Dịch các câu sau sang tiếng Việt:

  • Wij eten pizza.
  • Zij spelen voetbal.

4. Thực hành nói: Nói một đoạn văn ngắn về thói quen hàng ngày của bạn, sử dụng thì hiện tại với các động từ bình thường.

5. Làm bài tập nhóm: Làm việc theo nhóm, mỗi người chọn một động từ bình thường và tạo một câu với động từ đó ở thì hiện tại.

Giải đáp và giải thích bài tập[edit | edit source]

1. Chia động từ:

  • Tôi làm việc: Ik werk.
  • Họ chơi: Zij spelen.
  • Bạn uống: Jij drinkt.

2. Điền vào chỗ trống:

  • Ik leer Nederlands. (Tôi học tiếng Hà Lan.)
  • Jij werkt in een kantoor. (Bạn làm việc trong một văn phòng.)

3. Dịch câu:

  • Chúng tôi ăn pizza.
  • Họ chơi bóng đá.

4. Thực hành nói: Học sinh có thể thảo luận và nói về thói quen hàng ngày của mình.

5. Làm bài tập nhóm: Học sinh sẽ tạo thành các câu khác nhau với các động từ đã chọn.

Hy vọng rằng qua bài học này, các bạn đã có cái nhìn rõ hơn về thì hiện tại và động từ bình thường trong tiếng Hà Lan. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình nhé! Chúc các bạn học tốt!

Các video[edit | edit source]

Học tiếng Hà Lan _ Bài 14: Perfectum - Thì hiện tại hoàn thành ...[edit | edit source]


bài học khác[edit | edit source]