Difference between revisions of "Language/French/Vocabulary/Cardinal-and-Ordinal-Numbers/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(2 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 2: Line 2:
{{French-Page-Top}}
{{French-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Số thứ tự và số đếm trong tiếng Pháp</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp</span></div>


__TOC__
__TOC__


== Mở đầu ==
== Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp ==


Trong bài học này, bạn sẽ được học cách sử dụng các số thứ tự số đếm trong tiếng Pháp. Số thứ tự và số đếm là những khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ. Chúng được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm đếm số lượng, chỉ định vị trí của một đối tượng và nói về thứ tự. Bài học này được thiết kế dành cho những sinh viên mới bắt đầu học tiếng Pháp. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ các số thứ tự và số đếm cần thiết để bạn có thể sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Số đếm và thứ tự là những từ cần thiết trong tiếng Pháp hàng ngày. Chúng ta sử dụng số đếm để chỉ số lượng và thứ tự để sắp xếp các sự việc, đối tượng, người hay địa điểm. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp.


== Số đếm ==
=== Số đếm ===


Số đếm là các số được sử dụng để đếm số lượng của một đối tượng hay một nhóm đối tượng. Bạn có thể sử dụng các số đếm này để đếm các đối tượng khác nhau như người, động vật, đồ vật, v.v. Dưới đây là danh sách các số đếm của tiếng Pháp:
Trong tiếng Pháp, các số đếm từ 0 đến 20 là các từ cơ bản cần phải nhớ. Sau đó, chúng ta sử dụng các từ ghép để tạo ra các số đếm khác nhau. Dưới đây là bảng số đếm cơ bản trong tiếng Pháp:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Pháp ngữ !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| un || [œ̃] || một
| 0 || zéro || không
|-
|-
| deux|| [dø] || hai
| 1 || un / une || một
|-
|-
| trois || [tʁwɑ] || ba
| 2 || deux || hai
|-
|-
| quatre || [katʁ] || bốn
| 3 || trois || ba
|-
|-
| cinq || [sɛ̃k] || năm
| 4 || quatre || bốn
|-
|-
| six || [sis] || sáu
| 5 || cinq || năm
|-
|-
| sept || [sɛt] || bảy
| 6 || six || sáu
|-
|-
| huit || [ɥit] || tám
| 7 || sept || bảy
|-
|-
| neuf || [nœf] || chín
| 8 || huit || tám
|-
|-
| dix || [dis] || mười  
| 9 || neuf || chín
|-
| 10 || dix || mười
|-
| 11 || onze || mười một
|-
| 12 || douze || mười hai
|-
| 13 || treize || mười ba
|-
| 14 || quatorze || mười bốn
|-
| 15 || quinze || mười lăm
|-
| 16 || seize || mười sáu
|-
| 17 || dix-sept || mười bảy
|-
| 18 || dix-huit || mười tám
|-
| 19 || dix-neuf || mười chín
|-
| 20 || vingt || hai mươi
|}
|}


*Lưu ý: khi số đếm trước danh từ bắt đầu bằng một con số, hãy sử dụng "un" thay vì "une". Ví dụ: "un livre" (một cuốn sách) và "une seule livre" (chỉ một cuốn sách).
Sau đó, chúng ta sử dụng các từ ghép để tạo ra các số đếm khác nhau. Ví dụ:


== Số thứ tự ==
* 21: vingt et un (hai mươi mốt)
* 22: vingt-deux (hai mươi hai)
* 30: trente (ba mươi)
* 40: quarante (bốn mươi)
* 50: cinquante (năm mươi)
* 60: soixante (sáu mươi)
* 70: soixante-dix (bảy mươi)
* 80: quatre-vingts (tám mươi)
* 90: quatre-vingt-dix (chín mươi)


Số thứ tự được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thứ tự của một đối tượng trong một danh sách. Dưới đây là danh sách các số thứ tự của tiếng Pháp:
Khi đếm từ 21 đến 69, chúng ta sử dụng vingt (20) đến soixante (60) và thêm từ et (và). Ví dụ:
 
* 21: vingt et un (hai mươi mốt)
* 22: vingt-deux (hai mươi hai)
* 23: vingt-trois (hai mươi ba)
* 24: vingt-quatre (hai mươi bốn)
* 25: vingt-cinq (hai mươi năm)
* 26: vingt-six (hai mươi sáu)
* 27: vingt-sept (hai mươi bảy)
* 28: vingt-huit (hai mươi tám)
* 29: vingt-neuf (hai mươi chín)
* 30: trente (ba mươi)
* 31: trente et un (ba mươi mốt)
* 32: trente-deux (ba mươi hai)
* 33: trente-trois (ba mươi ba)
* 40: quarante (bốn mươi)
* 41: quarante et un (bốn mươi mốt)
* 42: quarante-deux (bốn mươi hai)
* 50: cinquante (năm mươi)
* 51: cinquante et un (năm mươi mốt)
* 52: cinquante-deux (năm mươi hai)
* 60: soixante (sáu mươi)
* 61: soixante et un (sáu mươi mốt)
* 62: soixante-deux (sáu mươi hai)
 
Khi đếm từ 70 đến 99, chúng ta sử dụng soixante-dix (70), quatre-vingts (80) và quatre-vingt-dix (90). Ví dụ:
 
* 70: soixante-dix (bảy mươi)
* 71: soixante et onze (bảy mươi mốt)
* 72: soixante-douze (bảy mươi hai)
* 73: soixante-treize (bảy mươi ba)
* 74: soixante-quatorze (bảy mươi bốn)
* 75: soixante-quinze (bảy mươi năm)
* 76: soixante-seize (bảy mươi sáu)
* 77: soixante-dix-sept (bảy mươi bảy)
* 78: soixante-dix-huit (bảy mươi tám)
* 79: soixante-dix-neuf (bảy mươi chín)
* 80: quatre-vingts (tám mươi)
* 81: quatre-vingt-un (tám mươi mốt)
* 82: quatre-vingt-deux (tám mươi hai)
* 83: quatre-vingt-trois (tám mươi ba)
* 84: quatre-vingt-quatre (tám mươi bốn)
* 85: quatre-vingt-cinq (tám mươi năm)
* 86: quatre-vingt-six (tám mươi sáu)
* 87: quatre-vingt-sept (tám mươi bảy)
* 88: quatre-vingt-huit (tám mươi tám)
* 89: quatre-vingt-neuf (tám mươi chín)
* 90: quatre-vingt-dix (chín mươi)
* 91: quatre-vingt-onze (chín mươi mốt)
* 92: quatre-vingt-douze (chín mươi hai)
* 93: quatre-vingt-treize (chín mươi ba)
* 94: quatre-vingt-quatorze (chín mươi bốn)
* 95: quatre-vingt-quinze (chín mươi năm)
* 96: quatre-vingt-seize (chín mươi sáu)
* 97: quatre-vingt-dix-sept (chín mươi bảy)
* 98: quatre-vingt-dix-huit (chín mươi tám)
* 99: quatre-vingt-dix-neuf (chín mươi chín)
 
=== Thứ tự ===
 
Trong tiếng Pháp, chúng ta sử dụng các từ để thể hiện thứ tự như premier (đầu tiên), deuxième (thứ hai), troisième (thứ ba), etc. Dưới đây là bảng thứ tự các con số trong tiếng Pháp:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Pháp ngữ !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| premier || [pʁəmje] || đầu tiên  
| 1er || premièr(e) || đầu tiên
|-
|-
| deuxième || [døzjɛm] || thứ hai  
| 2ème || deuxièm(e) || thứ hai
|-
|-
| troisième || [tʁwazjɛm] || thứ ba  
| 3ème || troisièm(e) || thứ ba
|-
|-
| quatrième || [katʁijɛm] || thứ tư  
| 4ème || quatrièm(e) || thứ tư
|-
|-
| cinquième || [sɛ̃kjɛm] || thứ năm  
| 5ème || cinquièm(e) || thứ năm
|-
|-
| sixième || [sizjɛm] || thứ sáu  
| 6ème || sixièm(e) || thứ sáu
|-
|-
| septième || [sɛtjɛm] || thứ bảy  
| 7ème || septième || thứ bảy
|-
|-
| huitième || [ɥitjɛm] || thứ tám  
| 8ème || huitième || thứ tám
|-
|-
| neuvième || [nøvjɛm] || thứ chín  
| 9ème || neuvième || thứ chín
|-
|-
| dixième || [dizjɛm] || thứ mười  
| 10ème || dixième || thứ mười
|}
|}


*Lưu ý: các số thứ tự từ 1 đến 10 có hình thức khác nhau. Bạn cần phải nhớ chúng để sử dụng chính xác.
Khi sử dụng các từ này, chúng ta thêm đuôi -ième vào số để tạo ra các từ mới. Ví dụ:


== Sử dụng phủ định ==
* 1er: premièr(e) (đầu tiên)
* 2ème: deuxièm(e) (thứ hai)
* 3ème: troisièm(e) (thứ ba)
* 4ème: quatrièm(e) (thứ tư)
* 5ème: cinquièm(e) (thứ năm)
* 6ème: sixièm(e) (thứ sáu)
* 7ème: septième (thứ bảy)
* 8ème: huitième (thứ tám)
* 9ème: neuvième (thứ chín)
* 10ème: dixième (thứ mười)


Để tạo các số phủ định trong tiếng Pháp, bạn chỉ cần thêm từ "ne" trước số và từ "pas" sau số đó. Ví dụ: "Je n'ai pas trois chats" (Tôi không có ba con mèo).
=== Bài tập ===


== Cách sử dụng trong câu ==
1. Hãy đọc các số đếm từ 1 đến 20.
2. Hãy tạo ra các số đếm từ 21 đến 30.
3. Hãy đọc các số đếm từ 40 đến 60.
4. Hãy tạo ra các số đếm từ 70 đến 80.
5. Hãy đọc thứ tự từ 1 đến 5.


Số đếm và số thứ tự thường được sử dụng trực tiếp trước danh từ mà chúng mô tả. Ví dụ: "deux chats" (hai con mèo) hoặc "premier jour" (ngày đầu tiên). Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, chúng cũng có thể được sử dụng như một tính từ trước danh từ. Trong trường hợp này, chúng cần phải được chuyển đổi thành dạng phù hợp với danh từ theo giới tính và số.
== Tổng kết ==


== Bài tập ==
Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp. Hãy chú ý học từng số một và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn.


1. Hãy viết số đếm từ 1 đến 10 bằng tiếng Pháp.
{{#seo:
2. Hãy viết số thứ tự từ 1 đến 10 bằng tiếng Pháp.
|title=Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp
3. Sử dụng "trois" trong một câu phủ định trong tiếng Pháp.
|keywords=số đếm, thứ tự, tiếng Pháp, từ vựng, khoá học, A1
4. Hãy viết 2 câu sử dụng số đếm hoặc số thứ tự trong tiếng Pháp.
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng số đếm thứ tự trong tiếng Pháp từ cơ bản đến nâng cao.}}
 
== Kết luận ==


Các số thứ tự và số đếm là những khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ Pháp. Việc hiểu và sử dụng chính xác chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp. Chúc bạn may mắn trong việc học tập!
{{#seo:
|title=Số thứ tự và số đếm trong tiếng Pháp
|keywords=tiếng Pháp, số đếm tiếng Pháp, số thứ tự tiếng Pháp, khóa học tiếng Pháp, học tiếng Pháp, sở hữu ngôn ngữ
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng các số thứ tự và số đếm trong tiếng Pháp. Số thứ tự và số đếm là những khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ.
}}


{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
Line 101: Line 195:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:French-0-to-A1-Course]]
[[Category:French-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
 
 
 
 
==Các video==
 
===Số Thứ Tự Trong Tiếng Pháp - Les Nombres Ordinaux | Học Tiếng ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=B5uOfQfZXJw</youtube>
 
===Số Đếm Tiếng Pháp - Hướng Dẫn Đọc Số Đếm Chuẩn Nhất | CAP ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=mjMMwNvnhDY</youtube>
 
===Bài 7 - Tự học tiếng Pháp Vỡ Lòng - Đếm số từ 0 đến 100 - YouTube===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=JN7bX0d33kw</youtube>
 
===Các dạng số đếm trong tiếng Pháp: NGÀY, GIỜ, SỐ ĐIỆN THOẠI ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=2K3NMR0B4Mw</youtube>
 


==bài học khác==
* [[Language/French/Vocabulary/Beverages-and-Drinking-Habits/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Đồ uống và thói quen uống]]
* [[Language/French/Vocabulary/Romantic-Relationships/vi|Khóa học 0 đến A1 →  → Mối quan hệ lãng mạn]]
* [[Language/French/Vocabulary/Music-and-Entertainment/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Âm nhạc và Giải trí]]
* [[Language/French/Vocabulary/Food-and-Eating-Habits/vi| → Khoá Học 0 đến A1 → Thức Ăn và Thói Quen Ăn Uống]]
* [[Language/French/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi|Count from 1 to 10]]
* [[Language/French/Vocabulary/Family-Members/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên trong gia đình]]
* [[Language/French/Vocabulary/Time-and-Dates/vi|Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thời gian và Ngày tháng]]
* [[Language/French/Vocabulary/Sports-and-Fitness-Activities/vi|Khóa học 0 đến A1 → Khoá học 0 đến A1 → Thể thao và Khoẻ mạnh ]]


{{French-Page-Bottom}}
{{French-Page-Bottom}}

Latest revision as of 16:54, 13 May 2023

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápTừ vựngKhoá học từ 0 đến A1Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp

Số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp[edit | edit source]

Số đếm và thứ tự là những từ cần thiết trong tiếng Pháp hàng ngày. Chúng ta sử dụng số đếm để chỉ số lượng và thứ tự để sắp xếp các sự việc, đối tượng, người hay địa điểm. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp.

Số đếm[edit | edit source]

Trong tiếng Pháp, các số đếm từ 0 đến 20 là các từ cơ bản cần phải nhớ. Sau đó, chúng ta sử dụng các từ ghép để tạo ra các số đếm khác nhau. Dưới đây là bảng số đếm cơ bản trong tiếng Pháp:

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
0 zéro không
1 un / une một
2 deux hai
3 trois ba
4 quatre bốn
5 cinq năm
6 six sáu
7 sept bảy
8 huit tám
9 neuf chín
10 dix mười
11 onze mười một
12 douze mười hai
13 treize mười ba
14 quatorze mười bốn
15 quinze mười lăm
16 seize mười sáu
17 dix-sept mười bảy
18 dix-huit mười tám
19 dix-neuf mười chín
20 vingt hai mươi

Sau đó, chúng ta sử dụng các từ ghép để tạo ra các số đếm khác nhau. Ví dụ:

  • 21: vingt et un (hai mươi mốt)
  • 22: vingt-deux (hai mươi hai)
  • 30: trente (ba mươi)
  • 40: quarante (bốn mươi)
  • 50: cinquante (năm mươi)
  • 60: soixante (sáu mươi)
  • 70: soixante-dix (bảy mươi)
  • 80: quatre-vingts (tám mươi)
  • 90: quatre-vingt-dix (chín mươi)

Khi đếm từ 21 đến 69, chúng ta sử dụng vingt (20) đến soixante (60) và thêm từ et (và). Ví dụ:

  • 21: vingt et un (hai mươi mốt)
  • 22: vingt-deux (hai mươi hai)
  • 23: vingt-trois (hai mươi ba)
  • 24: vingt-quatre (hai mươi bốn)
  • 25: vingt-cinq (hai mươi năm)
  • 26: vingt-six (hai mươi sáu)
  • 27: vingt-sept (hai mươi bảy)
  • 28: vingt-huit (hai mươi tám)
  • 29: vingt-neuf (hai mươi chín)
  • 30: trente (ba mươi)
  • 31: trente et un (ba mươi mốt)
  • 32: trente-deux (ba mươi hai)
  • 33: trente-trois (ba mươi ba)
  • 40: quarante (bốn mươi)
  • 41: quarante et un (bốn mươi mốt)
  • 42: quarante-deux (bốn mươi hai)
  • 50: cinquante (năm mươi)
  • 51: cinquante et un (năm mươi mốt)
  • 52: cinquante-deux (năm mươi hai)
  • 60: soixante (sáu mươi)
  • 61: soixante et un (sáu mươi mốt)
  • 62: soixante-deux (sáu mươi hai)

Khi đếm từ 70 đến 99, chúng ta sử dụng soixante-dix (70), quatre-vingts (80) và quatre-vingt-dix (90). Ví dụ:

  • 70: soixante-dix (bảy mươi)
  • 71: soixante et onze (bảy mươi mốt)
  • 72: soixante-douze (bảy mươi hai)
  • 73: soixante-treize (bảy mươi ba)
  • 74: soixante-quatorze (bảy mươi bốn)
  • 75: soixante-quinze (bảy mươi năm)
  • 76: soixante-seize (bảy mươi sáu)
  • 77: soixante-dix-sept (bảy mươi bảy)
  • 78: soixante-dix-huit (bảy mươi tám)
  • 79: soixante-dix-neuf (bảy mươi chín)
  • 80: quatre-vingts (tám mươi)
  • 81: quatre-vingt-un (tám mươi mốt)
  • 82: quatre-vingt-deux (tám mươi hai)
  • 83: quatre-vingt-trois (tám mươi ba)
  • 84: quatre-vingt-quatre (tám mươi bốn)
  • 85: quatre-vingt-cinq (tám mươi năm)
  • 86: quatre-vingt-six (tám mươi sáu)
  • 87: quatre-vingt-sept (tám mươi bảy)
  • 88: quatre-vingt-huit (tám mươi tám)
  • 89: quatre-vingt-neuf (tám mươi chín)
  • 90: quatre-vingt-dix (chín mươi)
  • 91: quatre-vingt-onze (chín mươi mốt)
  • 92: quatre-vingt-douze (chín mươi hai)
  • 93: quatre-vingt-treize (chín mươi ba)
  • 94: quatre-vingt-quatorze (chín mươi bốn)
  • 95: quatre-vingt-quinze (chín mươi năm)
  • 96: quatre-vingt-seize (chín mươi sáu)
  • 97: quatre-vingt-dix-sept (chín mươi bảy)
  • 98: quatre-vingt-dix-huit (chín mươi tám)
  • 99: quatre-vingt-dix-neuf (chín mươi chín)

Thứ tự[edit | edit source]

Trong tiếng Pháp, chúng ta sử dụng các từ để thể hiện thứ tự như premier (đầu tiên), deuxième (thứ hai), troisième (thứ ba), etc. Dưới đây là bảng thứ tự các con số trong tiếng Pháp:

Tiếng Pháp Phiên âm Tiếng Việt
1er premièr(e) đầu tiên
2ème deuxièm(e) thứ hai
3ème troisièm(e) thứ ba
4ème quatrièm(e) thứ tư
5ème cinquièm(e) thứ năm
6ème sixièm(e) thứ sáu
7ème septième thứ bảy
8ème huitième thứ tám
9ème neuvième thứ chín
10ème dixième thứ mười

Khi sử dụng các từ này, chúng ta thêm đuôi -ième vào số để tạo ra các từ mới. Ví dụ:

  • 1er: premièr(e) (đầu tiên)
  • 2ème: deuxièm(e) (thứ hai)
  • 3ème: troisièm(e) (thứ ba)
  • 4ème: quatrièm(e) (thứ tư)
  • 5ème: cinquièm(e) (thứ năm)
  • 6ème: sixièm(e) (thứ sáu)
  • 7ème: septième (thứ bảy)
  • 8ème: huitième (thứ tám)
  • 9ème: neuvième (thứ chín)
  • 10ème: dixième (thứ mười)

Bài tập[edit | edit source]

1. Hãy đọc các số đếm từ 1 đến 20. 2. Hãy tạo ra các số đếm từ 21 đến 30. 3. Hãy đọc các số đếm từ 40 đến 60. 4. Hãy tạo ra các số đếm từ 70 đến 80. 5. Hãy đọc thứ tự từ 1 đến 5.

Tổng kết[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng số đếm và thứ tự trong tiếng Pháp. Hãy chú ý học từng số một và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn.




Các video[edit | edit source]

Số Thứ Tự Trong Tiếng Pháp - Les Nombres Ordinaux | Học Tiếng ...[edit | edit source]

Số Đếm Tiếng Pháp - Hướng Dẫn Đọc Số Đếm Chuẩn Nhất | CAP ...[edit | edit source]

Bài 7 - Tự học tiếng Pháp Vỡ Lòng - Đếm số từ 0 đến 100 - YouTube[edit | edit source]

Các dạng số đếm trong tiếng Pháp: NGÀY, GIỜ, SỐ ĐIỆN THOẠI ...[edit | edit source]


bài học khác[edit | edit source]