Difference between revisions of "Language/French/Vocabulary/Family-Members/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 7: | Line 7: | ||
== Cấu trúc gia đình == | == Cấu trúc gia đình == | ||
Trước khi học về từ vựng liên quan đến thành viên trong gia đình, chúng ta cùng tìm hiểu về cấu trúc gia đình trong xã hội Pháp nhé. Gia đình Pháp thường gồm có bố mẹ và con cái, tuy nhiên, ngày nay, sự đa dạng trong cấu trúc gia đình đã trở nên phổ biến hơn. Ngoài ra, ở Pháp, mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình rất quan trọng, và các buổi họp mặt gia đình thường xuyên được tổ chức. | |||
== Từ vựng về thành viên trong gia đình == | |||
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Pháp về thành viên trong gia đình, cùng với phát âm và dịch nghĩa tiếng Việt: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Pháp !! | ! Tiếng Pháp !! Phát âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| Le | | Le père || lơ pèr || Cha | ||
|- | |- | ||
| La | | La mère || la mẻr || Mẹ | ||
|- | |- | ||
| Le fils || lơ phis || Con trai | |||
| Le | |||
|- | |- | ||
| | | La fille || la fil || Con gái | ||
|- | |- | ||
| | | Le frère || lơ frèr || Anh trai/em trai | ||
|- | |- | ||
| | | La sœur || la sưr || Chị gái/em gái | ||
|- | |- | ||
| Le | | Le grand-père || lơ grông-pèr || Ông | ||
|- | |- | ||
| La | | La grand-mère || la grông-mẻr || Bà | ||
|- | |- | ||
| | | L'oncle || lôngkl || Chú/bác | ||
|- | |- | ||
| | | La tante || la tãt || Dì/cô | ||
|- | |- | ||
| | | Le neveu || lơ nơ-vờ || Cháu trai | ||
|- | |- | ||
| | | La nièce || la niếc || Cháu gái | ||
|} | |} | ||
=== | == Các cụm từ liên quan đến gia đình == | ||
Ngoài các từ vựng về thành viên trong gia đình, chúng ta còn có thể sử dụng các cụm từ sau để miêu tả mối quan hệ gia đình: | |||
* Les parents: Cha mẹ | |||
* Les grands-parents: Ông bà | |||
* Les frères et sœurs: Anh chị em | |||
* Les enfants: Con cái | |||
* Le mari: Chồng | |||
* La femme: Vợ | |||
* Le petit ami: Bạn trai | |||
* La petite amie: Bạn gái | |||
== Bài tập == | |||
Hãy dùng các từ vựng và cụm từ đã học để miêu tả cấu trúc gia đình của bạn. | |||
* | * Tôi có bố mẹ, một em trai và một chị gái. | ||
* | * Bố tôi là ông nội, và bà tôi là bà ngoại. | ||
== Tổng kết == | == Tổng kết == | ||
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về từ vựng liên quan đến thành viên trong gia đình. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Pháp của mình. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Từ | |title=Từ vựng tiếng Pháp về thành viên trong gia đình | ||
|keywords=Tiếng Pháp, học tiếng Pháp, từ vựng tiếng Pháp | |keywords=Tiếng Pháp, từ vựng, gia đình, thành viên, học tiếng Pháp, khóa học tiếng Pháp | ||
|description=Học từ vựng tiếng Pháp về thành viên trong gia đình với khóa học Tiếng Pháp từ 0 đến A1. Cùng tìm hiểu cấu trúc gia đình và các cụm từ liên quan đến gia đình trong xã hội Pháp. | |||
}} | }} | ||
Line 90: | Line 73: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Revision as of 22:44, 3 May 2023
Cấu trúc gia đình
Trước khi học về từ vựng liên quan đến thành viên trong gia đình, chúng ta cùng tìm hiểu về cấu trúc gia đình trong xã hội Pháp nhé. Gia đình Pháp thường gồm có bố mẹ và con cái, tuy nhiên, ngày nay, sự đa dạng trong cấu trúc gia đình đã trở nên phổ biến hơn. Ngoài ra, ở Pháp, mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình rất quan trọng, và các buổi họp mặt gia đình thường xuyên được tổ chức.
Từ vựng về thành viên trong gia đình
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Pháp về thành viên trong gia đình, cùng với phát âm và dịch nghĩa tiếng Việt:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Le père | lơ pèr | Cha |
La mère | la mẻr | Mẹ |
Le fils | lơ phis | Con trai |
La fille | la fil | Con gái |
Le frère | lơ frèr | Anh trai/em trai |
La sœur | la sưr | Chị gái/em gái |
Le grand-père | lơ grông-pèr | Ông |
La grand-mère | la grông-mẻr | Bà |
L'oncle | lôngkl | Chú/bác |
La tante | la tãt | Dì/cô |
Le neveu | lơ nơ-vờ | Cháu trai |
La nièce | la niếc | Cháu gái |
Các cụm từ liên quan đến gia đình
Ngoài các từ vựng về thành viên trong gia đình, chúng ta còn có thể sử dụng các cụm từ sau để miêu tả mối quan hệ gia đình:
- Les parents: Cha mẹ
- Les grands-parents: Ông bà
- Les frères et sœurs: Anh chị em
- Les enfants: Con cái
- Le mari: Chồng
- La femme: Vợ
- Le petit ami: Bạn trai
- La petite amie: Bạn gái
Bài tập
Hãy dùng các từ vựng và cụm từ đã học để miêu tả cấu trúc gia đình của bạn.
- Tôi có bố mẹ, một em trai và một chị gái.
- Bố tôi là ông nội, và bà tôi là bà ngoại.
Tổng kết
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về từ vựng liên quan đến thành viên trong gia đình. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Pháp của mình.