Difference between revisions of "Language/French/Grammar/Formation-and-Use-of-Adverbs/vi"
< Language | French | Grammar | Formation-and-Use-of-Adverbs
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{French-Page-Top}} | {{French-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi| | <div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp</span></div> | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | == Cấu trúc và sử dụng của trạng từ tiếng Pháp == | ||
Trong tiếng Pháp, trạng từ | Trong tiếng Pháp, trạng từ là từ dùng để chỉ thêm thông tin cho động từ, tính từ hay một trạng từ khác. Trạng từ sẽ giúp mô tả thêm về cách thức, mức độ, thời gian, tần suất, hoặc địa điểm của hành động. | ||
Ví dụ: | |||
* Cách thức: lentement (chậm chạp), rapidement (nhanh chóng). | |||
* Mức độ: très (rất), assez (khá). | |||
* Thời gian: maintenant (bây giờ), toujours (luôn luôn). | |||
* Tần suất: souvent (thường xuyên), rarement (hiếm khi). | |||
* Địa điểm: ici (ở đây), là-bas (ở đó). | |||
### Cấu trúc trạng từ ### | |||
Để tạo ra trạng từ, ta thêm đuôi "-ment" vào hậu tố của tính từ. | |||
Ví dụ: | |||
* lent (chậm) -> lentement (chậm chạp) | |||
* rapide (nhanh) -> rapidement (nhanh chóng) | |||
Một số trạng từ không được tạo từ tính từ. Chúng ta cần phải học và nhớ chúng. | |||
Ví dụ: | |||
* bien (tốt, tốt hơn) -> Elle parle bien français. (Cô ấy nói tiếng Pháp tốt.) | |||
* mal (tệ, xấu hơn) -> Il danse mal. (Anh ấy khiêu vũ tệ.) | |||
### Vị trí của trạng từ trong câu ### | |||
Trong tiếng Pháp, trạng từ thường đứng sau động từ. | |||
Ví dụ: | |||
* Je mange lentement. (Tôi ăn chậm chạp.) | |||
Tuy nhiên, đối với những trạng từ chỉ thời gian hoặc tần suất, sẽ đứng trước động từ. | |||
Ví dụ: | |||
* Souvent, je vais au parc. (Thường thì tôi đến công viên.) | |||
### Bảng ví dụ ### | |||
Dưới đây là một số ví dụ về trạng từ tiếng Pháp: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Pháp !! | ! Tiếng Pháp !! Phát âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |||
| lentement || /lɑ̃tmɑ̃/ || chậm chạp | |||
|- | |- | ||
| | | rapidement || /ʁapidmɑ̃/ || nhanh chóng | ||
|- | |- | ||
| | | très || /tʁɛ/ || rất | ||
| | |- | ||
| assez || /ase/ || khá | |||
|- | |||
| maintenant || /mɛ̃tnɑ̃/ || bây giờ | |||
|- | |||
| toujours || /tuʒuʁ/ || luôn luôn | |||
|- | |- | ||
| | | souvent || /suvɑ̃/ || thường xuyên | ||
|- | |- | ||
| | | rarement || /ʁaʁəmɑ̃/ || hiếm khi | ||
|- | |- | ||
| | | ici || /isi/ || ở đây | ||
|- | |- | ||
| | | là-bas || /labɑ/ || ở đó | ||
|} | |} | ||
== | == Bài tập == | ||
1. Chuyển các tính từ sau thành trạng từ: | |||
* facile -> | |||
* | * rapide -> | ||
* poli -> | |||
2. Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng trạng từ thích hợp: | |||
* Je parle __________ français. (Tôi nói tiếng Pháp chậm chạp.) | |||
* | * Il danse __________. (Anh ấy khiêu vũ tệ.) | ||
* Elle chante ____________. (Cô ấy hát rất hay.) | |||
== Tài liệu tham khảo == | |||
* Bescherelle: La grammaire pour tous, Hatier, 2012. | |||
* Grevisse, Maurice. Le Bon Usage, 16e édition, Duculot, 1993. | |||
{{#seo: | |||
|title=Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp | |||
|keywords=tiếng Pháp, trạng từ, học tiếng Pháp, ngữ pháp tiếng Pháp, động từ, tính từ | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp. Đây là bài học về ngữ pháp tiếng Pháp cho người mới bắt đầu.}} | |||
{{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{French-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
Line 74: | Line 105: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Revision as of 21:10, 3 May 2023
Cấu trúc và sử dụng của trạng từ tiếng Pháp
Trong tiếng Pháp, trạng từ là từ dùng để chỉ thêm thông tin cho động từ, tính từ hay một trạng từ khác. Trạng từ sẽ giúp mô tả thêm về cách thức, mức độ, thời gian, tần suất, hoặc địa điểm của hành động.
Ví dụ:
- Cách thức: lentement (chậm chạp), rapidement (nhanh chóng).
- Mức độ: très (rất), assez (khá).
- Thời gian: maintenant (bây giờ), toujours (luôn luôn).
- Tần suất: souvent (thường xuyên), rarement (hiếm khi).
- Địa điểm: ici (ở đây), là-bas (ở đó).
- Cấu trúc trạng từ ###
Để tạo ra trạng từ, ta thêm đuôi "-ment" vào hậu tố của tính từ.
Ví dụ:
- lent (chậm) -> lentement (chậm chạp)
- rapide (nhanh) -> rapidement (nhanh chóng)
Một số trạng từ không được tạo từ tính từ. Chúng ta cần phải học và nhớ chúng.
Ví dụ:
- bien (tốt, tốt hơn) -> Elle parle bien français. (Cô ấy nói tiếng Pháp tốt.)
- mal (tệ, xấu hơn) -> Il danse mal. (Anh ấy khiêu vũ tệ.)
- Vị trí của trạng từ trong câu ###
Trong tiếng Pháp, trạng từ thường đứng sau động từ.
Ví dụ:
- Je mange lentement. (Tôi ăn chậm chạp.)
Tuy nhiên, đối với những trạng từ chỉ thời gian hoặc tần suất, sẽ đứng trước động từ.
Ví dụ:
- Souvent, je vais au parc. (Thường thì tôi đến công viên.)
- Bảng ví dụ ###
Dưới đây là một số ví dụ về trạng từ tiếng Pháp:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
lentement | /lɑ̃tmɑ̃/ | chậm chạp |
rapidement | /ʁapidmɑ̃/ | nhanh chóng |
très | /tʁɛ/ | rất |
assez | /ase/ | khá |
maintenant | /mɛ̃tnɑ̃/ | bây giờ |
toujours | /tuʒuʁ/ | luôn luôn |
souvent | /suvɑ̃/ | thường xuyên |
rarement | /ʁaʁəmɑ̃/ | hiếm khi |
ici | /isi/ | ở đây |
là-bas | /labɑ/ | ở đó |
Bài tập
1. Chuyển các tính từ sau thành trạng từ:
- facile ->
- rapide ->
- poli ->
2. Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng trạng từ thích hợp:
- Je parle __________ français. (Tôi nói tiếng Pháp chậm chạp.)
- Il danse __________. (Anh ấy khiêu vũ tệ.)
- Elle chante ____________. (Cô ấy hát rất hay.)
Tài liệu tham khảo
- Bescherelle: La grammaire pour tous, Hatier, 2012.
- Grevisse, Maurice. Le Bon Usage, 16e édition, Duculot, 1993.