Difference between revisions of "Language/Spanish/Grammar/Present-Tense-Verbs/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 6: Line 6:
__TOC__
__TOC__


=== Cấu trúc Động từ thì Hiện tại ===
== Cấu trúc thì hiện tại ==


Để xây dựng thì Hiện tại trong tiếng Tây Ban Nha, ta cần kết hợp động từ chính với đầu động từ có phạm vi rộng và động từ chính.
Trong tiếng Tây Ban Nha, thì hiện tại được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong hiện tại hoặc sự thật chung. Cấu trúc thì hiện tại cho các động từ thường (regular) và bất quy tắc (irregular) khá đơn giản, nhưng có một số động từ thay đổi thân (stem-changing) trong thì hiện tại. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chia các động từ thường, bất quy tắc và thay đổi thân trong thì hiện tại.


Hai loại động từ chính cần xem xét là:
== Các động từ thường (regular verbs) ==
* Động từ có chủ đề bất biến
* Động từ có chủ đề biến đổi


==== Cách chia động từ có chủ đề bất biến====
Trong tiếng Tây Ban Nha, các động từ thường (regular verbs) được chia theo ba nhóm động từ theo đuôi của chúng. Các động từ nhóm này thể được chia thành ba nhóm sau đây:


Động từ có chủ đề bất biến là những động từ không có sự thay đổi về khả năng thực hiện của chủ thể, ví dụ như động từ "nói", "ăn", "đi". Điều này có nghĩa là chúng ta chỉ cần thay đổi phần đi kèm chủ thể và động từ chính không bị ảnh hưởng.
=== Nhóm động từ thường với đuôi -ar ===


Hãy tham khảo bảng dưới đây để biết cách chia động từ thì hiện tại của những động từ bất biến.
Các động từ thường với đuôi -ar được chia theo bảng sau:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Tây Ban Nha !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Spanish !! Pronunciation !! Vietnamese
|-
|-
| Yo hablo  || /ˈʝa.blo/  || I speak
| hablar || [a-ble] || nói chuyện
|-
|-
| Tú hablas  || /ˈtu a.blas/  || You speak (informal)
| trabajar || [tra-ba-har] || làm việc
|-
|-
| Él o ella habla  || /ˈe.lo ˈe.ʎa ˈa.bla/  ||  He or She speaks
| caminar || [ka-mi-nar] || đi bộ
|-
| Nosotros hablamos  ||  /no.ˈsot.ɾos a.ˈbla.mos/  ||  We speak (informal)
|-
| Vosotros habláis  ||  /bo.ˈsot.ɾos a.ˈbla.is/  ||  You all speak (informal in Spain)
|-
| Ellos o ellas hablan  ||  /ˈe.ʎos o ˈe.ʎas ˈa.blan/  || They speak
|}
|}


==== Cách chia động từ có chủ đề biến đổi====
Ví dụ:
* Yo hablo español. (Tôi nói tiếng Tây Ban Nha.)
* Tú trabajas mucho. (Bạn làm việc rất nhiều.)
* Él camina al parque. (Anh ấy đi bộ đến công viên.)


Động từ có chủ đề biến đổi là những động từ có thể thay đổi khả năng thực hiện của chủ thể, ví dụ như động từ "làm", "đi", "chơi".
=== Nhóm động từ thường với đuôi -er ===


Hệ thống chia của động từ có thể khác nhau theo "nhóm động từ". Dưới đây là bảng minh họa các hình thức động từ thì hiện tại cho nhóm động từ đều:
Các động từ thường với đuôi -er được chia theo bảng sau:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Spanish !! Pronunciation !! English
! Spanish !! Pronunciation !! Vietnamese
|-
|-
| Yo como  || /ʝo ˈko.mo/ || I eat
| comer || [ko-mer] || ăn
|-
|-
| Tú comes  || /tu ˈko.mes/ || You eat (informal)
| beber || [be-ber] || uống
|-
|-
| Él o ella come  || /ˈe.lo o ˈe.ʎa ˈko.me/ || He or She eats
| leer || [le-er] || đọc
|-
| Nosotros comemos  || /no.ˈsot.ɾos ko.ˈme.mos/ || We eat (informal)
|-
| Vosotros coméis  || /bo.ˈsot.ɾos ko.ˈmeis/ || You all eat (informal in Spain)
|-
| Ellos o ellas comen  || /ˈe.ʎos o ˈe.ʎas ˈko.men/ || They eat
|}
|}


==== Động từ đặc biệt====
Ví dụ:
* Yo como fruta. (Tôi ăn trái cây.)
* Tú bebes agua. (Bạn uống nước.)
* Él lee el libro. (Anh ấy đọc cuốn sách.)


Một số động từ có thể thay đổi kí tự đầu tiên hoặc nguyên âm đầu tiên của từ gốc. Chúng ta gọi chúng là "động từ đặc biệt". Dưới đây là ví dụ về việc chia động từ từng loại động từ đặc biệt:
=== Nhóm động từ thường với đuôi -ir ===


'''Động từ đặc biệt - Động từ thay đổi kí tự đầu tiên'''
Các động từ thường với đuôi -ir được chia theo bảng sau:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Spanish !! Pronunciation !! English
! Spanish !! Pronunciation !! Vietnamese
|-
| Yo juego  || /ʝo ˈxwe.ɣo/ || I play
|-
| Tú juegas  || /tu ˈxwe.ɣas/ || You play (informal)
|-
| Él o ella juega  || /ˈe.lo o ˈe.ʎa ˈxwe.ɣa/ || He or She plays
|-
|-
| Nosotros jugamos  || /no.ˈsot.ɾos xu.ˈɣa.mos/ || We play (informal)
| vivir || [bi-vir] || sống
|-
|-
| Vosotros jugáis  || /bo.ˈsot.ɾos xu.ˈɣa.is/ || You all play (informal in Spain)
| escribir || [es-kri-bir] || viết
|-
|-
| Ellos o ellas juegan  || /ˈe.ʎos o ˈe.ʎas ˈxwe.ɣan/ || They play
| abrir || [a-bir] || mở
|}
|}


'''Động từ chống đối - Động từ thay đổi nguyên âm đầu tiên'''
Ví dụ:
* Yo vivo en España. (Tôi sống ở Tây Ban Nha.)
* Tú escribes una carta. (Bạn viết một lá thư.)
* Él abre la puerta. (Anh ấy mở cửa.)
 
== Các động từ bất quy tắc (irregular verbs) ==
 
Các động từ bất quy tắc (irregular verbs) không tuân theo quy tắc chia động từ thường. Chúng được chia theo một bảng riêng. Dưới đây là bảng các động từ bất quy tắc phổ biến:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Spanish !! Pronunciation !! English
! Spanish !! Pronunciation !! Vietnamese
|-
|-
| Yo entiendo  || /ʝo en.ˈtjen.do/ || I understand
| ser || [ser] ||
|-
|-
| Tú entiendes  || /tu en.ˈtjen.des/ || You understand (informal)
| estar || [es-tar] || ở, đang
|-
|-
| Él o ella entiende  || /ˈe.lo o ˈe.ʎa en.ˈtjen.de/ || He or She understands
| ir || [ir] || đi
|-
|-
| Nosotros entendemos  || /no.ˈsot.ɾos en.ten.ˈde.mos/ || We understand (informal)
| tener || [te-ner] ||
|-
|-
| Vosotros entendéis  || /bo.ˈsot.ɾos en.ten.ˈde.is/ || You all understand (informal in Spain)
| hacer || [ha-cer] || làm
|-
|-
| Ellos o ellas entienden  || /ˈe.ʎos o ˈe.ʎas en.tjen.ˈden/ || They understand
| decir || [de-cir] || nói
|-
| venir || [ve-nir] || đến
|}
|}


=== Lưu ý chung ===
Ví dụ:
* Yo soy de México. (Tôi đến từ Mexico.)
* Tú estás cansado. (Bạn đang mệt.)
* Él va al cine. (Anh ấy đi xem phim.)
* Nosotros tenemos una casa. (Chúng tôi có một ngôi nhà.)
* Vosotros hacéis deporte. (Bạn bè của bạn chơi thể thao.)
* Ellos dicen la verdad. (Họ nói sự thật.)
* Ellas vienen mañana. (Cô ấy đến ngày mai.)
 
== Các động từ thay đổi thân (stem-changing verbs) ==
 
Các động từ thay đổi thân (stem-changing verbs) là các động từ mà thân của chúng thay đổi trong khi chia ở thì hiện tại. Chúng được chia theo một số quy tắc khác nhau. Dưới đây là các quy tắc chia động từ thay đổi thân phổ biến:
 
=== Thay đổi e-i ===
 
Các động từ có thân chính là "e" trong đó "e" được chuyển đổi thành "ie" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ:
 
* pensar (nghĩ) -> yo pienso, tú piensas, él/ella/usted piensa, nosotros/nosotras pensamos, vosotros/vosotras pensáis, ellos/ellas/ustedes piensan
* cerrar (đóng) -> yo cierro, tú cierras, él/ella/usted cierra, nosotros/nosotras cerramos, vosotros/vosotras cerráis, ellos/ellas/ustedes cierran
 
=== Thay đổi o-ue ===


Trong tiếng Tây Ban Nha, thì hiện tại còn được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động đang diễn ra vào thời điểm nói, ví dụ như "Tôi đang ăn".
Các động từ có thân chính là "o" trong đó "o" được chuyển đổi thành "ue" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ:


Hãy nhớ, việc học thì hiện tại là rất quan trọng trong việc học tiếng Tây Ban Nha. Nó là thời gian hiện tại và được sử dụng rất thường xuyên khi người ta giao tiếp hàng ngày ở Tây Ban Nha.(giới thiệu văn hóa Tây Ban Nha)
* poder (có thể) -> yo puedo, tú puedes, él/ella/usted puede, nosotros/nosotras podemos, vosotros/vosotras podéis, ellos/ellas/ustedes pueden
* volver (quay lại) -> yo vuelvo, tú vuelves, él/ella/usted vuelve, nosotros/nosotras volvemos, vosotros/vosotras volvéis, ellos/ellas/ustedes vuelven


Một số động từ quan trọng trong thì hiện tại:
=== Thay đổi e-ie ===


* tener - , sở hữu
Các động từ thân chính "e" trong đó "e" được chuyển đổi thành "i" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ:
* ser -
* estar - đang, tạm thời


Một ví dụ điển hình về các động từ tiếng tây Ban Nha trong thì hiện tại là đoạn trích từ bài hát "Despacito" của nhạc sĩ người Puerto Rico Luis Fonsi:
* empezar (bắt đầu) -> yo empiezo, tú empiezas, él/ella/usted empieza, nosotros/nosotras empezamos, vosotros/vosotras empezáis, ellos/ellas/ustedes empiezan
* entender (hiểu) -> yo entiendo, tú entiendes, él/ella/usted entiende, nosotros/nosotras entendemos, vosotros/vosotras entendéis, ellos/ellas/ustedes entienden


{{quote|Despacito
== Tổng kết ==
Quiero respirar tu cuello despacito
Déjame murmurar cosas al oído
Para que te acuerdes si no estás conmigo|title=Đoạn trích bài hát "Despacito" của Luis Fonsi|author=|source=|year=}}


Trong bài học này, chúng ta đã học cách chia các động từ thường, bất quy tắc và thay đổi thân trong thì hiện tại. Điều quan trọng là luyện tập nhiều để có thể nhớ được các quy tắc chia động từ. Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ học về thì quá khứ đơn (preterite tense). Chúc may mắn!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Luyện tập Tiếng Tây Ban Nha: Động từ Thì Hiện Tại
|title=Bài học Tiếng Tây Ban Nha: Động từ Thì Hiện Tại
|keywords=tiếng tây ban nha, động từ thì hiện tại, vàn hóa Tây Ban Nha
|keywords=tiếng Tây Ban Nha, động từ thường, động từ bất quy tắc, động từ thay đổi thân, thì hiện tại
|description=Học cách chia động từ và cấu trúc của thì hiện tại trong tiếng Tây Ban Nha, giúp bạn trau dồi vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ Tây Ban Nha nhanh hơn.
|description=Học cách chia các động từ thường, bất quy tắc thay đổi thân trong thì hiện tại trong khóa học Tiếng Tây Ban Nha 0 đến A1.
}}
}}


Line 130: Line 143:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]]
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{Spanish-Page-Bottom}}
{{Spanish-Page-Bottom}}

Revision as of 00:01, 5 May 2023

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Động từ Thì Hiện Tại

Cấu trúc thì hiện tại

Trong tiếng Tây Ban Nha, thì hiện tại được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong hiện tại hoặc sự thật chung. Cấu trúc thì hiện tại cho các động từ thường (regular) và bất quy tắc (irregular) khá đơn giản, nhưng có một số động từ thay đổi thân (stem-changing) trong thì hiện tại. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chia các động từ thường, bất quy tắc và thay đổi thân trong thì hiện tại.

Các động từ thường (regular verbs)

Trong tiếng Tây Ban Nha, các động từ thường (regular verbs) được chia theo ba nhóm động từ theo đuôi của chúng. Các động từ nhóm này có thể được chia thành ba nhóm sau đây:

Nhóm động từ thường với đuôi -ar

Các động từ thường với đuôi -ar được chia theo bảng sau:

Spanish Pronunciation Vietnamese
hablar [a-ble] nói chuyện
trabajar [tra-ba-har] làm việc
caminar [ka-mi-nar] đi bộ

Ví dụ:

  • Yo hablo español. (Tôi nói tiếng Tây Ban Nha.)
  • Tú trabajas mucho. (Bạn làm việc rất nhiều.)
  • Él camina al parque. (Anh ấy đi bộ đến công viên.)

Nhóm động từ thường với đuôi -er

Các động từ thường với đuôi -er được chia theo bảng sau:

Spanish Pronunciation Vietnamese
comer [ko-mer] ăn
beber [be-ber] uống
leer [le-er] đọc

Ví dụ:

  • Yo como fruta. (Tôi ăn trái cây.)
  • Tú bebes agua. (Bạn uống nước.)
  • Él lee el libro. (Anh ấy đọc cuốn sách.)

Nhóm động từ thường với đuôi -ir

Các động từ thường với đuôi -ir được chia theo bảng sau:

Spanish Pronunciation Vietnamese
vivir [bi-vir] sống
escribir [es-kri-bir] viết
abrir [a-bir] mở

Ví dụ:

  • Yo vivo en España. (Tôi sống ở Tây Ban Nha.)
  • Tú escribes una carta. (Bạn viết một lá thư.)
  • Él abre la puerta. (Anh ấy mở cửa.)

Các động từ bất quy tắc (irregular verbs)

Các động từ bất quy tắc (irregular verbs) không tuân theo quy tắc chia động từ thường. Chúng được chia theo một bảng riêng. Dưới đây là bảng các động từ bất quy tắc phổ biến:

Spanish Pronunciation Vietnamese
ser [ser]
estar [es-tar] ở, đang
ir [ir] đi
tener [te-ner]
hacer [ha-cer] làm
decir [de-cir] nói
venir [ve-nir] đến

Ví dụ:

  • Yo soy de México. (Tôi đến từ Mexico.)
  • Tú estás cansado. (Bạn đang mệt.)
  • Él va al cine. (Anh ấy đi xem phim.)
  • Nosotros tenemos una casa. (Chúng tôi có một ngôi nhà.)
  • Vosotros hacéis deporte. (Bạn bè của bạn chơi thể thao.)
  • Ellos dicen la verdad. (Họ nói sự thật.)
  • Ellas vienen mañana. (Cô ấy đến ngày mai.)

Các động từ thay đổi thân (stem-changing verbs)

Các động từ thay đổi thân (stem-changing verbs) là các động từ mà thân của chúng thay đổi trong khi chia ở thì hiện tại. Chúng được chia theo một số quy tắc khác nhau. Dưới đây là các quy tắc chia động từ thay đổi thân phổ biến:

Thay đổi e-i

Các động từ có thân chính là "e" trong đó "e" được chuyển đổi thành "ie" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ:

  • pensar (nghĩ) -> yo pienso, tú piensas, él/ella/usted piensa, nosotros/nosotras pensamos, vosotros/vosotras pensáis, ellos/ellas/ustedes piensan
  • cerrar (đóng) -> yo cierro, tú cierras, él/ella/usted cierra, nosotros/nosotras cerramos, vosotros/vosotras cerráis, ellos/ellas/ustedes cierran

Thay đổi o-ue

Các động từ có thân chính là "o" trong đó "o" được chuyển đổi thành "ue" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ:

  • poder (có thể) -> yo puedo, tú puedes, él/ella/usted puede, nosotros/nosotras podemos, vosotros/vosotras podéis, ellos/ellas/ustedes pueden
  • volver (quay lại) -> yo vuelvo, tú vuelves, él/ella/usted vuelve, nosotros/nosotras volvemos, vosotros/vosotras volvéis, ellos/ellas/ustedes vuelven

Thay đổi e-ie

Các động từ có thân chính là "e" trong đó "e" được chuyển đổi thành "i" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ:

  • empezar (bắt đầu) -> yo empiezo, tú empiezas, él/ella/usted empieza, nosotros/nosotras empezamos, vosotros/vosotras empezáis, ellos/ellas/ustedes empiezan
  • entender (hiểu) -> yo entiendo, tú entiendes, él/ella/usted entiende, nosotros/nosotras entendemos, vosotros/vosotras entendéis, ellos/ellas/ustedes entienden

Tổng kết

Trong bài học này, chúng ta đã học cách chia các động từ thường, bất quy tắc và thay đổi thân trong thì hiện tại. Điều quan trọng là luyện tập nhiều để có thể nhớ được các quy tắc chia động từ. Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ học về thì quá khứ đơn (preterite tense). Chúc may mắn!