Difference between revisions of "Language/French/Grammar/Introductions-and-Greetings/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{French-Page-Top}} | {{French-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi| | <div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Pháp</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/French/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới thiệu và chào hỏi</span></div> | ||
Học các lời chào hỏi, giới thiệu và tạm biệt cơ bản trong tiếng Pháp. Trong bài học này, bạn sẽ học cách giới thiệu bản thân và người khác, hỏi thăm tình hình của người khác, và chào hỏi và tạm biệt trong các tình huống khác nhau. | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== | == Các lời chào hỏi cơ bản == | ||
Các lời chào hỏi cơ bản trong tiếng Pháp gồm có: | |||
* Bonjour (xin chào) | |||
* Salut (chào) | |||
* Bonsoir (chào buổi tối) | |||
Lưu ý rằng "salut" chỉ được sử dụng trong các tình huống không chính thức hoặc giữa các bạn bè. Trong các tình huống chính thức hoặc với người lớn tuổi hơn, hãy sử dụng "bonjour" hoặc "bonsoir". | |||
Các | == Các lời giới thiệu cơ bản == | ||
Khi giới thiệu bản thân, bạn có thể nói: | |||
* Je m'appelle [tên của bạn] (tôi tên là...) | |||
* Je suis [tên của bạn] (tôi là...) | |||
Khi | Khi giới thiệu người khác, bạn có thể nói: | ||
* Voici [tên của người đó] (đây là...) | |||
* Voici | * Je vous présente [tên của người đó] (xin giới thiệu...) | ||
* Je vous présente | |||
== Các lời tạm biệt cơ bản == | |||
Các lời tạm biệt cơ bản trong tiếng Pháp gồm có: | |||
* Au revoir (tạm biệt) | |||
* À bientôt (sẽ gặp lại sớm) | |||
* À tout à l'heure (sẽ gặp lại sau) | |||
Lưu ý rằng "à tout à l'heure" chỉ được sử dụng khi bạn sẽ gặp lại người đó trong ngày hôm đó. | |||
== Bảng từ vựng == | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng | ! Tiếng Pháp !! Phiên âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | Bonjour || /bɔ̃ʒuʀ/ || Xin chào | ||
|- | |- | ||
| | | Salut || /sal.y/ || Chào | ||
|- | |- | ||
| Je vous présente | | Bonsoir || /bɔ̃.swaʁ/ || Chào buổi tối | ||
|- | |||
| Je m'appelle || /ʒə ma.pɛl/ || Tôi tên là | |||
|- | |||
| Je suis || /ʒə sɥi/ || Tôi là | |||
|- | |||
| Voici || /vwa.si/ || Đây là | |||
|- | |||
| Je vous présente || /ʒə vu pʁe.zɑ̃t/ || Xin giới thiệu | |||
|- | |||
| Au revoir || /o ʁə.vwaʁ/ || Tạm biệt | |||
|- | |||
| À bientôt || /a bjɛ̃.to/ || Sẽ gặp lại sớm | |||
|- | |||
| À tout à l'heure || /a tu ta lœʁ/ || Sẽ gặp lại sau | |||
|} | |} | ||
Hy vọng sau bài học này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng các lời chào hỏi, giới thiệu và tạm biệt trong tiếng Pháp. Hãy luyện tập thường xuyên để trở thành một người nói tiếng Pháp thành thạo. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Ngữ pháp tiếng Pháp: Giới thiệu và | |title=Ngữ pháp tiếng Pháp: Giới thiệu và chào hỏi | ||
|keywords=tiếng Pháp, | |keywords=tiếng Pháp, ngữ pháp, lời chào hỏi, giới thiệu, tạm biệt, khóa học tiếng Pháp, trình độ A1 | ||
|description= | |description=Học các lời chào hỏi, giới thiệu và tạm biệt cơ bản trong tiếng Pháp. Trong bài học này, bạn sẽ học cách giới thiệu bản thân và người khác, hỏi thăm tình hình của người khác, và chào hỏi và tạm biệt trong các tình huống khác nhau. | ||
}} | }} | ||
Line 75: | Line 77: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:French-0-to-A1-Course]] | [[Category:French-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{French-Page-Bottom}} | {{French-Page-Bottom}} |
Revision as of 18:17, 3 May 2023
Học các lời chào hỏi, giới thiệu và tạm biệt cơ bản trong tiếng Pháp. Trong bài học này, bạn sẽ học cách giới thiệu bản thân và người khác, hỏi thăm tình hình của người khác, và chào hỏi và tạm biệt trong các tình huống khác nhau.
Các lời chào hỏi cơ bản
Các lời chào hỏi cơ bản trong tiếng Pháp gồm có:
- Bonjour (xin chào)
- Salut (chào)
- Bonsoir (chào buổi tối)
Lưu ý rằng "salut" chỉ được sử dụng trong các tình huống không chính thức hoặc giữa các bạn bè. Trong các tình huống chính thức hoặc với người lớn tuổi hơn, hãy sử dụng "bonjour" hoặc "bonsoir".
Các lời giới thiệu cơ bản
Khi giới thiệu bản thân, bạn có thể nói:
- Je m'appelle [tên của bạn] (tôi tên là...)
- Je suis [tên của bạn] (tôi là...)
Khi giới thiệu người khác, bạn có thể nói:
- Voici [tên của người đó] (đây là...)
- Je vous présente [tên của người đó] (xin giới thiệu...)
Các lời tạm biệt cơ bản
Các lời tạm biệt cơ bản trong tiếng Pháp gồm có:
- Au revoir (tạm biệt)
- À bientôt (sẽ gặp lại sớm)
- À tout à l'heure (sẽ gặp lại sau)
Lưu ý rằng "à tout à l'heure" chỉ được sử dụng khi bạn sẽ gặp lại người đó trong ngày hôm đó.
Bảng từ vựng
Tiếng Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Bonjour | /bɔ̃ʒuʀ/ | Xin chào |
Salut | /sal.y/ | Chào |
Bonsoir | /bɔ̃.swaʁ/ | Chào buổi tối |
Je m'appelle | /ʒə ma.pɛl/ | Tôi tên là |
Je suis | /ʒə sɥi/ | Tôi là |
Voici | /vwa.si/ | Đây là |
Je vous présente | /ʒə vu pʁe.zɑ̃t/ | Xin giới thiệu |
Au revoir | /o ʁə.vwaʁ/ | Tạm biệt |
À bientôt | /a bjɛ̃.to/ | Sẽ gặp lại sớm |
À tout à l'heure | /a tu ta lœʁ/ | Sẽ gặp lại sau |
Hy vọng sau bài học này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng các lời chào hỏi, giới thiệu và tạm biệt trong tiếng Pháp. Hãy luyện tập thường xuyên để trở thành một người nói tiếng Pháp thành thạo.