Difference between revisions of "Language/French/Vocabulary/Food-and-Eating-Habits/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{French-Page-Top}} | {{French-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/French/vi|Tiếng Pháp]] </span> → <span cat>[[Language/French/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thức ăn và thói quen ăn uống</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về "Thức ăn và thói quen ăn uống" trong ngôn ngữ tiếng Pháp! Trong cuộc sống hàng ngày, thức ăn không chỉ là một phần cần thiết để duy trì sức khỏe mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa và xã hội. Việc học từ vựng liên quan đến thức ăn giúp chúng ta có thể giao tiếp dễ dàng hơn, tham gia vào các cuộc trò chuyện thú vị và khám phá văn hóa ẩm thực phong phú của Pháp. | |||
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ vựng tiếng Pháp liên quan đến: | |||
* Các loại thức ăn | |||
* Thói quen ăn uống | |||
* Một số cụm từ thông dụng liên quan đến bữa ăn và ẩm thực | |||
Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc tìm hiểu những từ vựng cơ bản nhất trước khi áp dụng vào các bài tập thực hành. Hãy cùng nhau khám phá nhé! | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== Các | === Các loại thức ăn === | ||
Trong tiếng Pháp, có rất nhiều từ vựng liên quan đến thức ăn. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản mà bạn cần biết: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! French !! | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| pomme || pɔm || táo | |||
|- | |- | ||
| | |||
| pain || pɛ̃ || bánh mì | |||
|- | |- | ||
| | |||
| fromage || fʁɔmaʒ || phô mai | |||
|- | |- | ||
| | |||
| viande || vjɑ̃d || thịt | |||
|- | |- | ||
| | |||
| poisson || pwa.sɔ̃ || cá | |||
|- | |- | ||
| | |||
| légumes || le.ɡym || rau củ | |||
|- | |- | ||
| | |||
| fruit || fʁɥi || trái cây | |||
|- | |- | ||
| | |||
| chocolat || ʃɔkɔla || sô cô la | |||
|- | |||
| gâteau || ɡɑ.to || bánh ngọt | |||
|- | |||
| salade || sa.lad || salad | |||
|} | |} | ||
Những từ vựng này là rất quan trọng và phổ biến trong các bữa ăn hàng ngày. Hãy cố gắng nhớ và sử dụng chúng trong các câu nói của bạn. | |||
=== Thói quen ăn uống === | |||
Thói quen ăn uống của người Pháp cũng rất đặc trưng và phong phú. Dưới đây là một số cụm từ và từ vựng liên quan đến thói quen ăn uống: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! French !! | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| déjeuner || de.ʒø.ne || ăn sáng | |||
|- | |||
| déjeuner || de.ʒø.ne || ăn trưa | |||
|- | |||
| dîner || di.ne || ăn tối | |||
|- | |||
| goûter || ɡu.te || ăn nhẹ | |||
|- | |||
| boire || bwaʁ || uống | |||
|- | |- | ||
| | |||
| manger || mɑ̃ʒe || ăn | |||
|- | |- | ||
| | |||
| café || ka.fe || cà phê | |||
|- | |- | ||
| | |||
| thé || te || trà | |||
|- | |- | ||
| | |||
| eau || o || nước | |||
|- | |- | ||
| | |||
| vin || vɛ̃ || rượu | |||
|} | |} | ||
Những thói quen này không chỉ đơn thuần là hành động mà còn phản ánh văn hóa và lối sống của người Pháp. Khi bạn biết các từ vựng này, bạn có thể mô tả những gì bạn ăn và uống trong cuộc sống hàng ngày. | |||
=== Cụm từ thông dụng === | |||
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng liên quan đến bữa ăn và ẩm thực mà bạn nên biết: | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Bon appétit! || bɔ̃ a.pe.ti || Chúc ngon miệng! | |||
|- | |||
| Je suis végétarien(ne). || ʒə sɥi ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃(n) || Tôi là người ăn chay. | |||
|- | |||
| J'aime le chocolat. || ʒɛm lə ʃɔ.kɔ.la || Tôi thích sô cô la. | |||
|- | |||
| Où est le restaurant? || u ɛ lə ʁɛs.to.ʁɑ̃ || Nhà hàng ở đâu? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Quelle est votre spécialité? || kɛl ɛ vɔtʁ spe.sja.li.te || Đặc sản của bạn là gì? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Ça coûte combien? || sa kut kɔ̃.bjɛ̃ || Giá bao nhiêu? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Je voudrais... || ʒə vudʁɛ || Tôi muốn... | |||
|- | |- | ||
| | |||
| L'addition, s'il vous plaît. || la.di.sjɔ̃ sil vu plɛ || Xin hóa đơn, làm ơn. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| C'est délicieux! || se de.li.sjø || Ngon tuyệt! | |||
|- | |- | ||
| | |||
| À table! || a tabl || Đến bàn ăn nào! | |||
|} | |} | ||
Những cụm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp hơn trong các bữa ăn và khi đi ăn ở nhà hàng. Hãy thực hành chúng thường xuyên để nhớ lâu hơn! | |||
== Bài tập thực hành == | |||
Để củng cố kiến thức mà bạn vừa học, hãy làm theo các bài tập sau đây: | |||
=== Bài tập 1: Điền từ === | |||
Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau: | |||
1. Je mange un ______. (táo) | |||
2. Nous buvons du ______. (nước) | |||
3. Elle aime le ______. (sô cô la) | |||
4. Ils prennent le ______. (bữa tối) | |||
5. Vous déjeunez à ______. (bữa trưa) | |||
=== Giải pháp === | |||
1. Je mange un '''pomme'''. | |||
2. Nous buvons du '''eau'''. | |||
3. Elle aime le '''chocolat'''. | |||
4. Ils prennent le '''dîner'''. | |||
5. Vous déjeunez à '''déjeuner'''. | |||
=== Bài tập 2: Dịch câu === | |||
Hãy dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Pháp: | |||
1. Tôi thích ăn thịt. | |||
2. Bạn có uống trà không? | |||
3. Họ đang ăn salad. | |||
4. Chúng ta sẽ ăn tối lúc 7 giờ. | |||
5. Cà phê này rất ngon. | |||
=== Giải pháp === | |||
1. J'aime manger de la viande. | |||
2. Tu bois du thé? | |||
3. Ils mangent de la salade. | |||
4. Nous allons dîner à 7 heures. | |||
5. Ce café est très bon. | |||
=== Bài tập 3: Nối từ và nghĩa === | |||
Nối các từ tiếng Pháp với nghĩa tiếng Việt tương ứng: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Từ tiếng Pháp !! Nghĩa tiếng Việt | |||
|- | |- | ||
| | |||
| viande || a) salad | |||
|- | |- | ||
| | |||
| fromage || b) nước | |||
|- | |- | ||
| | |||
| eau || c) thịt | |||
|- | |- | ||
| | |||
| salade || d) phô mai | |||
|} | |} | ||
=== Giải pháp === | |||
1. viande - c) thịt | |||
2. fromage - d) phô mai | |||
3. eau - b) nước | |||
4. salade - a) salad | |||
=== Bài tập 4: Đặt câu === | |||
Hãy đặt câu sử dụng các từ vựng sau: | |||
1. chocolat | |||
2. pain | |||
3. poisson | |||
4. légumes | |||
5. dîner | |||
=== Giải pháp === | |||
1. J'aime le chocolat. | |||
2. Nous avons du pain sur la table. | |||
3. Je mange du poisson pour le déjeuner. | |||
4. Ils aiment les légumes frais. | |||
5. Nous allons dîner ensemble tối nay. | |||
=== Bài tập 5: Hỏi và trả lời === | |||
Hãy hỏi và trả lời các câu hỏi sau: | |||
1. Bạn thích ăn gì? | |||
2. Bạn thường uống gì vào buổi sáng? | |||
3. Bạn có ăn chay không? | |||
4. Bạn đã ăn tối chưa? | |||
5. Món ăn yêu thích của bạn là gì? | |||
=== Giải pháp === | |||
1. Tôi thích ăn phô mai. (Bạn có thể thay đổi câu trả lời tùy ý) | |||
2. Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng. | |||
3. Không, tôi không ăn chay. | |||
4. Có, tôi đã ăn tối rồi. | |||
5. Món ăn yêu thích của tôi là pasta. | |||
=== Bài tập 6: Hoàn thành câu === | |||
Hoàn thành các câu sau với từ vựng đã học: | |||
1. ______ est mon plat préféré. (Phô mai) | |||
2. Je vais ______ avec bạn của tôi. (ăn tối) | |||
3. ______ est délicieux. (Cà phê) | |||
4. Nous avons ______ à la table. (nước) | |||
5. ______ de légumes rất tốt cho sức khỏe. (Ăn) | |||
=== Giải pháp === | |||
1. '''Fromage''' est mon plat préféré. | |||
2. Je vais '''dîner''' với bạn của tôi. | |||
3. '''Café''' est délicieux. | |||
4. Nous avons '''eau''' à la table. | |||
5. '''Manger''' de légumes rất tốt cho sức khỏe. | |||
=== Bài tập 7: Chọn từ phù hợp === | |||
Hãy chọn từ phù hợp để hoàn thành các câu sau: | |||
1. Ils ______ du vin. (uống / ăn) | |||
2. Tu ______ un gâteau. (thích / làm) | |||
3. Elle ______ une salade. (mang / nấu) | |||
4. Nous ______ des trái cây. (mua / ăn) | |||
5. Vous ______ nước lạnh. (uống / làm) | |||
=== Giải pháp === | |||
1. Ils '''boivent''' du vin. | |||
2. Tu '''aimes''' un gâteau. | |||
3. Elle '''mange''' une salade. | |||
4. Nous '''mangeons''' des trái cây. | |||
5. Vous '''buvez''' nước lạnh. | |||
=== Bài tập 8: Viết về thói quen ăn uống === | |||
Hãy viết một đoạn văn ngắn (3-4 câu) về thói quen ăn uống của bạn bằng tiếng Pháp. Bạn có thể sử dụng từ vựng học được trong bài. | |||
=== Giải pháp === | |||
Mẫu câu: | |||
"Je mange souvent du pain et du fromage pour le déjeuner. J'aime boire du thé vào buổi sáng. Mỗi tối, tôi ăn tối với gia đình." | |||
=== Bài tập 9: Thảo luận nhóm === | |||
Hãy thảo luận cùng bạn bè về các món ăn yêu thích của bạn. Hãy sử dụng các câu hỏi đã học để trao đổi. | |||
=== Bài tập 10: Ôn tập từ vựng === | |||
Hãy ôn tập lại tất cả các từ vựng đã học bằng cách viết chúng ra giấy và thử sử dụng chúng trong các câu khác nhau. | |||
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Pháp liên quan đến thức ăn và thói quen ăn uống. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords= | |title=Thức ăn và thói quen ăn uống trong tiếng Pháp | ||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học | |||
|keywords=tiếng Pháp, từ vựng, thức ăn, thói quen ăn uống, học tiếng Pháp | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học từ vựng tiếng Pháp liên quan đến thức ăn và thói quen ăn uống, cùng với các bài tập thực hành thú vị. | |||
}} | }} | ||
{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 111: | Line 409: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Time-and-Dates/vi|Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thời gian và Ngày tháng]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Cardinal-and-Ordinal-Numbers/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Music-and-Entertainment/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi|Count from 1 to 10]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Sports-and-Fitness-Activities/vi|Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thể thao và Khoẻ mạnh ]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Romantic-Relationships/vi|Khóa học 0 đến A1 → → Mối quan hệ lãng mạn]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Family-Members/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên trong gia đình]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Beverages-and-Drinking-Habits/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Đồ uống và thói quen uống]] | |||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 21:52, 9 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về "Thức ăn và thói quen ăn uống" trong ngôn ngữ tiếng Pháp! Trong cuộc sống hàng ngày, thức ăn không chỉ là một phần cần thiết để duy trì sức khỏe mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa và xã hội. Việc học từ vựng liên quan đến thức ăn giúp chúng ta có thể giao tiếp dễ dàng hơn, tham gia vào các cuộc trò chuyện thú vị và khám phá văn hóa ẩm thực phong phú của Pháp.
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ vựng tiếng Pháp liên quan đến:
- Các loại thức ăn
- Thói quen ăn uống
- Một số cụm từ thông dụng liên quan đến bữa ăn và ẩm thực
Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc tìm hiểu những từ vựng cơ bản nhất trước khi áp dụng vào các bài tập thực hành. Hãy cùng nhau khám phá nhé!
Các loại thức ăn[edit | edit source]
Trong tiếng Pháp, có rất nhiều từ vựng liên quan đến thức ăn. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản mà bạn cần biết:
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
pomme | pɔm | táo |
pain | pɛ̃ | bánh mì |
fromage | fʁɔmaʒ | phô mai |
viande | vjɑ̃d | thịt |
poisson | pwa.sɔ̃ | cá |
légumes | le.ɡym | rau củ |
fruit | fʁɥi | trái cây |
chocolat | ʃɔkɔla | sô cô la |
gâteau | ɡɑ.to | bánh ngọt |
salade | sa.lad | salad |
Những từ vựng này là rất quan trọng và phổ biến trong các bữa ăn hàng ngày. Hãy cố gắng nhớ và sử dụng chúng trong các câu nói của bạn.
Thói quen ăn uống[edit | edit source]
Thói quen ăn uống của người Pháp cũng rất đặc trưng và phong phú. Dưới đây là một số cụm từ và từ vựng liên quan đến thói quen ăn uống:
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
déjeuner | de.ʒø.ne | ăn sáng |
déjeuner | de.ʒø.ne | ăn trưa |
dîner | di.ne | ăn tối |
goûter | ɡu.te | ăn nhẹ |
boire | bwaʁ | uống |
manger | mɑ̃ʒe | ăn |
café | ka.fe | cà phê |
thé | te | trà |
eau | o | nước |
vin | vɛ̃ | rượu |
Những thói quen này không chỉ đơn thuần là hành động mà còn phản ánh văn hóa và lối sống của người Pháp. Khi bạn biết các từ vựng này, bạn có thể mô tả những gì bạn ăn và uống trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ thông dụng[edit | edit source]
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng liên quan đến bữa ăn và ẩm thực mà bạn nên biết:
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Bon appétit! | bɔ̃ a.pe.ti | Chúc ngon miệng! |
Je suis végétarien(ne). | ʒə sɥi ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃(n) | Tôi là người ăn chay. |
J'aime le chocolat. | ʒɛm lə ʃɔ.kɔ.la | Tôi thích sô cô la. |
Où est le restaurant? | u ɛ lə ʁɛs.to.ʁɑ̃ | Nhà hàng ở đâu? |
Quelle est votre spécialité? | kɛl ɛ vɔtʁ spe.sja.li.te | Đặc sản của bạn là gì? |
Ça coûte combien? | sa kut kɔ̃.bjɛ̃ | Giá bao nhiêu? |
Je voudrais... | ʒə vudʁɛ | Tôi muốn... |
L'addition, s'il vous plaît. | la.di.sjɔ̃ sil vu plɛ | Xin hóa đơn, làm ơn. |
C'est délicieux! | se de.li.sjø | Ngon tuyệt! |
À table! | a tabl | Đến bàn ăn nào! |
Những cụm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp hơn trong các bữa ăn và khi đi ăn ở nhà hàng. Hãy thực hành chúng thường xuyên để nhớ lâu hơn!
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Để củng cố kiến thức mà bạn vừa học, hãy làm theo các bài tập sau đây:
Bài tập 1: Điền từ[edit | edit source]
Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
1. Je mange un ______. (táo)
2. Nous buvons du ______. (nước)
3. Elle aime le ______. (sô cô la)
4. Ils prennent le ______. (bữa tối)
5. Vous déjeunez à ______. (bữa trưa)
Giải pháp[edit | edit source]
1. Je mange un pomme.
2. Nous buvons du eau.
3. Elle aime le chocolat.
4. Ils prennent le dîner.
5. Vous déjeunez à déjeuner.
Bài tập 2: Dịch câu[edit | edit source]
Hãy dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Pháp:
1. Tôi thích ăn thịt.
2. Bạn có uống trà không?
3. Họ đang ăn salad.
4. Chúng ta sẽ ăn tối lúc 7 giờ.
5. Cà phê này rất ngon.
Giải pháp[edit | edit source]
1. J'aime manger de la viande.
2. Tu bois du thé?
3. Ils mangent de la salade.
4. Nous allons dîner à 7 heures.
5. Ce café est très bon.
Bài tập 3: Nối từ và nghĩa[edit | edit source]
Nối các từ tiếng Pháp với nghĩa tiếng Việt tương ứng:
Từ tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
viande | a) salad |
fromage | b) nước |
eau | c) thịt |
salade | d) phô mai |
Giải pháp[edit | edit source]
1. viande - c) thịt
2. fromage - d) phô mai
3. eau - b) nước
4. salade - a) salad
Bài tập 4: Đặt câu[edit | edit source]
Hãy đặt câu sử dụng các từ vựng sau:
1. chocolat
2. pain
3. poisson
4. légumes
5. dîner
Giải pháp[edit | edit source]
1. J'aime le chocolat.
2. Nous avons du pain sur la table.
3. Je mange du poisson pour le déjeuner.
4. Ils aiment les légumes frais.
5. Nous allons dîner ensemble tối nay.
Bài tập 5: Hỏi và trả lời[edit | edit source]
Hãy hỏi và trả lời các câu hỏi sau:
1. Bạn thích ăn gì?
2. Bạn thường uống gì vào buổi sáng?
3. Bạn có ăn chay không?
4. Bạn đã ăn tối chưa?
5. Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Giải pháp[edit | edit source]
1. Tôi thích ăn phô mai. (Bạn có thể thay đổi câu trả lời tùy ý)
2. Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.
3. Không, tôi không ăn chay.
4. Có, tôi đã ăn tối rồi.
5. Món ăn yêu thích của tôi là pasta.
Bài tập 6: Hoàn thành câu[edit | edit source]
Hoàn thành các câu sau với từ vựng đã học:
1. ______ est mon plat préféré. (Phô mai)
2. Je vais ______ avec bạn của tôi. (ăn tối)
3. ______ est délicieux. (Cà phê)
4. Nous avons ______ à la table. (nước)
5. ______ de légumes rất tốt cho sức khỏe. (Ăn)
Giải pháp[edit | edit source]
1. Fromage est mon plat préféré.
2. Je vais dîner với bạn của tôi.
3. Café est délicieux.
4. Nous avons eau à la table.
5. Manger de légumes rất tốt cho sức khỏe.
Bài tập 7: Chọn từ phù hợp[edit | edit source]
Hãy chọn từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:
1. Ils ______ du vin. (uống / ăn)
2. Tu ______ un gâteau. (thích / làm)
3. Elle ______ une salade. (mang / nấu)
4. Nous ______ des trái cây. (mua / ăn)
5. Vous ______ nước lạnh. (uống / làm)
Giải pháp[edit | edit source]
1. Ils boivent du vin.
2. Tu aimes un gâteau.
3. Elle mange une salade.
4. Nous mangeons des trái cây.
5. Vous buvez nước lạnh.
Bài tập 8: Viết về thói quen ăn uống[edit | edit source]
Hãy viết một đoạn văn ngắn (3-4 câu) về thói quen ăn uống của bạn bằng tiếng Pháp. Bạn có thể sử dụng từ vựng học được trong bài.
Giải pháp[edit | edit source]
Mẫu câu:
"Je mange souvent du pain et du fromage pour le déjeuner. J'aime boire du thé vào buổi sáng. Mỗi tối, tôi ăn tối với gia đình."
Bài tập 9: Thảo luận nhóm[edit | edit source]
Hãy thảo luận cùng bạn bè về các món ăn yêu thích của bạn. Hãy sử dụng các câu hỏi đã học để trao đổi.
Bài tập 10: Ôn tập từ vựng[edit | edit source]
Hãy ôn tập lại tất cả các từ vựng đã học bằng cách viết chúng ra giấy và thử sử dụng chúng trong các câu khác nhau.
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Pháp liên quan đến thức ăn và thói quen ăn uống. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thời gian và Ngày tháng
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp
- Khoá Học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thể thao và Khoẻ mạnh
- Khóa học 0 đến A1 → → Mối quan hệ lãng mạn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên trong gia đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Đồ uống và thói quen uống