Difference between revisions of "Language/Spanish/Grammar/Present-Tense-Verbs/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 6: | Line 6: | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== Cấu trúc thì hiện tại == | |||
Trong tiếng Tây Ban Nha, thì hiện tại được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong hiện tại hoặc sự thật chung. Cấu trúc thì hiện tại cho các động từ thường (regular) và bất quy tắc (irregular) khá đơn giản, nhưng có một số động từ thay đổi thân (stem-changing) trong thì hiện tại. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chia các động từ thường, bất quy tắc và thay đổi thân trong thì hiện tại. | |||
== Các động từ thường (regular verbs) == | |||
Trong tiếng Tây Ban Nha, các động từ thường (regular verbs) được chia theo ba nhóm động từ theo đuôi của chúng. Các động từ nhóm này có thể được chia thành ba nhóm sau đây: | |||
=== Nhóm động từ thường với đuôi -ar === | |||
Các động từ thường với đuôi -ar được chia theo bảng sau: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | ! Spanish !! Pronunciation !! Vietnamese | ||
|- | |- | ||
| | | hablar || [a-ble] || nói chuyện | ||
|- | |- | ||
| | | trabajar || [tra-ba-har] || làm việc | ||
|- | |- | ||
| | | caminar || [ka-mi-nar] || đi bộ | ||
|} | |} | ||
Ví dụ: | |||
* Yo hablo español. (Tôi nói tiếng Tây Ban Nha.) | |||
* Tú trabajas mucho. (Bạn làm việc rất nhiều.) | |||
* Él camina al parque. (Anh ấy đi bộ đến công viên.) | |||
=== Nhóm động từ thường với đuôi -er === | |||
Các động từ thường với đuôi -er được chia theo bảng sau: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Spanish !! Pronunciation !! | ! Spanish !! Pronunciation !! Vietnamese | ||
|- | |- | ||
| | | comer || [ko-mer] || ăn | ||
|- | |- | ||
| | | beber || [be-ber] || uống | ||
|- | |- | ||
| | | leer || [le-er] || đọc | ||
|} | |} | ||
Ví dụ: | |||
* Yo como fruta. (Tôi ăn trái cây.) | |||
* Tú bebes agua. (Bạn uống nước.) | |||
* Él lee el libro. (Anh ấy đọc cuốn sách.) | |||
=== Nhóm động từ thường với đuôi -ir === | |||
Các động từ thường với đuôi -ir được chia theo bảng sau: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Spanish !! Pronunciation !! | ! Spanish !! Pronunciation !! Vietnamese | ||
|- | |- | ||
| | | vivir || [bi-vir] || sống | ||
|- | |- | ||
| | | escribir || [es-kri-bir] || viết | ||
|- | |- | ||
| | | abrir || [a-bir] || mở | ||
|} | |} | ||
Ví dụ: | |||
* Yo vivo en España. (Tôi sống ở Tây Ban Nha.) | |||
* Tú escribes una carta. (Bạn viết một lá thư.) | |||
* Él abre la puerta. (Anh ấy mở cửa.) | |||
== Các động từ bất quy tắc (irregular verbs) == | |||
Các động từ bất quy tắc (irregular verbs) không tuân theo quy tắc chia động từ thường. Chúng được chia theo một bảng riêng. Dưới đây là bảng các động từ bất quy tắc phổ biến: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Spanish !! Pronunciation !! | ! Spanish !! Pronunciation !! Vietnamese | ||
|- | |- | ||
| | | ser || [ser] || là | ||
|- | |- | ||
| | | estar || [es-tar] || ở, đang | ||
|- | |- | ||
| | | ir || [ir] || đi | ||
|- | |- | ||
| | | tener || [te-ner] || có | ||
|- | |- | ||
| | | hacer || [ha-cer] || làm | ||
|- | |- | ||
| | | decir || [de-cir] || nói | ||
|- | |||
| venir || [ve-nir] || đến | |||
|} | |} | ||
=== | Ví dụ: | ||
* Yo soy de México. (Tôi đến từ Mexico.) | |||
* Tú estás cansado. (Bạn đang mệt.) | |||
* Él va al cine. (Anh ấy đi xem phim.) | |||
* Nosotros tenemos una casa. (Chúng tôi có một ngôi nhà.) | |||
* Vosotros hacéis deporte. (Bạn bè của bạn chơi thể thao.) | |||
* Ellos dicen la verdad. (Họ nói sự thật.) | |||
* Ellas vienen mañana. (Cô ấy đến ngày mai.) | |||
== Các động từ thay đổi thân (stem-changing verbs) == | |||
Các động từ thay đổi thân (stem-changing verbs) là các động từ mà thân của chúng thay đổi trong khi chia ở thì hiện tại. Chúng được chia theo một số quy tắc khác nhau. Dưới đây là các quy tắc chia động từ thay đổi thân phổ biến: | |||
=== Thay đổi e-i === | |||
Các động từ có thân chính là "e" trong đó "e" được chuyển đổi thành "ie" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ: | |||
* pensar (nghĩ) -> yo pienso, tú piensas, él/ella/usted piensa, nosotros/nosotras pensamos, vosotros/vosotras pensáis, ellos/ellas/ustedes piensan | |||
* cerrar (đóng) -> yo cierro, tú cierras, él/ella/usted cierra, nosotros/nosotras cerramos, vosotros/vosotras cerráis, ellos/ellas/ustedes cierran | |||
=== Thay đổi o-ue === | |||
Các động từ có thân chính là "o" trong đó "o" được chuyển đổi thành "ue" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ: | |||
* poder (có thể) -> yo puedo, tú puedes, él/ella/usted puede, nosotros/nosotras podemos, vosotros/vosotras podéis, ellos/ellas/ustedes pueden | |||
* volver (quay lại) -> yo vuelvo, tú vuelves, él/ella/usted vuelve, nosotros/nosotras volvemos, vosotros/vosotras volvéis, ellos/ellas/ustedes vuelven | |||
=== Thay đổi e-ie === | |||
Các động từ có thân chính là "e" trong đó "e" được chuyển đổi thành "i" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ: | |||
* empezar (bắt đầu) -> yo empiezo, tú empiezas, él/ella/usted empieza, nosotros/nosotras empezamos, vosotros/vosotras empezáis, ellos/ellas/ustedes empiezan | |||
* entender (hiểu) -> yo entiendo, tú entiendes, él/ella/usted entiende, nosotros/nosotras entendemos, vosotros/vosotras entendéis, ellos/ellas/ustedes entienden | |||
== Tổng kết == | |||
Trong bài học này, chúng ta đã học cách chia các động từ thường, bất quy tắc và thay đổi thân trong thì hiện tại. Điều quan trọng là luyện tập nhiều để có thể nhớ được các quy tắc chia động từ. Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ học về thì quá khứ đơn (preterite tense). Chúc may mắn! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |title=Bài học Tiếng Tây Ban Nha: Động từ Thì Hiện Tại | ||
|keywords=tiếng | |keywords=tiếng Tây Ban Nha, động từ thường, động từ bất quy tắc, động từ thay đổi thân, thì hiện tại | ||
|description=Học cách chia động từ và | |description=Học cách chia các động từ thường, bất quy tắc và thay đổi thân trong thì hiện tại trong khóa học Tiếng Tây Ban Nha 0 đến A1. | ||
}} | }} | ||
Line 130: | Line 143: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]] | [[Category:Spanish-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{Spanish-Page-Bottom}} | {{Spanish-Page-Bottom}} |
Revision as of 00:01, 5 May 2023
Cấu trúc thì hiện tại
Trong tiếng Tây Ban Nha, thì hiện tại được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong hiện tại hoặc sự thật chung. Cấu trúc thì hiện tại cho các động từ thường (regular) và bất quy tắc (irregular) khá đơn giản, nhưng có một số động từ thay đổi thân (stem-changing) trong thì hiện tại. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chia các động từ thường, bất quy tắc và thay đổi thân trong thì hiện tại.
Các động từ thường (regular verbs)
Trong tiếng Tây Ban Nha, các động từ thường (regular verbs) được chia theo ba nhóm động từ theo đuôi của chúng. Các động từ nhóm này có thể được chia thành ba nhóm sau đây:
Nhóm động từ thường với đuôi -ar
Các động từ thường với đuôi -ar được chia theo bảng sau:
Spanish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
hablar | [a-ble] | nói chuyện |
trabajar | [tra-ba-har] | làm việc |
caminar | [ka-mi-nar] | đi bộ |
Ví dụ:
- Yo hablo español. (Tôi nói tiếng Tây Ban Nha.)
- Tú trabajas mucho. (Bạn làm việc rất nhiều.)
- Él camina al parque. (Anh ấy đi bộ đến công viên.)
Nhóm động từ thường với đuôi -er
Các động từ thường với đuôi -er được chia theo bảng sau:
Spanish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
comer | [ko-mer] | ăn |
beber | [be-ber] | uống |
leer | [le-er] | đọc |
Ví dụ:
- Yo como fruta. (Tôi ăn trái cây.)
- Tú bebes agua. (Bạn uống nước.)
- Él lee el libro. (Anh ấy đọc cuốn sách.)
Nhóm động từ thường với đuôi -ir
Các động từ thường với đuôi -ir được chia theo bảng sau:
Spanish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
vivir | [bi-vir] | sống |
escribir | [es-kri-bir] | viết |
abrir | [a-bir] | mở |
Ví dụ:
- Yo vivo en España. (Tôi sống ở Tây Ban Nha.)
- Tú escribes una carta. (Bạn viết một lá thư.)
- Él abre la puerta. (Anh ấy mở cửa.)
Các động từ bất quy tắc (irregular verbs)
Các động từ bất quy tắc (irregular verbs) không tuân theo quy tắc chia động từ thường. Chúng được chia theo một bảng riêng. Dưới đây là bảng các động từ bất quy tắc phổ biến:
Spanish | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
ser | [ser] | là |
estar | [es-tar] | ở, đang |
ir | [ir] | đi |
tener | [te-ner] | có |
hacer | [ha-cer] | làm |
decir | [de-cir] | nói |
venir | [ve-nir] | đến |
Ví dụ:
- Yo soy de México. (Tôi đến từ Mexico.)
- Tú estás cansado. (Bạn đang mệt.)
- Él va al cine. (Anh ấy đi xem phim.)
- Nosotros tenemos una casa. (Chúng tôi có một ngôi nhà.)
- Vosotros hacéis deporte. (Bạn bè của bạn chơi thể thao.)
- Ellos dicen la verdad. (Họ nói sự thật.)
- Ellas vienen mañana. (Cô ấy đến ngày mai.)
Các động từ thay đổi thân (stem-changing verbs)
Các động từ thay đổi thân (stem-changing verbs) là các động từ mà thân của chúng thay đổi trong khi chia ở thì hiện tại. Chúng được chia theo một số quy tắc khác nhau. Dưới đây là các quy tắc chia động từ thay đổi thân phổ biến:
Thay đổi e-i
Các động từ có thân chính là "e" trong đó "e" được chuyển đổi thành "ie" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ:
- pensar (nghĩ) -> yo pienso, tú piensas, él/ella/usted piensa, nosotros/nosotras pensamos, vosotros/vosotras pensáis, ellos/ellas/ustedes piensan
- cerrar (đóng) -> yo cierro, tú cierras, él/ella/usted cierra, nosotros/nosotras cerramos, vosotros/vosotras cerráis, ellos/ellas/ustedes cierran
Thay đổi o-ue
Các động từ có thân chính là "o" trong đó "o" được chuyển đổi thành "ue" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ:
- poder (có thể) -> yo puedo, tú puedes, él/ella/usted puede, nosotros/nosotras podemos, vosotros/vosotras podéis, ellos/ellas/ustedes pueden
- volver (quay lại) -> yo vuelvo, tú vuelves, él/ella/usted vuelve, nosotros/nosotras volvemos, vosotros/vosotras volvéis, ellos/ellas/ustedes vuelven
Thay đổi e-ie
Các động từ có thân chính là "e" trong đó "e" được chuyển đổi thành "i" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ:
- empezar (bắt đầu) -> yo empiezo, tú empiezas, él/ella/usted empieza, nosotros/nosotras empezamos, vosotros/vosotras empezáis, ellos/ellas/ustedes empiezan
- entender (hiểu) -> yo entiendo, tú entiendes, él/ella/usted entiende, nosotros/nosotras entendemos, vosotros/vosotras entendéis, ellos/ellas/ustedes entienden
Tổng kết
Trong bài học này, chúng ta đã học cách chia các động từ thường, bất quy tắc và thay đổi thân trong thì hiện tại. Điều quan trọng là luyện tập nhiều để có thể nhớ được các quy tắc chia động từ. Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ học về thì quá khứ đơn (preterite tense). Chúc may mắn!