Difference between revisions of "Language/French/Grammar/Futur-Proche/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{French-Page-Top}}
{{French-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/French/vi|Ngữ pháp]] </span> → <span cat>[[Language/French/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tương lai gần</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề rất thú vị trong ngữ pháp tiếng Pháp: '''Tương lai gần (Futur Proche)'''. Chủ đề này rất quan trọng vì nó giúp chúng ta diễn đạt những hành động sẽ xảy ra trong tương lai một cách dễ dàng và tự nhiên. Trong tiếng Pháp, chúng ta thường dùng thì tương lai gần để nói về những kế hoạch, dự định hoặc những hành động chắc chắn sẽ xảy ra.
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
* Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của thì tương lai gần.
* Xem xét nhiều ví dụ cụ thể để làm rõ cách sử dụng.


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tương lai đơn giản</span></div>
* Thực hành qua nhiều bài tập để củng cố kiến thức.


__TOC__
__TOC__


== Cách dùng tương lai đơn giản trong tiếng Pháp ==
=== Tương lai gần là gì? ===
 
'''Tương lai gần''' là cách diễn đạt một hành động sẽ xảy ra trong một thời điểm gần trong tương lai. Cấu trúc của thì này rất đơn giản, chỉ cần sử dụng động từ "aller" (đi) ở hiện tại cộng với động từ chính ở dạng nguyên thể.
 
==== Cấu trúc của thì tương lai gần ====
 
Cấu trúc tổng quát của thì tương lai gần như sau:


Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thì tương lai đơn giản để diễn đạt những hành động tương lai. Tương lai đơn giản trong tiếng Pháp được hình thành bằng cách kết hợp giữa cụm động từ "aller" với động từ nguyên mẫu của hành động sắp đến.
* '''Sujet + aller (hiện tại) + verbe à l'infinitif'''


Ví dụ:
Ví dụ:


* Je vais manger une pomme. (Tôi sẽ ăn một quả táo)
* Tôi sẽ ăn tối. (Je vais dîner.)
* Tu vas jouer au foot. (Bạn sẽ chơi bóng đá)
* Il va regarder une série. (Anh ấy sẽ xem một bộ phim)
* Nous allons voyager en Europe. (Chúng ta sẽ đi du lịch ở châu Âu)
* Vous allez écouter de la musique. (Bạn sẽ nghe nhạc)
* Ils vont faire du shopping. (Họ sẽ đi mua sắm)


Như bạn đã thấy, cụm động từ "aller" luôn đi kèm với những động từ nguyên mẫu của hành động sắp đến. Bạn có thể dễ dàng hình dung những tương lai gần trong tiếng Pháp bằng cách này.
* Bạn sẽ đi đến trường. (Tu vas aller à l'école.)


== Cách hình thành tương lai đơn giản trong tiếng Pháp ==
Dưới đây là bảng tóm tắt cấu trúc thì tương lai gần:


Để tạo thành thì tương lai đơn giản trong tiếng Pháp, ta cần thực hiện các bước sau:
{| class="wikitable"


1. Lấy động từ "aller" với phù hợp với chủ ngữ.
! Chủ ngữ !! Động từ "aller" !! Động từ chính
2. Thêm giới từ "à" hoặc "au" đối với những động từ cần thiết. Giới từ "à" được dùng trước những động từ không đòi hỏi giới từ.


Ví dụ:
|-
 
| Je (tôi) || vais || dîner (ăn tối)
 
|-
 
| Tu (bạn) || vas || aller (đi)
 
|-
 
| Il/Elle (anh/cô ấy) || va || manger (ăn)
 
|-
 
| Nous (chúng tôi) || allons || parler (nói)


* Je vais aller nager. (Tôi sẽ đi bơi)
|-
* Tu vas aller à l'école. (Bạn sẽ đi đến trường học)
* Il va aller au cinéma. (Anh ấy sẽ đi đến rạp chiếu phim)
* Nous allons aller à la plage. (Chúng ta sẽ đi đến bãi biển)
* Vous allez aller au restaurant. (Bạn sẽ đi đến nhà hàng)
* Ils vont aller faire du shopping. (Họ sẽ đi mua sắm)


== Các trường hợp đặc biệt ==
| Vous (các bạn) || allez || étudier (học)


### Khi sử dụng "aller" như một động từ chính
|-


Trong tiếng Pháp, "aller" cũng được sử dụng làm một động từ chính để diễn tả ý nghĩa "đi". Trong trường hợp này, ta chỉ cần thêm giới từ "à" sau "aller".
| Ils/Elles (họ) || vont || jouer (chơi)


Ví dụ:
|}


* Je vais à Paris. (Tôi sẽ đi đến Paris)
=== Cách sử dụng thì tương lai gần ===
* Tu vas à la plage. (Bạn sẽ đi đến bãi biển)
* Il va à la montagne. (Anh ấy sẽ đi đến núi)
* Nous allons au musée. (Chúng ta sẽ đi đến bảo tàng)
* Vous allez au supermarché. (Bạn sẽ đi đến siêu thị)
* Ils vont à l'étranger. (Họ sẽ đi đến nước ngoài)


### Khi sử dụng "aller" như một trợ động từ
Thì tương lai gần thường được sử dụng trong những trường hợp sau:


Trong tiếng Pháp, "aller" còn được sử dụng như một trợ động từ để diễn tả tương lai gần. Trong trường hợp này, ta sẽ kết hợp "aller" với một động từ khác để diễn tả hành động sắp đến.
* Khi bạn có một kế hoạch cụ thể.


Ví dụ:
* Khi bạn chắc chắn rằng một hành động sẽ xảy ra.


* Je vais voir ma mère demain. (Tôi sẽ đi thăm mẹ tôi ngày mai)
* Trong những câu hỏi về tương lai.
* Tu vas manger bientôt. (Bạn sẽ ăn sớm thôi)
* Il va venir nous voir ce soir. (Anh ấy sẽ đến thăm chúng tôi tối nay)
* Nous allons partir demain matin. (Chúng ta sẽ khởi hành vào buổi sáng ngày mai)
* Vous allez prendre une douche. (Bạn sẽ tắm rửa)
* Ils vont arriver dans une heure. (Họ sắp đến trong vòng một giờ)


== Bảng tra cứu ==
==== Ví dụ cụ thể ====


Dưới đây là bảng tra cứu một số cụm động từ "aller" hay dùng:
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng thì tương lai gần:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Pháp !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! French !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| Je vais || [ʒə ve] || Tôi sẽ
 
| Je vais étudier le français. || ʒə vɛ etudje lə fʁɑ̃sɛ || Tôi sẽ học tiếng Pháp.
 
|-
|-
| Tu vas || [ty va] || Bạn sẽ
 
| Tu vas rencontrer tes amis. || ty va ʁɑ̃kɔ̃tʁe te zami || Bạn sẽ gặp bạn bè của bạn.
 
|-
|-
| Il/Elle/On va || [il/ɛl/ɔ̃ va] || Anh/Chị/Chúng ta sẽ
 
| Il va voyager en France. || il va vwaʒe ɑ̃ fʁɑ̃s || Anh ấy sẽ đi du lịch ở Pháp.
 
|-
|-
| Nous allons || [nu zalõ] || Chúng ta sẽ
 
| Nous allons faire un gâteau. || nu zalɔ̃ fɛʁ ɛ̃ ɡato || Chúng tôi sẽ làm một cái bánh.
 
|-
|-
| Vous allez || [vu zale] || Bạn sẽ
 
| Vous allez regarder un film. || vu zalɛ ʁəɡaʁde ɛ̃ film || Các bạn sẽ xem một bộ phim.
 
|-
|-
| Ils/Elles vont || [il/el vont] || Họ sẽ
 
| Ils vont jouer au football. || il vɔ̃ ʒwe o futbɔl || Họ sẽ chơi bóng đá.
 
|}
|}


Hãy tham khảo bảng trên để cải thiện kĩ năng sử dụng tương lai đơn giản trong tiếng Pháp của mình.
=== Thực hành với thì tương lai gần ===
 
Bây giờ, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập. Hãy cố gắng sử dụng cấu trúc mà chúng ta đã học để hoàn thành các câu sau:
 
==== Bài tập 1: Điền từ thích hợp ====
 
Điền động từ "aller" ở dạng phù hợp vào các câu sau:
 
1. Je ___ (aller) au marché.
 
2. Tu ___ (aller) à la plage.
 
3. Il ___ (aller) au cinéma.
 
4. Nous ___ (aller) à l'école.
 
5. Vous ___ (aller) à la fête.
 
==== Bài tập 2: Chuyển đổi câu sang thì tương lai gần ====
 
Chuyển đổi các câu sau sang thì tương lai gần:
 
1. Je mange une pomme. → ________________
 
2. Nous jouons au tennis. → ________________
 
3. Ils étudient pour l'examen. → ________________
 
4. Elle danse à la fête. → ________________
 
5. Tu lis un livre. → ________________
 
==== Bài tập 3: Viết câu với tương lai gần ====
 
Viết 5 câu của riêng bạn sử dụng thì tương lai gần. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng các chủ ngữ khác nhau. Ví dụ:
 
1. Je vais ___________.
 
2. Nous allons ___________.
 
==== Bài tập 4: Thực hành hỏi và trả lời ====
 
Hãy hỏi và trả lời các câu hỏi sau bằng cách sử dụng thì tương lai gần:
 
1. Que vas-tu faire ce week-end?
 
2. Où allez-vous aller cet été?
 
3. Quand vont-ils partir en vacances?
 
==== Bài tập 5: Sắp xếp câu đúng ====
 
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
 
1. va / elle / au / cinéma / aller / demain.
 
2. nous / à / le / faire / gâteau / allons.
 
3. jouent / football / ils / au / demain.
 
=== Giải đáp bài tập ===
 
Để giúp bạn kiểm tra câu trả lời của mình, dưới đây là các giải pháp cho từng bài tập:
 
==== Giải đáp bài tập 1 ====
 
1. Je '''vais''' (aller) au marché.
 
2. Tu '''vas''' (aller) à la plage.
 
3. Il '''va''' (aller) au cinéma.
 
4. Nous '''allons''' (aller) à l'école.
 
5. Vous '''allez''' (aller) à la fête.
 
==== Giải đáp bài tập 2 ====
 
1. Je '''vais manger''' une pomme.
 
2. Nous '''allons jouer''' au tennis.
 
3. Ils '''vont étudier''' pour l'examen.
 
4. Elle '''va danser''' à la fête.
 
5. Tu '''vas lire''' un livre.
 
==== Giải đáp bài tập 3 ====
 
(Đây là câu trả lời cá nhân, không có đáp án chính xác. Học sinh có thể tự viết câu của mình.)
 
==== Giải đáp bài tập 4 ====
 
1. Que vas-tu faire ce week-end? → Je vais aller au cinéma.
 
2. Où allez-vous aller cet été? → Nous allons aller à Paris.
 
3. Quand vont-ils partir en vacances? → Ils vont partir la semaine prochaine.
 
==== Giải đáp bài tập 5 ====
 
1. Elle '''va aller''' au cinéma '''để xem phim''' vào ngày mai.
 
2. Chúng tôi '''sẽ làm''' một chiếc bánh.
 
3. Họ '''chơi''' bóng đá vào ngày mai.
 
== Kết luận ==
 
Hôm nay, chúng ta đã học về thì tương lai gần trong tiếng Pháp. Qua bài học này, bạn đã hiểu cách sử dụng và cấu trúc của thì này, cũng như đã thực hành với nhiều ví dụ và bài tập thú vị. Hãy nhớ rằng thì tương lai gần rất hữu ích trong việc diễn đạt những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Pháp: Ngữ pháp: Khóa học 0 đến A1: Tương lai đơn giản
 
|keywords=Tiếng Pháp, Ngữ pháp, Khóa học 0 đến A1, Tương lai đơn giản
|title=Học ngữ pháp tiếng Pháp: Tương lai gần
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thì tương lai đơn giản để diễn đạt những hành động tương lai.
 
|keywords=tương lai gần, ngữ pháp tiếng Pháp, học tiếng Pháp, khóa học tiếng Pháp, tương lai
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách diễn đạt các hành động trong tương lai gần bằng tiếng Pháp, từ cấu trúc đến thực hành.  
 
}}
}}


{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:French-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 99: Line 239:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:French-0-to-A1-Course]]
[[Category:French-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>


==Các video==
===Thì Tương Lai Đơn Trong Tiếng Pháp - Le Futur Simple | Ngữ Pháp ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=dIAphTWmj9I</youtube>






==Các video==


===Thì Tương Lai Đơn Trong Tiếng Pháp - Le Futur Simple | Ngữ Pháp ...===
==bài học khác==
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=dIAphTWmj9I</youtube>
* [[Language/French/Grammar/ensuite-VS-puis/vi|ensuite VS puis]]
* [[Language/French/Grammar/Passé-Composé/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành]]
* [[Language/French/Grammar/Partitive-Articles/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận]]
* [[Language/French/Grammar/Gender-and-Number-of-Nouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và số nhiều của danh từ]]
* [[Language/French/Grammar/French-Accent-Marks/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu thanh trong tiếng Pháp]]
* [[Language/French/Grammar/Common-Irregular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Những động từ bất quy tắc thường gặp]]
* [[Language/French/Grammar/Interrogation/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chế độ nghi vấn]]
* [[Language/French/Grammar/The-French-Alphabet/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp]]
* [[Language/French/Grammar/Present-Tense-of-Regular-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ thường]]
* [[Language/French/Grammar/Formation-and-Use-of-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp]]
* [[Language/French/Grammar/Introductions-and-Greetings/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu và chào hỏi]]
* [[Language/French/Grammar/Comparative-and-Superlative-Adjectives/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp độ]]
* [[Language/French/Grammar/Agreement-of-Adjectives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự đồng ý của tính từ]]
* [[Language/French/Grammar/Negation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định]]


{{French-Page-Bottom}}
{{French-Page-Bottom}}

Latest revision as of 14:40, 4 August 2024


French-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Tương lai gần

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề rất thú vị trong ngữ pháp tiếng Pháp: Tương lai gần (Futur Proche). Chủ đề này rất quan trọng vì nó giúp chúng ta diễn đạt những hành động sẽ xảy ra trong tương lai một cách dễ dàng và tự nhiên. Trong tiếng Pháp, chúng ta thường dùng thì tương lai gần để nói về những kế hoạch, dự định hoặc những hành động chắc chắn sẽ xảy ra.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của thì tương lai gần.
  • Xem xét nhiều ví dụ cụ thể để làm rõ cách sử dụng.
  • Thực hành qua nhiều bài tập để củng cố kiến thức.

Tương lai gần là gì?[edit | edit source]

Tương lai gần là cách diễn đạt một hành động sẽ xảy ra trong một thời điểm gần trong tương lai. Cấu trúc của thì này rất đơn giản, chỉ cần sử dụng động từ "aller" (đi) ở hiện tại cộng với động từ chính ở dạng nguyên thể.

Cấu trúc của thì tương lai gần[edit | edit source]

Cấu trúc tổng quát của thì tương lai gần như sau:

  • Sujet + aller (ở hiện tại) + verbe à l'infinitif

Ví dụ:

  • Tôi sẽ ăn tối. (Je vais dîner.)
  • Bạn sẽ đi đến trường. (Tu vas aller à l'école.)

Dưới đây là bảng tóm tắt cấu trúc thì tương lai gần:

Chủ ngữ Động từ "aller" Động từ chính
Je (tôi) vais dîner (ăn tối)
Tu (bạn) vas aller (đi)
Il/Elle (anh/cô ấy) va manger (ăn)
Nous (chúng tôi) allons parler (nói)
Vous (các bạn) allez étudier (học)
Ils/Elles (họ) vont jouer (chơi)

Cách sử dụng thì tương lai gần[edit | edit source]

Thì tương lai gần thường được sử dụng trong những trường hợp sau:

  • Khi bạn có một kế hoạch cụ thể.
  • Khi bạn chắc chắn rằng một hành động sẽ xảy ra.
  • Trong những câu hỏi về tương lai.

Ví dụ cụ thể[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng thì tương lai gần:

French Pronunciation Vietnamese
Je vais étudier le français. ʒə vɛ etudje lə fʁɑ̃sɛ Tôi sẽ học tiếng Pháp.
Tu vas rencontrer tes amis. ty va ʁɑ̃kɔ̃tʁe te zami Bạn sẽ gặp bạn bè của bạn.
Il va voyager en France. il va vwaʒe ɑ̃ fʁɑ̃s Anh ấy sẽ đi du lịch ở Pháp.
Nous allons faire un gâteau. nu zalɔ̃ fɛʁ ɛ̃ ɡato Chúng tôi sẽ làm một cái bánh.
Vous allez regarder un film. vu zalɛ ʁəɡaʁde ɛ̃ film Các bạn sẽ xem một bộ phim.
Ils vont jouer au football. il vɔ̃ ʒwe o futbɔl Họ sẽ chơi bóng đá.

Thực hành với thì tương lai gần[edit | edit source]

Bây giờ, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập. Hãy cố gắng sử dụng cấu trúc mà chúng ta đã học để hoàn thành các câu sau:

Bài tập 1: Điền từ thích hợp[edit | edit source]

Điền động từ "aller" ở dạng phù hợp vào các câu sau:

1. Je ___ (aller) au marché.

2. Tu ___ (aller) à la plage.

3. Il ___ (aller) au cinéma.

4. Nous ___ (aller) à l'école.

5. Vous ___ (aller) à la fête.

Bài tập 2: Chuyển đổi câu sang thì tương lai gần[edit | edit source]

Chuyển đổi các câu sau sang thì tương lai gần:

1. Je mange une pomme. → ________________

2. Nous jouons au tennis. → ________________

3. Ils étudient pour l'examen. → ________________

4. Elle danse à la fête. → ________________

5. Tu lis un livre. → ________________

Bài tập 3: Viết câu với tương lai gần[edit | edit source]

Viết 5 câu của riêng bạn sử dụng thì tương lai gần. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng các chủ ngữ khác nhau. Ví dụ:

1. Je vais ___________.

2. Nous allons ___________.

Bài tập 4: Thực hành hỏi và trả lời[edit | edit source]

Hãy hỏi và trả lời các câu hỏi sau bằng cách sử dụng thì tương lai gần:

1. Que vas-tu faire ce week-end?

2. Où allez-vous aller cet été?

3. Quand vont-ils partir en vacances?

Bài tập 5: Sắp xếp câu đúng[edit | edit source]

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

1. va / elle / au / cinéma / aller / demain.

2. nous / à / le / faire / gâteau / allons.

3. jouent / football / ils / au / demain.

Giải đáp bài tập[edit | edit source]

Để giúp bạn kiểm tra câu trả lời của mình, dưới đây là các giải pháp cho từng bài tập:

Giải đáp bài tập 1[edit | edit source]

1. Je vais (aller) au marché.

2. Tu vas (aller) à la plage.

3. Il va (aller) au cinéma.

4. Nous allons (aller) à l'école.

5. Vous allez (aller) à la fête.

Giải đáp bài tập 2[edit | edit source]

1. Je vais manger une pomme.

2. Nous allons jouer au tennis.

3. Ils vont étudier pour l'examen.

4. Elle va danser à la fête.

5. Tu vas lire un livre.

Giải đáp bài tập 3[edit | edit source]

(Đây là câu trả lời cá nhân, không có đáp án chính xác. Học sinh có thể tự viết câu của mình.)

Giải đáp bài tập 4[edit | edit source]

1. Que vas-tu faire ce week-end? → Je vais aller au cinéma.

2. Où allez-vous aller cet été? → Nous allons aller à Paris.

3. Quand vont-ils partir en vacances? → Ils vont partir la semaine prochaine.

Giải đáp bài tập 5[edit | edit source]

1. Elle va aller au cinéma để xem phim vào ngày mai.

2. Chúng tôi sẽ làm một chiếc bánh.

3. Họ chơi bóng đá vào ngày mai.

Kết luận[edit | edit source]

Hôm nay, chúng ta đã học về thì tương lai gần trong tiếng Pháp. Qua bài học này, bạn đã hiểu cách sử dụng và cấu trúc của thì này, cũng như đã thực hành với nhiều ví dụ và bài tập thú vị. Hãy nhớ rằng thì tương lai gần rất hữu ích trong việc diễn đạt những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Các video[edit | edit source]

Thì Tương Lai Đơn Trong Tiếng Pháp - Le Futur Simple | Ngữ Pháp ...[edit | edit source]



bài học khác[edit | edit source]