Difference between revisions of "Language/Multiple-languages/Vocabulary/CJKV-False-Friends"

Jump to navigation Jump to search
Line 1,204: Line 1,204:
== 13 strokes ==
== 13 strokes ==
|-
|-
|會社/会社 (huìshè; wui6 se5; huē-siā)
|鼓吹 (gǔchuī; gu2 ceoi1; kóo-tshui), (gǔchuì/gǔchuī; gu2 ceoi3; kóo-tshue, kóo-tshe)
|会社 (かいしゃ)
|鼓吹 (こすい)
|회사 (會社)
|고취 (鼓吹)
| -
|cổ xuý (鼓吹)
|-
|斟酌 (zhēnzhuó; zam1 zoek3; tsim-tsiok)
|斟酌 (しんしゃく)
|짐작 (斟酌)
|châm chước (斟酌)
|-
|-
|會計/会计 (kuàijì; wui6 gai3, kui2 gai3; kuè-kè)
|楊桃/杨桃 (yángtáo; joeng4 tou4*2; iûnn-)
|会計 (かいけい)
|회계 (會計)
| -
| -
|-
|溫存/温存 (wēncún; wan1 cyun4; un-tsûn)
|温存 (おんぞん)
|온존 (溫存)
|ôn tồn (溫存)
|-
|嫁 (jià; gaa3; kè)
|嫁 (よめ)
|가 (嫁)
|giá (嫁)
|-
|經理/经理 (jīnglǐ; ging1 lei5; king-lí)
|経理 (けいり)
|경리 (經理)
|kinh lý (經理)
|-
|愛人/爱人 (àirén; oi3 jan4; ài-jîn, ài-lîn)
|愛人 (あいじん)
|애인 (愛人)
| -
| -
|dương đào (楊桃)
|-
|-
|暗算 (ànsuàn; am3 syun3; àm-sǹg, àm-suàn)
|電車/电车 (diànchē; din6 ce1; tiān-tshia)
|暗算 (あんざん)
|電車 (でんしゃ)
|암산 (暗算)
|전차 (電車)
| -
| -
|-
|-
Line 1,244: Line 1,229:
|ám ảnh (暗影)
|ám ảnh (暗影)
|-
|-
|楊桃/杨桃 (yángtáo; joeng4 tou4*2; iûnn-tô)
|暗算 (ànsuàn; am3 syun3; àm-sǹg, àm-suàn)
| -
|暗算 (あんざん)
| -
|암산 (暗算)
|dương đào (楊桃)
|-
|新聞/新闻 (xīnwén; san1 man4*2; sin-bûn)
|新聞 (しんぶん)
|신문 (新聞)
|tân văn (新聞)
|-
|-
|照看 (zhàokàn; ziu3 hon3; tsiàu-khàn)
|照看 (zhàokàn; ziu3 hon3; tsiàu-khàn)
Line 1,258: Line 1,237:
| -
| -
|chiếu khán (照看)
|chiếu khán (照看)
|-
|鼓吹 (gǔchuī; gu2 ceoi1; kóo-tshui), (gǔchuì/gǔchuī; gu2 ceoi3; kóo-tshue, kóo-tshe)
|鼓吹 (こすい)
|고취 (鼓吹)
|cổ xuý (鼓吹)
|-
|斟酌 (zhēnzhuó; zam1 zoek3; tsim-tsiok)
|斟酌 (しんしゃく)
|짐작 (斟酌)
|châm chước (斟酌)
|-
|感情 (gǎnqíng; gam2 cing4; kám-tsîng)
|感情 (かんじょう)
|감정 (感情)
|cảm tình (感情)
|-
|運轉/运转 (yùnzhuǎn; wan6 zyun2; ūn-tsuán)
|運転 (うんてん)
|운전 (運轉)
|vận chuyển (運轉)
|-
|-
|當事/当事 (dāngshì; dong1 si6; tong-sū)
|當事/当事 (dāngshì; dong1 si6; tong-sū)
Line 1,293: Line 1,252:
|당시 (當時)
|당시 (當時)
|đương thời (當時)
|đương thời (當時)
|-
|運轉/运转 (yùnzhuǎn; wan6 zyun2; ūn-tsuán)
|運転 (うんてん)
|운전 (運轉)
|vận chuyển (運轉)
|-
|-
|節目/节目 (jiémù; zit3 muk6; tsiat-bo̍k)
|節目/节目 (jiémù; zit3 muk6; tsiat-bo̍k)
Line 1,298: Line 1,262:
|절목 (節目)
|절목 (節目)
|tiết mục (節目)
|tiết mục (節目)
|-
|電車/电车 (diànchē; din6 ce1; tiān-tshia)
|電車 (でんしゃ)
|전차 (電車)
| -
|-
|-
|鉑/铂 (bó; bok6; po̍k)
|鉑/铂 (bó; bok6; po̍k)
Line 1,308: Line 1,267:
|박 (鉑)
|박 (鉑)
|bạc (鉑)
|bạc (鉑)
|-
|會社/会社 (huìshè; wui6 se5; huē-siā)
|会社 (かいしゃ)
|회사 (會社)
| -
|-
|會計/会计 (kuàijì; wui6 gai3, kui2 gai3; kuè-kè)
|会計 (かいけい)
|회계 (會計)
| -
|-
|愛人/爱人 (àirén; oi3 jan4; ài-jîn, ài-lîn)
|愛人 (あいじん)
|애인 (愛人)
| -
|-
|-
|解鎖/解锁 (jiěsuǒ; gaai2 so2; kái-só)
|解鎖/解锁 (jiěsuǒ; gaai2 so2; kái-só)
Line 1,313: Line 1,287:
| -
| -
|giải tỏa/giải toả (解鎖)
|giải tỏa/giải toả (解鎖)
|-
|感情 (gǎnqíng; gam2 cing4; kám-tsîng)
|感情 (かんじょう)
|감정 (感情)
|cảm tình (感情)
|-
|新聞/新闻 (xīnwén; san1 man4*2; sin-bûn)
|新聞 (しんぶん)
|신문 (新聞)
|tân văn (新聞)
|-
|溫存/温存 (wēncún; wan1 cyun4; un-tsûn)
|温存 (おんぞん)
|온존 (溫存)
|ôn tồn (溫存)
|-
|嫁 (jià; gaa3; kè)
|嫁 (よめ)
|가 (嫁)
|giá (嫁)
|-
|經理/经理 (jīnglǐ; ging1 lei5; king-lí)
|経理 (けいり)
|경리 (經理)
|kinh lý (經理)
| -
|-
|-
| colspan="4" style="text-align: center" |
| colspan="4" style="text-align: center" |
42,589

edits

Navigation menu