Difference between revisions of "Language/French/Grammar/The-French-Alphabet/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
Line 153: Line 153:
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==Các video==
===Bài 1 Bảng chữ cái tiếng Pháp - L'Alphabet | Tiếng Pháp cơ bản ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=VVPJHitk5wk</youtube>
===Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp - L' alphabet français - YouTube===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=sXzgtwgDnM0</youtube>
===Bảng chữ cái Phiên Âm Tiếng Pháp - API - IPA (phần 2) - YouTube===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=W9GFovcqWV0</youtube>
===Bảng chữ cái và câu hỏi Oui/Non | Học phát âm tiếng Pháp qua ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=FuXyNUnlqAU</youtube>


{{French-Page-Bottom}}
{{French-Page-Bottom}}

Revision as of 00:50, 13 May 2023

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápNgữ phápKhoá học 0 đến A1Bảng chữ cái Pháp

Cấu trúc bảng chữ cái Pháp

Bảng chữ cái Pháp gồm 26 chữ cái với 5 ký tự đặc biệt (é, è, ê, ç, ë). Dưới đây là bảng chữ cái Pháp đầy đủ:

Pháp Phiên âm Tiếng Việt
A a A
B be B
C se C
D de D
E e E
F eph F
G je G
H H
I i I
J ʒi J
K ka K
L ɛl L
M ɛm M
N ɛn N
O o O
P pe P
Q ku Q
R ɛʁ R
S ɛs S
T te T
U y U
V ve V
W dobl ve W
X iks X
Y i grieg Y
Z zed Z
é e akut é
è e huyền è
ê e móc ê
ç sê dầy ç
ë e umlaut ë

Phiên âm bảng chữ cái Pháp

Phiên âm bảng chữ cái Pháp có thể khá khó hiểu đối với người mới học. Dưới đây là một số lưu ý:

- Pháp có nhiều chữ cái không phát âm và các từ có thể có cùng phát âm nhưng đánh vần khác nhau. - Chữ "H" không phát âm khi đứng trước nguyên âm. - Khi "U" đứng sau "Q", nó được phát âm giống như "U" trong "under". - Khi "E" đứng sau "G" và "C", nó được phát âm giống như "E" trong "set". - Chữ "R" trong tiếng Pháp được phát âm khác so với tiếng Anh.

Các ví dụ về phát âm

Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm bảng chữ cái Pháp:

Pháp Phiên âm Tiếng Việt
chat ʃa trò chuyện
école ekɔl trường học
gare ɡaʁ nhà ga
hôtel oˈtɛl khách sạn
île il hòn đảo
jour ʒuʁ ngày
kilomètre kilɔmɛtʁ kilômét
livre livʁ cuốn sách
montagne mɔ̃taɲ núi

Luyện tập

Hãy luyện tập phát âm các chữ cái của bảng chữ cái Pháp.

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z

Kết luận

Bảng chữ cái Pháp là một phần quan trọng của việc học tiếng Pháp. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về bảng chữ cái Pháp. Hãy tiếp tục học để trở thành một người nói tiếng Pháp thành thạo.



Các video

Bài 1 Bảng chữ cái tiếng Pháp - L'Alphabet | Tiếng Pháp cơ bản ...

Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp - L' alphabet français - YouTube

Bảng chữ cái Phiên Âm Tiếng Pháp - API - IPA (phần 2) - YouTube

Bảng chữ cái và câu hỏi Oui/Non | Học phát âm tiếng Pháp qua ...