Difference between revisions of "Language/French/Vocabulary/Romantic-Relationships/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
{{French-Page-Top}} | {{French-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/French/vi|Tiếng Pháp]] </span> → <span cat>[[Language/French/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Mối quan hệ tình cảm</span></div> | |||
== Giới thiệu == | |||
Chào các bạn học viên! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề vô cùng thú vị và quan trọng trong tiếng Pháp: '''mối quan hệ tình cảm'''. Đây là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn giao tiếp và biểu đạt cảm xúc của mình với người khác. Biết cách sử dụng từ vựng phù hợp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc thể hiện tình cảm và kết nối với những người xung quanh. | |||
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng liên quan đến mối quan hệ tình cảm, từ cách gọi người yêu cho đến những cảm xúc mà bạn có thể trải qua. Bài học sẽ được chia thành các phần rõ ràng để bạn dễ dàng tiếp thu và áp dụng. Hãy cùng bắt đầu nhé! | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | === Các từ vựng cơ bản về mối quan hệ tình cảm === | ||
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng cơ bản liên quan đến mối quan hệ tình cảm. Những từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi nói về tình yêu và mối quan hệ của mình. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| amoureux || a.mu.ʁø || người yêu | |||
Những | |- | ||
| amoureuse || a.mu.ʁøz || người yêu (nữ) | |||
|- | |||
| petit ami || pə.ti.a.mi || bạn trai | |||
|- | |||
| petite amie || pə.tit.a.mi || bạn gái | |||
|- | |||
| relation || ʁə.la.sjɔ̃ || mối quan hệ | |||
|- | |||
| aimer || e.me || yêu | |||
|- | |||
| je t'aime || ʒə tɛm || anh yêu em | |||
|- | |||
| mon cœur || mɔ̃ kœʁ || trái tim của tôi | |||
|- | |||
| câlin || ka.lɛ̃ || ôm | |||
|- | |||
| baiser || be.ze || hôn | |||
|} | |||
=== Các cảm xúc trong tình yêu === | |||
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cảm xúc mà con người thường trải qua trong tình yêu. Những cảm xúc này không chỉ giúp bạn hiểu bản thân mà còn giúp bạn giao tiếp với người khác một cách hiệu quả hơn. | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| bonheur || bɔ.nœʁ || hạnh phúc | |||
|- | |- | ||
| | |||
| tristesse || tʁis.tɛs || buồn bã | |||
|- | |- | ||
| | |||
| passion || pa.sjɔ̃ || đam mê | |||
|- | |- | ||
| | |||
| jalousie || ʒa.lu.zi || ghen tuông | |||
|- | |- | ||
| | |||
| confiance || kɔ̃.fjɑ̃s || tin tưởng | |||
|- | |- | ||
| | |||
| peur || pœʁ || sợ hãi | |||
|- | |||
| espoir || ɛs.pwaʁ || hy vọng | |||
|- | |||
| colère || kɔ.lɛʁ || tức giận | |||
|- | |||
| tendresse || tɑ̃.dʁɛs || dịu dàng | |||
|- | |||
| chagrin || ʃa.ɡʁɛ̃ || nỗi đau | |||
|} | |||
=== Các cụm từ sử dụng trong tình yêu === | |||
Bây giờ, chúng ta sẽ xem xét một số cụm từ thông dụng trong tình yêu. Những cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc của mình một cách rõ ràng hơn. | |||
{| class="wikitable" | |||
! French !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| Je suis amoureux de toi || ʒə sɥi a.mu.ʁø də twa || Anh yêu em | |||
|- | |||
| Tu es ma meilleure amie || ty ɛ ma mɛ.jœʁ a.mi || Em là bạn tốt nhất của anh | |||
|- | |||
| Nous sommes faits l'un pour l'autre || nu sɔm fɛ lɛ̃ puʁ l‿otʁ || Chúng ta sinh ra là dành cho nhau | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Je pense à toi || ʒə pɑ̃s a twa || Anh nhớ em | |||
|- | |||
| Je veux passer ma vie avec toi || ʒə vø pa.se ma vi a.vɛk twa || Anh muốn trải qua cuộc đời với em | |||
|- | |||
| Tu es mon soleil || ty ɛ mɔ̃ sɔ.lɛj || Em là ánh sáng của đời anh | |||
|- | |||
| Je ne peux pas vivre sans toi || ʒə nə pø pa vivʁ sɑ̃ twa || Anh không thể sống thiếu em | |||
|- | |- | ||
| amour | |||
| Tu es l'amour de ma vie || ty ɛ la.muʁ də ma vi || Em là tình yêu của đời anh | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Mon cœur bat pour toi || mɔ̃ kœʁ ba puʁ twa || Trái tim anh đập vì em | |||
|- | |- | ||
| | |||
| Je rêve de toi || ʒə ʁɛv də twa || Anh mơ về em | |||
|} | |} | ||
=== | === Thực hành từ vựng === | ||
Để củng cố kiến thức đã học, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập. Những bài tập này sẽ giúp bạn áp dụng từ vựng mà bạn đã học vào thực tế. | |||
=== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống === | |||
* Hãy điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau: | |||
1. Je suis ______ de toi. (amoureux/amoureuse) | |||
2. Tu es ma ______ amie. (meilleure) | |||
3. Mon ______ bat pour toi. (cœur) | |||
4. Nous sommes ______ pour l'autre. (faits) | |||
5. Je ne peux pas ______ sans toi. (vivre) | |||
* '''Giải pháp:''' | |||
1. amoureux | |||
2. meilleure | |||
3. cœur | |||
4. faits | |||
5. vivre | |||
=== Bài tập 2: Dịch câu tiếng Pháp sang tiếng Việt === | |||
* Hãy dịch các câu sau sang tiếng Việt: | |||
1. Je t'aime plus que tout. | |||
2. Tu es mon bonheur. | |||
3. Je rêve de notre avenir. | |||
4. Je suis jaloux de lui. | |||
5. L'amour est la clé du bonheur. | |||
* '''Giải pháp:''' | |||
1. Anh yêu em hơn bất cứ điều gì. | |||
2. Em là hạnh phúc của anh. | |||
3. Anh mơ về tương lai của chúng ta. | |||
4. Anh ghen với anh ấy. | |||
5. Tình yêu là chìa khóa của hạnh phúc. | |||
=== Bài tập 3: Nối từ vựng với định nghĩa === | |||
* Hãy nối từ vựng với định nghĩa của nó: | |||
1. amoureux | |||
2. bonheur | |||
3. passion | |||
4. jalousie | |||
5. tendresse | |||
a. Hạnh phúc | |||
b. Tình yêu | |||
c. Ghen tuông | |||
d. Đam mê | |||
e. Dịu dàng | |||
* '''Giải pháp:''' | |||
1. b | |||
2. a | |||
3. d | |||
4. c | |||
5. e | |||
=== Bài tập 4: Viết một đoạn văn ngắn === | |||
* Hãy viết một đoạn văn ngắn (5-6 câu) về người mà bạn yêu thương, sử dụng ít nhất 5 từ vựng mà bạn đã học. | |||
* '''Giải pháp mẫu:''' (Học viên có thể viết đoạn văn của riêng mình) | |||
"Je suis amoureux de ma petite amie. Elle est ma meilleure amie et mon bonheur. Je rêve de notre avenir ensemble. Mon cœur bat pour elle chaque jour. Je veux passer ma vie avec elle." | |||
=== Bài tập 5: Thảo luận nhóm === | |||
* Hãy thảo luận với bạn học về tình yêu và mối quan hệ của bạn. Hãy sử dụng các từ vựng đã học để miêu tả cảm xúc của bạn. | |||
=== Bài tập 6: Chọn từ đúng === | |||
* Hãy chọn từ đúng để điền vào chỗ trống: | |||
1. Je suis ______ de toi. (amoureux/amoureuse) | |||
2. L'amour apporte ______. (bonheur/tristesse) | |||
3. Nous avons une belle ______. (relation/école) | |||
4. Je ______ à toi. (pense/mange) | |||
5. Elle est pleine de ______. (jalousie/joie) | |||
* '''Giải pháp:''' | |||
1. amoureux | |||
2. bonheur | |||
3. relation | |||
4. pense | |||
5. jalousie | |||
=== Bài tập 7: Hoàn thành câu === | |||
* Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ vựng đã học: | |||
1. Je suis ______ quand je suis avec toi. | |||
2. ______ est un sentiment fort. | |||
3. Je veux te ______ chaque ngày. | |||
4. Mon ______ est toujours à toi. | |||
5. La ______ est belle. | |||
* '''Giải pháp:''' | |||
1. heureux | |||
2. L'amour | |||
3. voir | |||
4. cœur | |||
5. tendresse | |||
=== Bài tập 8: Tạo câu với từ cho sẵn === | |||
* Hãy tạo câu với các từ cho sẵn: | |||
1. aimer | |||
2. confiance | |||
3. passion | |||
4. jalousie | |||
5. bonheur | |||
* '''Giải pháp mẫu:''' | |||
1. J'aime ma petite amie beaucoup. | |||
2. La confiance est essentielle dans một mối quan hệ. | |||
3. La passion est ce qui rend tình yêu đặc biệt. | |||
4. J'ai parfois des cảm giác jalousie khi cô ấy nói chuyện với người khác. | |||
5. Mon bonheur vient từ tình yêu của chúng ta. | |||
=== Bài tập 9: Tạo câu hỏi === | |||
* Hãy tạo một số câu hỏi về tình yêu và mối quan hệ: | |||
1. Tu es amoureux de quelqu'un? | |||
2. Qu'est-ce que l'amour pour toi? | |||
3. Comment te sens-tu quand tu es avec ta người yêu? | |||
4. Quelle est ta meilleure kỷ niệm với người yêu? | |||
5. Es-tu jaloux parfois? | |||
* '''Giải pháp mẫu:''' (Học viên có thể tự hỏi và trả lời) | |||
1. Oui, je suis amoureux. | |||
2. L'amour est un sentiment beau. | |||
3. Je me sens heureux quand je suis avec elle. | |||
4. Notre première hẹn hò là kỷ niệm đẹp nhất. | |||
5. Oui, je suis jaloux parfois. | |||
=== Bài tập 10: Phân tích một bài hát tiếng Pháp === | |||
* Hãy chọn một bài hát tiếng Pháp về tình yêu và phân tích nội dung của nó. Hãy viết ra cảm nhận của bạn về bài hát đó, sử dụng từ vựng đã học. | |||
* '''Giải pháp mẫu:''' (Học viên có thể chọn bài hát yêu thích của mình) | |||
"Bài hát 'Je t'aime' nói về tình yêu mãnh liệt giữa hai người. Lời bài hát thể hiện cảm xúc hạnh phúc và nỗi đau khi xa cách. Tôi cảm thấy rất đồng cảm với nội dung bài hát. Tình yêu là một hành trình đầy cảm xúc." | |||
Cuối cùng, bài học hôm nay đã giúp bạn có thêm kiến thức về từ vựng liên quan đến mối quan hệ tình cảm. Hãy nhớ thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. Chúc các bạn học tốt và luôn tìm thấy tình yêu trong cuộc sống! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Từ vựng tiếng Pháp | |||
|keywords=từ vựng | |title=Từ vựng tiếng Pháp về mối quan hệ tình cảm | ||
|description= | |||
|keywords=từ vựng tiếng Pháp, tình yêu, mối quan hệ, từ vựng tình cảm, học tiếng Pháp, khóa học tiếng Pháp | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học từ vựng tiếng Pháp liên quan đến mối quan hệ tình cảm, bao gồm các từ vựng, cảm xúc và cụm từ thông dụng. | |||
}} | }} | ||
{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 71: | Line 397: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Cardinal-and-Ordinal-Numbers/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Music-and-Entertainment/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Family-Members/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên trong gia đình]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Food-and-Eating-Habits/vi| → Khoá Học 0 đến A1 → Thức Ăn và Thói Quen Ăn Uống]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi|Count from 1 to 10]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Beverages-and-Drinking-Habits/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Đồ uống và thói quen uống]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Sports-and-Fitness-Activities/vi|Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thể thao và Khoẻ mạnh ]] | |||
* [[Language/French/Vocabulary/Time-and-Dates/vi|Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thời gian và Ngày tháng]] | |||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 18:11, 9 August 2024
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề vô cùng thú vị và quan trọng trong tiếng Pháp: mối quan hệ tình cảm. Đây là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn giao tiếp và biểu đạt cảm xúc của mình với người khác. Biết cách sử dụng từ vựng phù hợp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc thể hiện tình cảm và kết nối với những người xung quanh.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng liên quan đến mối quan hệ tình cảm, từ cách gọi người yêu cho đến những cảm xúc mà bạn có thể trải qua. Bài học sẽ được chia thành các phần rõ ràng để bạn dễ dàng tiếp thu và áp dụng. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Các từ vựng cơ bản về mối quan hệ tình cảm[edit | edit source]
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng cơ bản liên quan đến mối quan hệ tình cảm. Những từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi nói về tình yêu và mối quan hệ của mình.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
amoureux | a.mu.ʁø | người yêu |
amoureuse | a.mu.ʁøz | người yêu (nữ) |
petit ami | pə.ti.a.mi | bạn trai |
petite amie | pə.tit.a.mi | bạn gái |
relation | ʁə.la.sjɔ̃ | mối quan hệ |
aimer | e.me | yêu |
je t'aime | ʒə tɛm | anh yêu em |
mon cœur | mɔ̃ kœʁ | trái tim của tôi |
câlin | ka.lɛ̃ | ôm |
baiser | be.ze | hôn |
Các cảm xúc trong tình yêu[edit | edit source]
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cảm xúc mà con người thường trải qua trong tình yêu. Những cảm xúc này không chỉ giúp bạn hiểu bản thân mà còn giúp bạn giao tiếp với người khác một cách hiệu quả hơn.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
bonheur | bɔ.nœʁ | hạnh phúc |
tristesse | tʁis.tɛs | buồn bã |
passion | pa.sjɔ̃ | đam mê |
jalousie | ʒa.lu.zi | ghen tuông |
confiance | kɔ̃.fjɑ̃s | tin tưởng |
peur | pœʁ | sợ hãi |
espoir | ɛs.pwaʁ | hy vọng |
colère | kɔ.lɛʁ | tức giận |
tendresse | tɑ̃.dʁɛs | dịu dàng |
chagrin | ʃa.ɡʁɛ̃ | nỗi đau |
Các cụm từ sử dụng trong tình yêu[edit | edit source]
Bây giờ, chúng ta sẽ xem xét một số cụm từ thông dụng trong tình yêu. Những cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc của mình một cách rõ ràng hơn.
French | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
Je suis amoureux de toi | ʒə sɥi a.mu.ʁø də twa | Anh yêu em |
Tu es ma meilleure amie | ty ɛ ma mɛ.jœʁ a.mi | Em là bạn tốt nhất của anh |
Nous sommes faits l'un pour l'autre | nu sɔm fɛ lɛ̃ puʁ l‿otʁ | Chúng ta sinh ra là dành cho nhau |
Je pense à toi | ʒə pɑ̃s a twa | Anh nhớ em |
Je veux passer ma vie avec toi | ʒə vø pa.se ma vi a.vɛk twa | Anh muốn trải qua cuộc đời với em |
Tu es mon soleil | ty ɛ mɔ̃ sɔ.lɛj | Em là ánh sáng của đời anh |
Je ne peux pas vivre sans toi | ʒə nə pø pa vivʁ sɑ̃ twa | Anh không thể sống thiếu em |
Tu es l'amour de ma vie | ty ɛ la.muʁ də ma vi | Em là tình yêu của đời anh |
Mon cœur bat pour toi | mɔ̃ kœʁ ba puʁ twa | Trái tim anh đập vì em |
Je rêve de toi | ʒə ʁɛv də twa | Anh mơ về em |
Thực hành từ vựng[edit | edit source]
Để củng cố kiến thức đã học, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập. Những bài tập này sẽ giúp bạn áp dụng từ vựng mà bạn đã học vào thực tế.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]
- Hãy điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
1. Je suis ______ de toi. (amoureux/amoureuse)
2. Tu es ma ______ amie. (meilleure)
3. Mon ______ bat pour toi. (cœur)
4. Nous sommes ______ pour l'autre. (faits)
5. Je ne peux pas ______ sans toi. (vivre)
- Giải pháp:
1. amoureux
2. meilleure
3. cœur
4. faits
5. vivre
Bài tập 2: Dịch câu tiếng Pháp sang tiếng Việt[edit | edit source]
- Hãy dịch các câu sau sang tiếng Việt:
1. Je t'aime plus que tout.
2. Tu es mon bonheur.
3. Je rêve de notre avenir.
4. Je suis jaloux de lui.
5. L'amour est la clé du bonheur.
- Giải pháp:
1. Anh yêu em hơn bất cứ điều gì.
2. Em là hạnh phúc của anh.
3. Anh mơ về tương lai của chúng ta.
4. Anh ghen với anh ấy.
5. Tình yêu là chìa khóa của hạnh phúc.
Bài tập 3: Nối từ vựng với định nghĩa[edit | edit source]
- Hãy nối từ vựng với định nghĩa của nó:
1. amoureux
2. bonheur
3. passion
4. jalousie
5. tendresse
a. Hạnh phúc
b. Tình yêu
c. Ghen tuông
d. Đam mê
e. Dịu dàng
- Giải pháp:
1. b
2. a
3. d
4. c
5. e
Bài tập 4: Viết một đoạn văn ngắn[edit | edit source]
- Hãy viết một đoạn văn ngắn (5-6 câu) về người mà bạn yêu thương, sử dụng ít nhất 5 từ vựng mà bạn đã học.
- Giải pháp mẫu: (Học viên có thể viết đoạn văn của riêng mình)
"Je suis amoureux de ma petite amie. Elle est ma meilleure amie et mon bonheur. Je rêve de notre avenir ensemble. Mon cœur bat pour elle chaque jour. Je veux passer ma vie avec elle."
Bài tập 5: Thảo luận nhóm[edit | edit source]
- Hãy thảo luận với bạn học về tình yêu và mối quan hệ của bạn. Hãy sử dụng các từ vựng đã học để miêu tả cảm xúc của bạn.
Bài tập 6: Chọn từ đúng[edit | edit source]
- Hãy chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:
1. Je suis ______ de toi. (amoureux/amoureuse)
2. L'amour apporte ______. (bonheur/tristesse)
3. Nous avons une belle ______. (relation/école)
4. Je ______ à toi. (pense/mange)
5. Elle est pleine de ______. (jalousie/joie)
- Giải pháp:
1. amoureux
2. bonheur
3. relation
4. pense
5. jalousie
Bài tập 7: Hoàn thành câu[edit | edit source]
- Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ vựng đã học:
1. Je suis ______ quand je suis avec toi.
2. ______ est un sentiment fort.
3. Je veux te ______ chaque ngày.
4. Mon ______ est toujours à toi.
5. La ______ est belle.
- Giải pháp:
1. heureux
2. L'amour
3. voir
4. cœur
5. tendresse
Bài tập 8: Tạo câu với từ cho sẵn[edit | edit source]
- Hãy tạo câu với các từ cho sẵn:
1. aimer
2. confiance
3. passion
4. jalousie
5. bonheur
- Giải pháp mẫu:
1. J'aime ma petite amie beaucoup.
2. La confiance est essentielle dans một mối quan hệ.
3. La passion est ce qui rend tình yêu đặc biệt.
4. J'ai parfois des cảm giác jalousie khi cô ấy nói chuyện với người khác.
5. Mon bonheur vient từ tình yêu của chúng ta.
Bài tập 9: Tạo câu hỏi[edit | edit source]
- Hãy tạo một số câu hỏi về tình yêu và mối quan hệ:
1. Tu es amoureux de quelqu'un?
2. Qu'est-ce que l'amour pour toi?
3. Comment te sens-tu quand tu es avec ta người yêu?
4. Quelle est ta meilleure kỷ niệm với người yêu?
5. Es-tu jaloux parfois?
- Giải pháp mẫu: (Học viên có thể tự hỏi và trả lời)
1. Oui, je suis amoureux.
2. L'amour est un sentiment beau.
3. Je me sens heureux quand je suis avec elle.
4. Notre première hẹn hò là kỷ niệm đẹp nhất.
5. Oui, je suis jaloux parfois.
Bài tập 10: Phân tích một bài hát tiếng Pháp[edit | edit source]
- Hãy chọn một bài hát tiếng Pháp về tình yêu và phân tích nội dung của nó. Hãy viết ra cảm nhận của bạn về bài hát đó, sử dụng từ vựng đã học.
- Giải pháp mẫu: (Học viên có thể chọn bài hát yêu thích của mình)
"Bài hát 'Je t'aime' nói về tình yêu mãnh liệt giữa hai người. Lời bài hát thể hiện cảm xúc hạnh phúc và nỗi đau khi xa cách. Tôi cảm thấy rất đồng cảm với nội dung bài hát. Tình yêu là một hành trình đầy cảm xúc."
Cuối cùng, bài học hôm nay đã giúp bạn có thêm kiến thức về từ vựng liên quan đến mối quan hệ tình cảm. Hãy nhớ thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. Chúc các bạn học tốt và luôn tìm thấy tình yêu trong cuộc sống!
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp
- Khoá Học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên trong gia đình
- → Khoá Học 0 đến A1 → Thức Ăn và Thói Quen Ăn Uống
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Đồ uống và thói quen uống
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thể thao và Khoẻ mạnh
- Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thời gian và Ngày tháng