Difference between revisions of "Language/Dutch/Vocabulary/Food-and-Ingredients/vi"
< Language | Dutch | Vocabulary | Food-and-Ingredients
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
(No difference)
|
Revision as of 17:50, 29 May 2023
Chào mừng đến với bài học về Tiếng Hà Lan: Món ăn và Thành phần
Trong bài học này, bạn sẽ học về từ vựng về món ăn và thành phần trong Tiếng Hà Lan. Bài học này sẽ giúp bạn có thể mô tả món ăn và các thành phần của chúng trong Tiếng Hà Lan. Đây là bài học cho những người mới bắt đầu học Tiếng Hà Lan và sẽ giúp bạn đạt được trình độ A1.
Thành phần Món ăn
Dưới đây là danh sách một số thành phần thường xuất hiện trong món ăn:
Tiếng Hà Lan | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Vlees | /vlees/ | Thịt |
Vis | /vis/ | Cá |
Eieren | /ˈɛi.rə(n)/ | Trứng |
Boter | /ˈbo.tər/ | Bơ |
Suiker | /ˈsœy.kər/ | Đường |
Zout | /zɑʊt/ | Muối |
Món ăn
Dưới đây là danh sách một số món ăn phổ biến trong Tiếng Hà Lan:
- Stamppot - Món ăn nổi tiếng của Hà Lan, bao gồm khoai tây nghiền, rau cải và thịt xông khói
- Bitterballen - Bánh kẹp chiên giòn với nhân bột, thịt và gia vị
- Pannenkoeken - Bánh kếp dẹt, giống như bánh xèo
- Haring - Cá trích muối
Các câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi bạn đến một nhà hàng:
- Mag ik de menukaart zien, alstublieft? - Tôi có thể xem thực đơn được không?
- Wat is de specialiteit van het huis? - Điều gì là đặc sản của nhà hàng?
- Heeft u vegetarische gerechten? - Bạn có món chay không?
Tổng kết
Như vậy, bạn đã học về từ vựng liên quan đến món ăn và thành phần trong Tiếng Hà Lan. Hãy thực hành nó trong cuộc sống hàng ngày của bạn và đừng quên học tiếp bài học tiếp theo trong khoá học "Complete 0 to A1 Dutch Course".